Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 70.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 289.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
63° ENE
20:31
297° WNW
14h 58m +3m 41s 02:54 23:12 04:00 22:04 04:52 21:12 13:01 150.74
2
05:30
63° ENE
20:33
298° WNW
15h 02m +3m 39s 02:50 23:16 03:58 22:06 04:50 21:14 13:01 150.78
3
05:28
62° ENE
20:35
298° WNW
15h 06m +3m 37s 02:45 23:20 03:55 22:09 04:48 21:16 13:01 150.81
4
05:26
62° ENE
20:36
299° WNW
15h 09m +3m 36s 02:41 23:24 03:52 22:11 04:45 21:18 13:01 150.85
5
05:25
61° ENE
20:38
299° WNW
15h 13m +3m 34s 02:37 23:29 03:50 22:14 04:43 21:20 13:01 150.88
6
05:23
61° ENE
20:40
300° WNW
15h 16m +3m 32s 02:32 23:33 03:47 22:16 04:41 21:21 13:01 150.92
7
05:21
60° ENE
20:41
300° WNW
15h 20m +3m 29s 02:27 23:38 03:44 22:19 04:39 21:23 13:01 150.95
8
05:19
60° ENE
20:43
301° WNW
15h 23m +3m 27s 02:23 23:43 03:42 22:21 04:37 21:25 13:01 150.99
9
05:17
59° ENE
20:45
301° WNW
15h 27m +3m 25s 02:17 23:48 03:39 22:24 04:35 21:27 13:00 151.02
10
05:16
59° ENE
20:46
302° WNW
15h 30m +3m 22s 02:12 23:54 03:36 22:27 04:33 21:29 13:00 151.06
11
05:14
58° ENE
20:48
302° WNW
15h 33m +3m 20s 02:06 23:59 03:34 22:29 04:31 21:31 13:00 151.09
12
05:12
58° ENE
20:50
302° WNW
15h 37m +3m 17s 02:00 00:00 03:31 22:32 04:29 21:33 13:00 151.12
13
05:11
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 40m +3m 15s 01:54 00:07 03:29 22:34 04:27 21:35 13:00 151.16
14
05:09
57° ENE
20:53
303° WNW
15h 43m +3m 12s 01:46 00:14 03:26 22:37 04:25 21:37 13:00 151.19
15
05:07
56° ENE
20:54
304° NW
15h 46m +3m 09s 01:38 00:23 03:23 22:39 04:23 21:39 13:00 151.22
16
05:06
56° NE
20:56
304° NW
15h 49m +3m 06s 01:27 00:34 03:21 22:42 04:22 21:41 13:00 151.26
17
05:04
56° NE
20:57
305° NW
15h 52m +3m 02s 01:03 N/A 03:18 22:45 04:20 21:42 13:00 151.29
18
05:03
55° NE
20:59
305° NW
15h 55m +2m 59s N/A N/A 03:16 22:47 04:18 21:44 13:00 151.32
19
05:02
55° NE
21:00
306° NW
15h 58m +2m 56s N/A N/A 03:13 22:50 04:16 21:46 13:01 151.35
20
05:00
54° NE
21:02
306° NW
16h 01m +2m 52s N/A N/A 03:11 22:52 04:15 21:48 13:01 151.38
21
04:59
54° NE
21:03
306° NW
16h 04m +2m 49s N/A N/A 03:09 22:55 04:13 21:49 13:01 151.41
22
04:58
54° NE
21:05
307° NW
16h 07m +2m 45s N/A N/A 03:06 22:57 04:11 21:51 13:01 151.44
23
04:56
53° NE
21:06
307° NW
16h 10m +2m 41s N/A N/A 03:04 23:00 04:10 21:53 13:01 151.47
24
04:55
53° NE
21:08
307° NW
16h 12m +2m 37s N/A N/A 03:01 23:02 04:08 21:55 13:01 151.50
25
04:54
52° NE
21:09
308° NW
16h 15m +2m 33s N/A N/A 02:59 23:05 04:07 21:56 13:01 151.53
26
04:53
52° NE
21:10
308° NW
16h 17m +2m 28s N/A N/A 02:57 23:07 04:06 21:58 13:01 151.55
27
04:52
52° NE
21:12
308° NW
16h 20m +2m 24s N/A N/A 02:55 23:10 04:04 21:59 13:01 151.58
28
04:51
52° NE
21:13
309° NW
16h 22m +2m 19s N/A N/A 02:53 23:12 04:03 22:01 13:01 151.61
29
04:50
51° NE
21:14
309° NW
16h 24m +2m 15s N/A N/A 02:50 23:14 04:02 22:02 13:01 151.63
30
04:49
51° NE
21:15
309° NW
16h 26m +2m 10s N/A N/A 02:48 23:17 04:00 22:04 13:02 151.65
31
04:48
51° NE
21:17
310° NW
16h 28m +2m 05s N/A N/A 02:46 23:19 03:59 22:05 13:02 151.68

In Leicester, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí