Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 98.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 260.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 30.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.464 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:45
48° Đông Bắc
21:30
312° Bắc Tây Bắc
16h 45m -1m 02s N/A N/A 02:33 23:42 03:54 22:21 13:08 152.09
2
04:46
48° Đông Bắc
21:30
311° Bắc Tây Bắc
16h 43m -1m 08s N/A N/A 02:34 23:41 03:55 22:20 13:08 152.09
3
04:47
49° Đông Bắc
21:29
311° Bắc Tây Bắc
16h 42m -1m 14s N/A N/A 02:36 23:39 03:56 22:20 13:08 152.09
4
04:48
49° Đông Bắc
21:29
311° Bắc Tây Bắc
16h 41m -1m 20s N/A N/A 02:38 23:38 03:57 22:19 13:08 152.09
5
04:48
49° Đông Bắc
21:28
311° Bắc Tây Bắc
16h 39m -1m 26s N/A N/A 02:40 23:36 03:58 22:18 13:09 152.09
6
04:49
49° Đông Bắc
21:28
311° Bắc Tây Bắc
16h 38m -1m 31s N/A N/A 02:41 23:35 03:59 22:18 13:09 152.09
7
04:50
49° Đông Bắc
21:27
310° Bắc Tây Bắc
16h 36m -1m 37s N/A N/A 02:43 23:33 04:01 22:17 13:09 152.08
8
04:51
50° Đông Bắc
21:26
310° Bắc Tây Bắc
16h 35m -1m 42s N/A N/A 02:45 23:31 04:02 22:16 13:09 152.08
9
04:52
50° Đông Bắc
21:26
310° Bắc Tây Bắc
16h 33m -1m 48s N/A N/A 02:47 23:29 04:03 22:15 13:09 152.08
10
04:53
50° Đông Bắc
21:25
310° Bắc Tây Bắc
16h 31m -1m 53s N/A N/A 02:50 23:28 04:04 22:14 13:09 152.07
11
04:55
50° Đông Bắc
21:24
309° Bắc Tây Bắc
16h 29m -1m 58s N/A N/A 02:52 23:26 04:06 22:13 13:10 152.07
12
04:56
51° Đông Bắc
21:23
309° Bắc Tây Bắc
16h 27m -2m 03s N/A N/A 02:54 23:24 04:07 22:11 13:10 152.06
13
04:57
51° Đông Bắc
21:22
309° Bắc Tây Bắc
16h 25m -2m 08s N/A N/A 02:56 23:21 04:09 22:10 13:10 152.06
14
04:58
51° Đông Bắc
21:21
308° Bắc Tây Bắc
16h 23m -2m 13s N/A N/A 02:59 23:19 04:10 22:09 13:10 152.06
15
04:59
52° Đông Bắc
21:20
308° Bắc Tây Bắc
16h 20m -2m 17s N/A N/A 03:01 23:17 04:11 22:08 13:10 152.05
16
05:01
52° Đông Bắc
21:19
308° Bắc Tây Bắc
16h 18m -2m 22s N/A N/A 03:03 23:15 04:13 22:06 13:10 152.04
17
05:02
52° Đông Bắc
21:18
308° Bắc Tây Bắc
16h 15m -2m 26s N/A N/A 03:06 23:13 04:15 22:05 13:10 152.03
18
05:03
52° Đông Bắc
21:17
307° Bắc Tây Bắc
16h 13m -2m 30s N/A N/A 03:08 23:10 04:16 22:03 13:10 152.03
19
05:05
53° Đông Bắc
21:15
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m -2m 34s N/A N/A 03:11 23:08 04:18 22:02 13:10 152.02
20
05:06
53° Đông Bắc
21:14
306° Bắc Tây Bắc
16h 08m -2m 38s N/A N/A 03:13 23:06 04:19 22:00 13:10 152.01
21
05:07
54° Đông Bắc
21:13
306° Bắc Tây Bắc
16h 05m -2m 42s N/A N/A 03:16 23:03 04:21 21:59 13:10 152.00
22
05:09
54° Đông Bắc
21:11
306° Bắc Tây Bắc
16h 02m -2m 46s N/A N/A 03:18 23:01 04:23 21:57 13:11 151.99
23
05:10
54° Đông Bắc
21:10
305° Bắc Tây Bắc
15h 59m -2m 50s N/A N/A 03:21 22:58 04:25 21:55 13:11 151.97
24
05:12
55° Đông Bắc
21:09
305° Bắc Tây Bắc
15h 56m -2m 53s N/A N/A 03:23 22:56 04:26 21:54 13:11 151.96
25
05:13
55° Đông Bắc
21:07
304° Bắc Tây Bắc
15h 54m -2m 57s N/A N/A 03:26 22:54 04:28 21:52 13:11 151.95
26
05:15
56° Đông Bắc
21:06
304° Bắc Tây Bắc
15h 51m -3m 00s N/A N/A 03:28 22:51 04:30 21:50 13:11 151.93
27
05:16
56° Đông Bắc
21:04
304° Tây Tây Bắc
15h 47m -3m 03s 01:32 N/A 03:31 22:48 04:32 21:48 13:11 151.92
28
05:18
56° Đông Đông Bắc
21:02
303° Tây Tây Bắc
15h 44m -3m 06s 01:45 00:37 03:33 22:46 04:33 21:46 13:11 151.90
29
05:19
57° Đông Đông Bắc
21:01
303° Tây Tây Bắc
15h 41m -3m 09s 01:54 00:28 03:36 22:43 04:35 21:44 13:11 151.88
30
05:21
57° Đông Đông Bắc
20:59
302° Tây Tây Bắc
15h 38m -3m 12s 02:02 00:20 03:38 22:41 04:37 21:43 13:10 151.87
31
05:22
58° Đông Đông Bắc
20:58
302° Tây Tây Bắc
15h 35m -3m 14s 02:08 00:13 03:41 22:38 04:39 21:41 13:10 151.85

In Leicester, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí