Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leverkusen, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:02 ↑ 122.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 ↑ 237.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 32m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 0.09°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.735 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leverkusen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:07
↑
82° Đông
|
20:04
↑
279° Tây
|
12h 57m | +3m 52s | 05:10 | 22:02 | 05:53 | 21:19 | 06:33 | 20:39 | 13:35 | 149.50 |
| 2 |
07:05
↑
81° Đông
|
20:06
↑
279° Tây
|
13h 00m | +3m 52s | 05:07 | 22:05 | 05:51 | 21:21 | 06:31 | 20:40 | 13:35 | 149.54 |
| 3 |
07:03
↑
80° Đông
|
20:08
↑
280° Tây
|
13h 04m | +3m 51s | 05:04 | 22:07 | 05:48 | 21:23 | 06:29 | 20:42 | 13:35 | 149.59 |
| 4 |
07:01
↑
80° Đông
|
20:09
↑
280° Tây
|
13h 08m | +3m 51s | 05:02 | 22:09 | 05:46 | 21:25 | 06:26 | 20:44 | 13:35 | 149.63 |
| 5 |
06:58
↑
79° Đông
|
20:11
↑
281° Tây
|
13h 12m | +3m 51s | 04:59 | 22:11 | 05:43 | 21:27 | 06:24 | 20:46 | 13:34 | 149.67 |
| 6 |
06:56
↑
79° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 50s | 04:56 | 22:14 | 05:41 | 21:29 | 06:22 | 20:47 | 13:34 | 149.71 |
| 7 |
06:54
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 50s | 04:53 | 22:16 | 05:38 | 21:31 | 06:19 | 20:49 | 13:34 | 149.75 |
| 8 |
06:52
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 49s | 04:50 | 22:18 | 05:36 | 21:33 | 06:17 | 20:51 | 13:33 | 149.80 |
| 9 |
06:50
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 49s | 04:47 | 22:21 | 05:33 | 21:35 | 06:15 | 20:53 | 13:33 | 149.84 |
| 10 |
06:48
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 48s | 04:44 | 22:23 | 05:31 | 21:37 | 06:12 | 20:54 | 13:33 | 149.88 |
| 11 |
06:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +3m 48s | 04:42 | 22:26 | 05:28 | 21:39 | 06:10 | 20:56 | 13:33 | 149.92 |
| 12 |
06:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +3m 47s | 04:39 | 22:28 | 05:26 | 21:41 | 06:08 | 20:58 | 13:32 | 149.96 |
| 13 |
06:41
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +3m 46s | 04:36 | 22:30 | 05:23 | 21:43 | 06:06 | 21:00 | 13:32 | 150.01 |
| 14 |
06:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +3m 46s | 04:33 | 22:33 | 05:21 | 21:45 | 06:03 | 21:01 | 13:32 | 150.05 |
| 15 |
06:37
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +3m 45s | 04:30 | 22:35 | 05:18 | 21:47 | 06:01 | 21:03 | 13:32 | 150.09 |
| 16 |
06:35
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +3m 44s | 04:27 | 22:38 | 05:16 | 21:49 | 05:59 | 21:05 | 13:31 | 150.13 |
| 17 |
06:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 43s | 04:24 | 22:41 | 05:13 | 21:51 | 05:57 | 21:07 | 13:31 | 150.18 |
| 18 |
06:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 43s | 04:21 | 22:43 | 05:10 | 21:53 | 05:54 | 21:09 | 13:31 | 150.22 |
| 19 |
06:28
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 42s | 04:18 | 22:46 | 05:08 | 21:55 | 05:52 | 21:10 | 13:31 | 150.26 |
| 20 |
06:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +3m 41s | 04:14 | 22:49 | 05:05 | 21:57 | 05:50 | 21:12 | 13:31 | 150.30 |
| 21 |
06:24
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 40s | 04:11 | 22:51 | 05:03 | 21:59 | 05:48 | 21:14 | 13:30 | 150.34 |
| 22 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 39s | 04:08 | 22:54 | 05:00 | 22:01 | 05:46 | 21:16 | 13:30 | 150.38 |
| 23 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 38s | 04:05 | 22:57 | 04:58 | 22:03 | 05:43 | 21:18 | 13:30 | 150.43 |
| 24 |
06:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 37s | 04:02 | 23:00 | 04:55 | 22:06 | 05:41 | 21:19 | 13:30 | 150.47 |
| 25 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 35s | 03:59 | 23:03 | 04:53 | 22:08 | 05:39 | 21:21 | 13:30 | 150.51 |
| 26 |
06:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 34s | 03:55 | 23:06 | 04:50 | 22:10 | 05:37 | 21:23 | 13:29 | 150.55 |
| 27 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 33s | 03:52 | 23:09 | 04:48 | 22:12 | 05:35 | 21:25 | 13:29 | 150.59 |
| 28 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 31s | 03:49 | 23:12 | 04:46 | 22:14 | 05:33 | 21:27 | 13:29 | 150.62 |
| 29 |
06:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 30s | 03:45 | 23:15 | 04:43 | 22:16 | 05:31 | 21:28 | 13:29 | 150.66 |
| 30 |
06:07
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 28s | 03:42 | 23:18 | 04:41 | 22:19 | 05:29 | 21:30 | 13:29 | 150.70 |
|
All times are in local time for Leverkusen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Leverkusen, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.