Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leverkusen, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:50 ↑ 119.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 ↑ 240.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 51m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -21.75°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.953 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leverkusen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 27s | 03:39 | 23:21 | 04:38 | 22:21 | 05:27 | 21:32 | 13:29 | 150.74 |
| 2 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +3m 25s | 03:35 | 23:25 | 04:36 | 22:23 | 05:25 | 21:34 | 13:29 | 150.78 |
| 3 |
06:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +3m 23s | 03:32 | 23:28 | 04:33 | 22:25 | 05:23 | 21:36 | 13:28 | 150.81 |
| 4 |
06:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +3m 22s | 03:28 | 23:31 | 04:31 | 22:28 | 05:21 | 21:37 | 13:28 | 150.85 |
| 5 |
05:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +3m 20s | 03:25 | 23:35 | 04:28 | 22:30 | 05:19 | 21:39 | 13:28 | 150.88 |
| 6 |
05:56
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +3m 18s | 03:21 | 23:38 | 04:26 | 22:32 | 05:17 | 21:41 | 13:28 | 150.92 |
| 7 |
05:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +3m 16s | 03:18 | 23:42 | 04:24 | 22:34 | 05:15 | 21:43 | 13:28 | 150.95 |
| 8 |
05:53
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +3m 13s | 03:14 | 23:45 | 04:21 | 22:37 | 05:13 | 21:45 | 13:28 | 150.99 |
| 9 |
05:51
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 11s | 03:10 | 23:49 | 04:19 | 22:39 | 05:11 | 21:46 | 13:28 | 151.02 |
| 10 |
05:49
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +3m 09s | 03:06 | 23:53 | 04:17 | 22:41 | 05:09 | 21:48 | 13:28 | 151.06 |
| 11 |
05:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 06s | 03:02 | 23:57 | 04:14 | 22:43 | 05:07 | 21:50 | 13:28 | 151.09 |
| 12 |
05:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +3m 04s | 02:58 | N/A | 04:12 | 22:46 | 05:05 | 21:52 | 13:28 | 151.12 |
| 13 |
05:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +3m 01s | 02:54 | 00:01 | 04:10 | 22:48 | 05:04 | 21:53 | 13:28 | 151.16 |
| 14 |
05:43
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +2m 58s | 02:50 | 00:05 | 04:08 | 22:50 | 05:02 | 21:55 | 13:28 | 151.19 |
| 15 |
05:42
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +2m 56s | 02:46 | 00:09 | 04:05 | 22:52 | 05:00 | 21:57 | 13:28 | 151.22 |
| 16 |
05:40
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 53s | 02:41 | 00:14 | 04:03 | 22:55 | 04:59 | 21:59 | 13:28 | 151.26 |
| 17 |
05:39
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +2m 50s | 02:37 | 00:19 | 04:01 | 22:57 | 04:57 | 22:00 | 13:28 | 151.29 |
| 18 |
05:38
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 46s | 02:32 | 00:24 | 03:59 | 22:59 | 04:55 | 22:02 | 13:28 | 151.32 |
| 19 |
05:36
↑
56° Đông Bắc
|
21:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +2m 43s | 02:27 | 00:29 | 03:57 | 23:01 | 04:54 | 22:04 | 13:28 | 151.35 |
| 20 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +2m 40s | 02:21 | 00:34 | 03:55 | 23:03 | 04:52 | 22:05 | 13:28 | 151.38 |
| 21 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:24
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +2m 36s | 02:15 | 00:40 | 03:53 | 23:06 | 04:51 | 22:07 | 13:28 | 151.41 |
| 22 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:25
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +2m 33s | 02:09 | 00:47 | 03:51 | 23:08 | 04:49 | 22:08 | 13:28 | 151.44 |
| 23 |
05:31
↑
55° Đông Bắc
|
21:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +2m 29s | 02:01 | 00:55 | 03:49 | 23:10 | 04:48 | 22:10 | 13:28 | 151.47 |
| 24 |
05:30
↑
54° Đông Bắc
|
21:27
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 25s | 01:53 | 01:05 | 03:47 | 23:12 | 04:47 | 22:11 | 13:28 | 151.50 |
| 25 |
05:29
↑
54° Đông Bắc
|
21:29
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +2m 21s | 01:36 | N/A | 03:45 | 23:14 | 04:45 | 22:13 | 13:29 | 151.53 |
| 26 |
05:28
↑
54° Đông Bắc
|
21:30
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +2m 17s | N/A | N/A | 03:43 | 23:16 | 04:44 | 22:14 | 13:29 | 151.55 |
| 27 |
05:27
↑
54° Đông Bắc
|
21:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +2m 13s | N/A | N/A | 03:41 | 23:18 | 04:43 | 22:16 | 13:29 | 151.58 |
| 28 |
05:26
↑
53° Đông Bắc
|
21:32
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +2m 09s | N/A | N/A | 03:39 | 23:20 | 04:42 | 22:17 | 13:29 | 151.60 |
| 29 |
05:25
↑
53° Đông Bắc
|
21:34
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 04s | N/A | N/A | 03:38 | 23:22 | 04:40 | 22:19 | 13:29 | 151.63 |
| 30 |
05:24
↑
53° Đông Bắc
|
21:35
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | +2m 00s | N/A | N/A | 03:36 | 23:24 | 04:39 | 22:20 | 13:29 | 151.65 |
| 31 |
05:24
↑
52° Đông Bắc
|
21:36
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +1m 55s | N/A | N/A | 03:34 | 23:26 | 04:38 | 22:21 | 13:29 | 151.68 |
|
All times are in local time for Leverkusen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Leverkusen, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.