Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 99.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 260.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 04m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -20.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
94° E
18:47
265° VNA
11klst 33mín -4m 11s 05:16 20:45 05:58 20:03 06:38 19:23 13:01 149.76
2
07:15
95° E
18:45
265° VNA
11klst 29mín -4m 11s 05:18 20:42 06:00 20:01 06:40 19:20 13:01 149.72
3
07:17
96° E
18:43
264° VNA
11klst 25mín -4m 11s 05:20 20:39 06:01 19:58 06:42 19:18 13:01 149.68
4
07:19
96° E
18:40
263° VNA
11klst 21mín -4m 10s 05:22 20:37 06:03 19:56 06:44 19:16 13:00 149.63
5
07:21
97° E
18:38
263° VNA
11klst 17mín -4m 10s 05:24 20:34 06:05 19:53 06:45 19:13 13:00 149.59
6
07:23
98° E
18:35
262° VNA
11klst 12mín -4m 10s 05:26 20:32 06:07 19:51 06:47 19:11 13:00 149.55
7
07:24
98° E
18:33
261° VNA
11klst 08mín -4m 10s 05:28 20:29 06:09 19:49 06:49 19:08 12:59 149.50
8
07:26
99° E
18:31
261° VNA
11klst 04mín -4m 10s 05:29 20:27 06:10 19:46 06:51 19:06 12:59 149.46
9
07:28
100° E
18:28
260° VNA
11klst 00mín -4m 09s 05:31 20:25 06:12 19:44 06:52 19:04 12:59 149.42
10
07:30
100° E
18:26
259° VNA
10klst 56mín -4m 09s 05:33 20:22 06:14 19:42 06:54 19:02 12:58 149.38
11
07:32
101° E
18:24
259° VNA
10klst 52mín -4m 09s 05:35 20:20 06:16 19:39 06:56 18:59 12:58 149.34
12
07:33
102° EAA
18:21
258° VNA
10klst 47mín -4m 08s 05:37 20:18 06:17 19:37 06:58 18:57 12:58 149.29
13
07:35
102° EAA
18:19
258° VNA
10klst 43mín -4m 08s 05:39 20:15 06:19 19:35 06:59 18:55 12:58 149.25
14
07:37
103° EAA
18:17
257° VNA
10klst 39mín -4m 07s 05:40 20:13 06:21 19:33 07:01 18:53 12:57 149.21
15
07:39
104° EAA
18:14
256° VNA
10klst 35mín -4m 07s 05:42 20:11 06:23 19:30 07:03 18:50 12:57 149.17
16
07:41
104° EAA
18:12
256° VNA
10klst 31mín -4m 07s 05:44 20:09 06:25 19:28 07:05 18:48 12:57 149.13
17
07:43
105° EAA
18:10
255° VNA
10klst 27mín -4m 06s 05:46 20:06 06:26 19:26 07:07 18:46 12:57 149.09
18
07:44
105° EAA
18:08
254° VNA
10klst 23mín -4m 05s 05:48 20:04 06:28 19:24 07:08 18:44 12:57 149.04
19
07:46
106° EAA
18:05
254° VNA
10klst 19mín -4m 05s 05:49 20:02 06:30 19:22 07:10 18:42 12:56 149.00
20
07:48
107° EAA
18:03
253° VNA
10klst 15mín -4m 04s 05:51 20:00 06:32 19:20 07:12 18:39 12:56 148.96
21
07:50
107° EAA
18:01
252° VNA
10klst 10mín -4m 03s 05:53 19:58 06:33 19:18 07:14 18:37 12:56 148.92
22
07:52
108° EAA
17:59
252° VNA
10klst 06mín -4m 03s 05:55 19:56 06:35 19:16 07:15 18:35 12:56 148.88
23
07:54
108° EAA
17:57
251° VNA
10klst 02mín -4m 02s 05:56 19:54 06:37 19:14 07:17 18:33 12:56 148.84
24
07:56
109° EAA
17:55
251° VNA
9klst 58mín -4m 01s 05:58 19:52 06:38 19:12 07:19 18:31 12:56 148.80
25
07:58
110° EAA
17:52
250° VNA
9klst 54mín -4m 00s 06:00 19:50 06:40 19:10 07:21 18:29 12:55 148.76
26
06:59
110° EAA
16:50
250° VNA
9klst 50mín -3m 59s 05:02 18:48 05:42 18:08 06:23 17:27 11:55 148.72
27
07:01
111° EAA
16:48
249° VNA
9klst 46mín -3m 58s 05:03 18:46 05:44 18:06 06:24 17:25 11:55 148.67
28
07:03
111° EAA
16:46
248° VNA
9klst 42mín -3m 57s 05:05 18:44 05:45 18:04 06:26 17:23 11:55 148.63
29
07:05
112° EAA
16:44
248° VNA
9klst 38mín -3m 55s 05:07 18:42 05:47 18:02 06:28 17:21 11:55 148.59
30
07:07
113° EAA
16:42
247° VNA
9klst 35mín -3m 54s 05:08 18:41 05:49 18:00 06:30 17:20 11:55 148.55
31
07:09
113° EAA
16:40
247° VNA
9klst 31mín -3m 53s 05:10 18:39 05:50 17:59 06:31 17:18 11:55 148.51

In Liverpool, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liverpool

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liverpool

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liverpool

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí