Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 47.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
102° ESE
17:49
259° W
10h 50m +4m 12s 05:03 19:46 05:43 19:05 06:23 18:25 12:24 148.25
2
06:57
101° E
17:51
259° W
10h 54m +4m 12s 05:00 19:48 05:41 19:07 06:21 18:27 12:24 148.28
3
06:54
100° E
17:53
260° W
10h 58m +4m 13s 04:58 19:50 05:39 19:09 06:19 18:29 12:23 148.32
4
06:52
100° E
17:55
261° W
11h 03m +4m 13s 04:56 19:52 05:36 19:11 06:17 18:31 12:23 148.35
5
06:50
99° E
17:57
261° W
11h 07m +4m 13s 04:53 19:54 05:34 19:13 06:14 18:32 12:23 148.39
6
06:47
98° E
17:59
262° W
11h 11m +4m 14s 04:51 19:56 05:32 19:15 06:12 18:34 12:23 148.43
7
06:45
98° E
18:01
263° W
11h 15m +4m 14s 04:48 19:58 05:29 19:16 06:10 18:36 12:22 148.47
8
06:43
97° E
18:03
263° W
11h 19m +4m 14s 04:46 20:00 05:27 19:18 06:07 18:38 12:22 148.50
9
06:40
96° E
18:04
264° W
11h 24m +4m 14s 04:43 20:02 05:25 19:20 06:05 18:40 12:22 148.54
10
06:38
96° E
18:06
265° W
11h 28m +4m 14s 04:41 20:04 05:22 19:22 06:03 18:42 12:22 148.58
11
06:35
95° E
18:08
265° W
11h 32m +4m 15s 04:38 20:06 05:20 19:24 06:00 18:44 12:21 148.62
12
06:33
94° E
18:10
266° W
11h 36m +4m 15s 04:36 20:08 05:17 19:26 05:58 18:45 12:21 148.66
13
06:31
94° E
18:12
267° W
11h 41m +4m 15s 04:33 20:10 05:15 19:28 05:55 18:47 12:21 148.70
14
06:28
93° E
18:14
267° W
11h 45m +4m 15s 04:31 20:12 05:13 19:30 05:53 18:49 12:21 148.74
15
06:26
92° E
18:16
268° W
11h 49m +4m 15s 04:28 20:14 05:10 19:32 05:51 18:51 12:20 148.78
16
06:23
92° E
18:17
269° W
11h 54m +4m 15s 04:25 20:16 05:08 19:34 05:48 18:53 12:20 148.82
17
06:21
91° E
18:19
269° W
11h 58m +4m 15s 04:23 20:18 05:05 19:36 05:46 18:55 12:20 148.86
18
06:19
90° E
18:21
270° W
12h 02m +4m 15s 04:20 20:21 05:02 19:38 05:43 18:57 12:20 148.90
19
06:16
90° E
18:23
271° W
12h 06m +4m 15s 04:17 20:23 05:00 19:40 05:41 18:59 12:19 148.95
20
06:14
89° E
18:25
271° W
12h 11m +4m 15s 04:14 20:25 04:57 19:42 05:38 19:00 12:19 148.99
21
06:11
88° E
18:27
272° W
12h 15m +4m 15s 04:12 20:27 04:55 19:44 05:36 19:02 12:19 149.03
22
06:09
88° E
18:29
273° W
12h 19m +4m 15s 04:09 20:29 04:52 19:46 05:33 19:04 12:18 149.07
23
06:07
87° E
18:30
273° W
12h 23m +4m 15s 04:06 20:32 04:50 19:48 05:31 19:06 12:18 149.12
24
06:04
86° E
18:32
274° W
12h 28m +4m 15s 04:03 20:34 04:47 19:50 05:29 19:08 12:18 149.16
25
06:02
86° E
18:34
275° W
12h 32m +4m 15s 04:00 20:36 04:44 19:52 05:26 19:10 12:17 149.20
26
05:59
85° E
18:36
275° W
12h 36m +4m 14s 03:57 20:39 04:42 19:54 05:24 19:12 12:17 149.25
27
05:57
84° E
18:38
276° W
12h 40m +4m 14s 03:54 20:41 04:39 19:56 05:21 19:14 12:17 149.29
28
05:54
84° E
18:39
277° W
12h 45m +4m 14s 03:51 20:43 04:36 19:58 05:19 19:15 12:17 149.33
29
05:52
83° E
18:41
277° W
12h 49m +4m 14s 03:48 20:46 04:34 20:00 05:16 19:17 12:16 149.38
30
06:50
82° E
19:43
278° W
12h 53m +4m 14s 04:45 21:48 05:31 21:02 06:14 20:19 13:16 149.42
31
06:47
82° E
19:45
279° W
12h 57m +4m 13s 04:42 21:51 05:28 21:04 06:11 20:21 13:16 149.46

In Liverpool, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liverpool

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liverpool

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liverpool

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí