Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 47.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
81° E
19:47
279° W
13h 01m +4m 13s 04:39 21:53 05:26 21:06 06:09 20:23 13:15 149.50
2
06:42
80° E
19:49
280° W
13h 06m +4m 13s 04:36 21:56 05:23 21:08 06:06 20:25 13:15 149.55
3
06:40
80° E
19:50
280° W
13h 10m +4m 12s 04:33 21:58 05:20 21:10 06:04 20:27 13:15 149.59
4
06:38
79° E
19:52
281° W
13h 14m +4m 12s 04:30 22:01 05:18 21:13 06:01 20:29 13:14 149.63
5
06:35
78° ENE
19:54
282° WNW
13h 18m +4m 12s 04:27 22:03 05:15 21:15 05:59 20:31 13:14 149.67
6
06:33
78° ENE
19:56
282° WNW
13h 23m +4m 11s 04:24 22:06 05:12 21:17 05:56 20:33 13:14 149.71
7
06:30
77° ENE
19:58
283° WNW
13h 27m +4m 11s 04:20 22:09 05:09 21:19 05:54 20:35 13:14 149.75
8
06:28
77° ENE
19:59
284° WNW
13h 31m +4m 11s 04:17 22:11 05:07 21:21 05:51 20:37 13:13 149.80
9
06:26
76° ENE
20:01
284° WNW
13h 35m +4m 10s 04:14 22:14 05:04 21:24 05:49 20:39 13:13 149.84
10
06:23
75° ENE
20:03
285° WNW
13h 39m +4m 10s 04:11 22:17 05:01 21:26 05:46 20:41 13:13 149.88
11
06:21
75° ENE
20:05
286° WNW
13h 43m +4m 09s 04:07 22:20 04:58 21:28 05:44 20:42 13:13 149.92
12
06:19
74° ENE
20:07
286° WNW
13h 48m +4m 08s 04:04 22:23 04:56 21:30 05:41 20:44 13:12 149.96
13
06:16
73° ENE
20:09
287° WNW
13h 52m +4m 08s 04:01 22:26 04:53 21:33 05:39 20:46 13:12 150.01
14
06:14
73° ENE
20:10
288° WNW
13h 56m +4m 07s 03:57 22:29 04:50 21:35 05:36 20:48 13:12 150.05
15
06:12
72° ENE
20:12
288° WNW
14h 00m +4m 06s 03:54 22:32 04:47 21:37 05:34 20:50 13:12 150.09
16
06:09
72° ENE
20:14
289° WNW
14h 04m +4m 06s 03:50 22:35 04:45 21:40 05:31 20:52 13:11 150.13
17
06:07
71° ENE
20:16
289° WNW
14h 08m +4m 05s 03:47 22:38 04:42 21:42 05:29 20:54 13:11 150.18
18
06:05
70° ENE
20:18
290° WNW
14h 12m +4m 04s 03:43 22:41 04:39 21:44 05:26 20:56 13:11 150.22
19
06:03
70° ENE
20:19
291° WNW
14h 16m +4m 03s 03:39 22:44 04:36 21:47 05:24 20:58 13:11 150.26
20
06:00
69° ENE
20:21
291° WNW
14h 20m +4m 02s 03:36 22:48 04:33 21:49 05:22 21:00 13:10 150.30
21
05:58
68° ENE
20:23
292° WNW
14h 24m +4m 01s 03:32 22:51 04:30 21:52 05:19 21:02 13:10 150.34
22
05:56
68° ENE
20:25
292° WNW
14h 28m +4m 00s 03:28 22:54 04:28 21:54 05:17 21:04 13:10 150.39
23
05:54
67° ENE
20:27
293° WNW
14h 32m +3m 59s 03:24 22:58 04:25 21:56 05:14 21:06 13:10 150.43
24
05:52
67° ENE
20:29
294° WNW
14h 36m +3m 58s 03:21 23:02 04:22 21:59 05:12 21:09 13:10 150.47
25
05:50
66° ENE
20:30
294° WNW
14h 40m +3m 57s 03:17 23:05 04:19 22:01 05:10 21:11 13:09 150.51
26
05:47
66° ENE
20:32
295° WNW
14h 44m +3m 56s 03:13 23:09 04:16 22:04 05:07 21:13 13:09 150.55
27
05:45
65° ENE
20:34
295° WNW
14h 48m +3m 54s 03:09 23:13 04:14 22:07 05:05 21:15 13:09 150.59
28
05:43
64° ENE
20:36
296° WNW
14h 52m +3m 53s 03:04 23:17 04:11 22:09 05:03 21:17 13:09 150.63
29
05:41
64° ENE
20:38
296° WNW
14h 56m +3m 51s 03:00 23:21 04:08 22:12 05:00 21:19 13:09 150.66
30
05:39
63° ENE
20:39
297° WNW
15h 00m +3m 50s 02:56 23:25 04:05 22:14 04:58 21:21 13:09 150.70

In Liverpool, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liverpool

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liverpool

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liverpool

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí