Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 290.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 47.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liverpool

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
63° ENE
20:41
298° WNW
15h 04m +3m 48s 02:51 23:30 04:02 22:17 04:56 21:23 13:09 150.74
2
05:35
62° ENE
20:43
298° WNW
15h 07m +3m 47s 02:47 23:34 03:59 22:19 04:53 21:25 13:08 150.78
3
05:33
62° ENE
20:45
299° WNW
15h 11m +3m 45s 02:42 23:39 03:57 22:22 04:51 21:27 13:08 150.81
4
05:31
61° ENE
20:46
299° WNW
15h 15m +3m 43s 02:37 23:44 03:54 22:25 04:49 21:29 13:08 150.85
5
05:29
61° ENE
20:48
300° WNW
15h 19m +3m 41s 02:32 23:49 03:51 22:27 04:47 21:31 13:08 150.88
6
05:27
60° ENE
20:50
300° WNW
15h 22m +3m 39s 02:26 23:55 03:48 22:30 04:45 21:33 13:08 150.92
7
05:25
60° ENE
20:52
301° WNW
15h 26m +3m 37s 02:21 N/A 03:45 22:33 04:42 21:35 13:08 150.95
8
05:24
59° ENE
20:53
301° WNW
15h 29m +3m 34s 02:15 00:00 03:43 22:35 04:40 21:37 13:08 150.99
9
05:22
59° ENE
20:55
302° WNW
15h 33m +3m 32s 02:08 00:07 03:40 22:38 04:38 21:39 13:08 151.02
10
05:20
58° ENE
20:57
302° WNW
15h 36m +3m 30s 02:01 00:14 03:37 22:41 04:36 21:41 13:08 151.06
11
05:18
58° ENE
20:59
303° WNW
15h 40m +3m 27s 01:53 00:22 03:34 22:44 04:34 21:43 13:08 151.09
12
05:16
57° ENE
21:00
303° WNW
15h 43m +3m 24s 01:44 00:31 03:31 22:46 04:32 21:45 13:08 151.13
13
05:15
57° ENE
21:02
304° WNW
15h 47m +3m 22s 01:31 N/A 03:29 22:49 04:30 21:47 13:08 151.16
14
05:13
56° NE
21:04
304° NW
15h 50m +3m 19s N/A N/A 03:26 22:52 04:28 21:49 13:08 151.19
15
05:11
56° NE
21:05
304° NW
15h 53m +3m 16s N/A N/A 03:23 22:55 04:26 21:51 13:08 151.22
16
05:10
55° NE
21:07
305° NW
15h 56m +3m 13s N/A N/A 03:20 22:58 04:24 21:53 13:08 151.26
17
05:08
55° NE
21:08
305° NW
16h 00m +3m 09s N/A N/A 03:18 23:00 04:22 21:55 13:08 151.29
18
05:07
54° NE
21:10
306° NW
16h 03m +3m 06s N/A N/A 03:15 23:03 04:20 21:57 13:08 151.32
19
05:05
54° NE
21:12
306° NW
16h 06m +3m 02s N/A N/A 03:12 23:06 04:19 21:59 13:08 151.35
20
05:04
54° NE
21:13
307° NW
16h 09m +2m 59s N/A N/A 03:10 23:09 04:17 22:00 13:08 151.38
21
05:02
53° NE
21:15
307° NW
16h 12m +2m 55s N/A N/A 03:07 23:11 04:15 22:02 13:08 151.41
22
05:01
53° NE
21:16
307° NW
16h 15m +2m 51s N/A N/A 03:04 23:14 04:13 22:04 13:08 151.44
23
05:00
52° NE
21:18
308° NW
16h 17m +2m 47s N/A N/A 03:02 23:17 04:12 22:06 13:08 151.47
24
04:58
52° NE
21:19
308° NW
16h 20m +2m 43s N/A N/A 02:59 23:20 04:10 22:08 13:08 151.50
25
04:57
52° NE
21:20
308° NW
16h 23m +2m 39s N/A N/A 02:57 23:23 04:09 22:09 13:08 151.53
26
04:56
51° NE
21:22
309° NW
16h 25m +2m 34s N/A N/A 02:54 23:25 04:07 22:11 13:08 151.55
27
04:55
51° NE
21:23
309° NW
16h 28m +2m 30s N/A N/A 02:51 23:28 04:06 22:13 13:09 151.58
28
04:54
51° NE
21:25
310° NW
16h 30m +2m 25s N/A N/A 02:49 23:31 04:04 22:14 13:09 151.61
29
04:53
50° NE
21:26
310° NW
16h 33m +2m 20s N/A N/A 02:47 23:33 04:03 22:16 13:09 151.63
30
04:52
50° NE
21:27
310° NW
16h 35m +2m 15s N/A N/A 02:44 23:36 04:02 22:17 13:09 151.65
31
04:51
50° NE
21:28
310° NW
16h 37m +2m 10s N/A N/A 02:42 23:39 04:00 22:19 13:09 151.68

In Liverpool, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liverpool

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liverpool

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liverpool

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí