Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại London, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 71.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:03 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 02m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 48.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.241 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại London

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:06
128° SE
16:02
232° SW
7h 55m +1m 07s 06:02 18:06 06:43 17:25 07:25 16:42 12:03 147.11
2
08:06
127° SE
16:03
233° SW
7h 56m +1m 13s 06:02 18:06 06:43 17:26 07:25 16:43 12:04 147.11
3
08:06
127° SE
16:04
233° SW
7h 58m +1m 19s 06:02 18:07 06:43 17:27 07:25 16:44 12:04 147.10
4
08:05
127° SE
16:05
233° SW
7h 59m +1m 25s 06:02 18:08 06:42 17:28 07:25 16:45 12:05 147.10
5
08:05
127° SE
16:06
233° SW
8h 01m +1m 31s 06:02 18:09 06:42 17:29 07:25 16:47 12:05 147.10
6
08:05
127° SE
16:07
234° SW
8h 02m +1m 37s 06:02 18:10 06:42 17:30 07:24 16:48 12:06 147.10
7
08:04
126° SE
16:09
234° SW
8h 04m +1m 42s 06:02 18:12 06:42 17:31 07:24 16:49 12:06 147.11
8
08:04
126° SE
16:10
234° SW
8h 06m +1m 48s 06:01 18:13 06:42 17:32 07:24 16:50 12:07 147.11
9
08:03
126° SE
16:11
234° SW
8h 08m +1m 53s 06:01 18:14 06:41 17:34 07:23 16:51 12:07 147.11
10
08:03
126° SE
16:13
234° SW
8h 10m +1m 58s 06:01 18:15 06:41 17:35 07:23 16:53 12:07 147.12
11
08:02
125° SE
16:14
235° SW
8h 12m +2m 03s 06:00 18:16 06:40 17:36 07:22 16:54 12:08 147.12
12
08:01
125° SE
16:16
235° SW
8h 14m +2m 08s 06:00 18:17 06:40 17:37 07:22 16:55 12:08 147.13
13
08:01
125° SE
16:17
235° SW
8h 16m +2m 13s 05:59 18:19 06:39 17:39 07:21 16:57 12:09 147.14
14
08:00
124° SE
16:19
236° SW
8h 18m +2m 18s 05:59 18:20 06:39 17:40 07:21 16:58 12:09 147.14
15
07:59
124° SE
16:20
236° SW
8h 21m +2m 22s 05:58 18:21 06:38 17:41 07:20 17:00 12:09 147.15
16
07:58
124° ESE
16:22
236° WSW
8h 23m +2m 27s 05:58 18:22 06:38 17:43 07:19 17:01 12:10 147.16
17
07:57
123° ESE
16:24
237° WSW
8h 26m +2m 31s 05:57 18:24 06:37 17:44 07:18 17:02 12:10 147.17
18
07:56
123° ESE
16:25
237° WSW
8h 28m +2m 35s 05:56 18:25 06:36 17:45 07:18 17:04 12:10 147.18
19
07:55
123° ESE
16:27
238° WSW
8h 31m +2m 39s 05:56 18:26 06:35 17:47 07:17 17:05 12:11 147.20
20
07:54
122° ESE
16:28
238° WSW
8h 34m +2m 43s 05:55 18:28 06:35 17:48 07:16 17:07 12:11 147.21
21
07:53
122° ESE
16:30
238° WSW
8h 37m +2m 47s 05:54 18:29 06:34 17:50 07:15 17:09 12:11 147.22
22
07:52
121° ESE
16:32
239° WSW
8h 39m +2m 51s 05:53 18:31 06:33 17:51 07:14 17:10 12:12 147.24
23
07:51
121° ESE
16:34
239° WSW
8h 42m +2m 54s 05:52 18:32 06:32 17:53 07:13 17:12 12:12 147.26
24
07:50
121° ESE
16:35
240° WSW
8h 45m +2m 58s 05:52 18:33 06:31 17:54 07:12 17:13 12:12 147.27
25
07:48
120° ESE
16:37
240° WSW
8h 48m +3m 01s 05:51 18:35 06:30 17:56 07:10 17:15 12:12 147.29
26
07:47
120° ESE
16:39
240° WSW
8h 51m +3m 04s 05:50 18:36 06:29 17:57 07:09 17:17 12:13 147.31
27
07:46
119° ESE
16:41
241° WSW
8h 54m +3m 07s 05:48 18:38 06:28 17:59 07:08 17:18 12:13 147.32
28
07:44
119° ESE
16:42
241° WSW
8h 58m +3m 10s 05:47 18:39 06:27 18:00 07:07 17:20 12:13 147.34
29
07:43
118° ESE
16:44
242° WSW
9h 01m +3m 13s 05:46 18:41 06:25 18:02 07:06 17:21 12:13 147.36
30
07:41
118° ESE
16:46
242° WSW
9h 04m +3m 15s 05:45 18:42 06:24 18:03 07:04 17:23 12:13 147.38
31
07:40
117° ESE
16:48
243° WSW
9h 07m +3m 18s 05:44 18:44 06:23 18:05 07:03 17:25 12:13 147.40

In London, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho London

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho London

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại London

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí