Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda, Angola 🇦🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 34.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
72° ENE
18:05
288° WNW
11h 43m +0m 19s 05:08 19:17 05:33 18:52 05:59 18:27 12:13 151.83
2
06:21
72° ENE
18:05
288° WNW
11h 44m +0m 20s 05:08 19:17 05:33 18:52 05:58 18:27 12:13 151.81
3
06:20
72° ENE
18:05
287° WNW
11h 44m +0m 20s 05:08 19:17 05:33 18:52 05:58 18:27 12:13 151.79
4
06:20
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 44m +0m 20s 05:08 19:17 05:33 18:52 05:58 18:27 12:12 151.77
5
06:20
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 45m +0m 21s 05:07 19:17 05:32 18:52 05:58 18:27 12:12 151.74
6
06:20
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 45m +0m 21s 05:07 19:17 05:32 18:52 05:57 18:27 12:12 151.72
7
06:19
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 45m +0m 21s 05:07 19:17 05:32 18:52 05:57 18:27 12:12 151.70
8
06:19
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 46m +0m 22s 05:07 19:17 05:32 18:52 05:57 18:27 12:12 151.68
9
06:19
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 46m +0m 22s 05:07 19:17 05:32 18:52 05:57 18:27 12:12 151.65
10
06:18
74° ENE
18:05
285° WNW
11h 46m +0m 22s 05:06 19:17 05:31 18:52 05:56 18:27 12:12 151.63
11
06:18
75° ENE
18:05
285° WNW
11h 47m +0m 22s 05:06 19:17 05:31 18:52 05:56 18:27 12:12 151.60
12
06:18
75° ENE
18:05
285° WNW
11h 47m +0m 23s 05:06 19:17 05:31 18:52 05:56 18:27 12:11 151.58
13
06:17
75° ENE
18:05
284° WNW
11h 48m +0m 23s 05:05 19:17 05:30 18:52 05:55 18:27 12:11 151.55
14
06:17
76° ENE
18:05
284° WNW
11h 48m +0m 23s 05:05 19:17 05:30 18:52 05:55 18:27 12:11 151.53
15
06:16
76° ENE
18:05
284° WNW
11h 48m +0m 23s 05:05 19:17 05:30 18:52 05:54 18:27 12:11 151.50
16
06:16
76° ENE
18:05
284° WNW
11h 49m +0m 24s 05:05 19:17 05:29 18:52 05:54 18:27 12:11 151.48
17
06:16
77° ENE
18:05
283° WNW
11h 49m +0m 24s 05:04 19:17 05:29 18:52 05:54 18:27 12:10 151.45
18
06:15
77° ENE
18:05
283° WNW
11h 50m +0m 24s 05:04 19:16 05:29 18:52 05:53 18:27 12:10 151.42
19
06:15
77° ENE
18:05
283° WNW
11h 50m +0m 24s 05:04 19:16 05:28 18:52 05:53 18:27 12:10 151.39
20
06:14
78° ENE
18:05
282° WNW
11h 50m +0m 25s 05:03 19:16 05:28 18:52 05:53 18:27 12:10 151.36
21
06:14
78° ENE
18:05
282° WNW
11h 51m +0m 25s 05:03 19:16 05:27 18:52 05:52 18:27 12:10 151.33
22
06:13
78° ENE
18:05
282° WNW
11h 51m +0m 25s 05:02 19:16 05:27 18:51 05:52 18:27 12:09 151.30
23
06:13
79° ENE
18:05
281° W
11h 52m +0m 25s 05:02 19:16 05:27 18:51 05:51 18:27 12:09 151.27
24
06:12
79° E
18:05
281° W
11h 52m +0m 25s 05:02 19:16 05:26 18:51 05:51 18:27 12:09 151.24
25
06:12
79° E
18:05
280° W
11h 53m +0m 26s 05:01 19:16 05:26 18:51 05:50 18:27 12:09 151.21
26
06:11
80° E
18:05
280° W
11h 53m +0m 26s 05:01 19:16 05:25 18:51 05:50 18:27 12:08 151.18
27
06:11
80° E
18:05
280° W
11h 53m +0m 26s 05:00 19:15 05:25 18:51 05:49 18:26 12:08 151.14
28
06:10
80° E
18:05
279° W
11h 54m +0m 26s 05:00 19:15 05:24 18:51 05:49 18:26 12:08 151.11
29
06:10
81° E
18:05
279° W
11h 54m +0m 26s 04:59 19:15 05:24 18:51 05:48 18:26 12:07 151.07
30
06:09
81° E
18:05
279° W
11h 55m +0m 26s 04:59 19:15 05:23 18:51 05:48 18:26 12:07 151.04
31
06:09
82° E
18:05
278° W
11h 55m +0m 26s 04:59 19:15 05:23 18:50 05:47 18:26 12:07 151.00

In Luanda, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luanda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luanda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luanda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí