Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mansfield, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:29 ↑ 120.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:08 ↑ 239.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 38m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -51.88°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mansfield
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:38
↑
81° Đông
|
19:39
↑
279° Tây
|
13h 01m | +4m 10s | 04:34 | 21:45 | 05:20 | 20:58 | 06:02 | 20:15 | 13:08 | 149.50 |
| 2 |
06:36
↑
80° Đông
|
19:41
↑
280° Tây
|
13h 05m | +4m 10s | 04:30 | 21:47 | 05:17 | 21:00 | 06:00 | 20:17 | 13:08 | 149.54 |
| 3 |
06:33
↑
80° Đông
|
19:43
↑
280° Tây
|
13h 09m | +4m 10s | 04:27 | 21:50 | 05:14 | 21:02 | 05:57 | 20:19 | 13:08 | 149.59 |
| 4 |
06:31
↑
79° Đông
|
19:45
↑
281° Tây
|
13h 13m | +4m 10s | 04:24 | 21:52 | 05:12 | 21:04 | 05:55 | 20:21 | 13:07 | 149.63 |
| 5 |
06:28
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +4m 09s | 04:21 | 21:55 | 05:09 | 21:07 | 05:52 | 20:23 | 13:07 | 149.67 |
| 6 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +4m 09s | 04:18 | 21:57 | 05:06 | 21:09 | 05:50 | 20:25 | 13:07 | 149.71 |
| 7 |
06:24
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +4m 08s | 04:15 | 22:00 | 05:03 | 21:11 | 05:47 | 20:27 | 13:06 | 149.75 |
| 8 |
06:21
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 08s | 04:12 | 22:03 | 05:01 | 21:13 | 05:45 | 20:29 | 13:06 | 149.80 |
| 9 |
06:19
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 07s | 04:09 | 22:05 | 04:58 | 21:15 | 05:42 | 20:31 | 13:06 | 149.84 |
| 10 |
06:17
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +4m 07s | 04:05 | 22:08 | 04:55 | 21:17 | 05:40 | 20:33 | 13:06 | 149.88 |
| 11 |
06:14
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +4m 06s | 04:02 | 22:11 | 04:53 | 21:20 | 05:37 | 20:35 | 13:05 | 149.92 |
| 12 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +4m 06s | 03:59 | 22:14 | 04:50 | 21:22 | 05:35 | 20:37 | 13:05 | 149.97 |
| 13 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +4m 05s | 03:55 | 22:17 | 04:47 | 21:24 | 05:32 | 20:38 | 13:05 | 150.01 |
| 14 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +4m 04s | 03:52 | 22:19 | 04:44 | 21:26 | 05:30 | 20:40 | 13:05 | 150.05 |
| 15 |
06:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +4m 04s | 03:49 | 22:22 | 04:42 | 21:29 | 05:28 | 20:42 | 13:04 | 150.09 |
| 16 |
06:03
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +4m 03s | 03:45 | 22:25 | 04:39 | 21:31 | 05:25 | 20:44 | 13:04 | 150.13 |
| 17 |
06:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +4m 02s | 03:42 | 22:28 | 04:36 | 21:33 | 05:23 | 20:46 | 13:04 | 150.18 |
| 18 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +4m 01s | 03:38 | 22:32 | 04:33 | 21:36 | 05:20 | 20:48 | 13:04 | 150.22 |
| 19 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +4m 01s | 03:35 | 22:35 | 04:30 | 21:38 | 05:18 | 20:50 | 13:03 | 150.26 |
| 20 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +4m 00s | 03:31 | 22:38 | 04:28 | 21:40 | 05:15 | 20:52 | 13:03 | 150.30 |
| 21 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 59s | 03:27 | 22:41 | 04:25 | 21:43 | 05:13 | 20:54 | 13:03 | 150.34 |
| 22 |
05:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 58s | 03:24 | 22:45 | 04:22 | 21:45 | 05:11 | 20:56 | 13:03 | 150.38 |
| 23 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 57s | 03:20 | 22:48 | 04:19 | 21:48 | 05:08 | 20:58 | 13:03 | 150.43 |
| 24 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 55s | 03:16 | 22:52 | 04:17 | 21:50 | 05:06 | 21:00 | 13:02 | 150.47 |
| 25 |
05:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 54s | 03:12 | 22:55 | 04:14 | 21:53 | 05:04 | 21:02 | 13:02 | 150.51 |
| 26 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +3m 53s | 03:08 | 22:59 | 04:11 | 21:55 | 05:01 | 21:04 | 13:02 | 150.55 |
| 27 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 52s | 03:05 | 23:03 | 04:08 | 21:58 | 04:59 | 21:06 | 13:02 | 150.59 |
| 28 |
05:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 50s | 03:00 | 23:06 | 04:05 | 22:00 | 04:57 | 21:08 | 13:02 | 150.63 |
| 29 |
05:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 49s | 02:56 | 23:10 | 04:03 | 22:03 | 04:54 | 21:10 | 13:02 | 150.66 |
| 30 |
05:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +3m 47s | 02:52 | 23:14 | 04:00 | 22:05 | 04:52 | 21:12 | 13:02 | 150.70 |
|
All times are in local time for Mansfield. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mansfield, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.