Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mansfield, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:29 ↑ 120.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:08 ↑ 239.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 38m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -50.34°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mansfield
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +3m 46s | 02:48 | 23:19 | 03:57 | 22:08 | 04:50 | 21:14 | 13:01 | 150.74 |
| 2 |
05:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +3m 44s | 02:43 | 23:23 | 03:54 | 22:10 | 04:48 | 21:16 | 13:01 | 150.78 |
| 3 |
05:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +3m 42s | 02:39 | 23:27 | 03:52 | 22:13 | 04:45 | 21:18 | 13:01 | 150.81 |
| 4 |
05:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +3m 40s | 02:34 | 23:32 | 03:49 | 22:15 | 04:43 | 21:20 | 13:01 | 150.85 |
| 5 |
05:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +3m 38s | 02:29 | 23:37 | 03:46 | 22:18 | 04:41 | 21:22 | 13:01 | 150.88 |
| 6 |
05:21
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +3m 36s | 02:24 | 23:42 | 03:43 | 22:21 | 04:39 | 21:24 | 13:01 | 150.92 |
| 7 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +3m 34s | 02:19 | 23:47 | 03:41 | 22:23 | 04:37 | 21:26 | 13:01 | 150.95 |
| 8 |
05:18
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +3m 32s | 02:14 | 23:53 | 03:38 | 22:26 | 04:35 | 21:28 | 13:01 | 150.99 |
| 9 |
05:16
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +3m 29s | 02:08 | 23:59 | 03:35 | 22:29 | 04:33 | 21:30 | 13:01 | 151.02 |
| 10 |
05:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +3m 27s | 02:01 | N/A | 03:32 | 22:31 | 04:31 | 21:32 | 13:01 | 151.06 |
| 11 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +3m 24s | 01:55 | 00:06 | 03:30 | 22:34 | 04:29 | 21:34 | 13:01 | 151.09 |
| 12 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +3m 22s | 01:47 | 00:14 | 03:27 | 22:37 | 04:27 | 21:36 | 13:01 | 151.12 |
| 13 |
05:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | +3m 19s | 01:38 | 00:23 | 03:24 | 22:39 | 04:25 | 21:38 | 13:01 | 151.16 |
| 14 |
05:07
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +3m 16s | 01:26 | N/A | 03:22 | 22:42 | 04:23 | 21:40 | 13:01 | 151.19 |
| 15 |
05:06
↑
56° Đông Bắc
|
20:57
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +3m 13s | N/A | N/A | 03:19 | 22:45 | 04:21 | 21:42 | 13:01 | 151.22 |
| 16 |
05:04
↑
56° Đông Bắc
|
20:58
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +3m 10s | N/A | N/A | 03:16 | 22:47 | 04:19 | 21:44 | 13:01 | 151.26 |
| 17 |
05:02
↑
55° Đông Bắc
|
21:00
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 07s | N/A | N/A | 03:14 | 22:50 | 04:17 | 21:46 | 13:01 | 151.29 |
| 18 |
05:01
↑
55° Đông Bắc
|
21:02
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +3m 03s | N/A | N/A | 03:11 | 22:53 | 04:15 | 21:48 | 13:01 | 151.32 |
| 19 |
05:00
↑
54° Đông Bắc
|
21:03
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +3m 00s | N/A | N/A | 03:08 | 22:55 | 04:13 | 21:50 | 13:01 | 151.35 |
| 20 |
04:58
↑
54° Đông Bắc
|
21:05
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +2m 56s | N/A | N/A | 03:06 | 22:58 | 04:12 | 21:51 | 13:01 | 151.38 |
| 21 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
21:06
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +2m 53s | N/A | N/A | 03:03 | 23:01 | 04:10 | 21:53 | 13:01 | 151.41 |
| 22 |
04:55
↑
53° Đông Bắc
|
21:08
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +2m 49s | N/A | N/A | 03:01 | 23:04 | 04:08 | 21:55 | 13:01 | 151.44 |
| 23 |
04:54
↑
53° Đông Bắc
|
21:09
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +2m 45s | N/A | N/A | 02:58 | 23:06 | 04:07 | 21:57 | 13:01 | 151.47 |
| 24 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:10
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +2m 41s | N/A | N/A | 02:56 | 23:09 | 04:05 | 21:58 | 13:01 | 151.50 |
| 25 |
04:52
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +2m 36s | N/A | N/A | 02:53 | 23:11 | 04:04 | 22:00 | 13:01 | 151.53 |
| 26 |
04:50
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +2m 32s | N/A | N/A | 02:51 | 23:14 | 04:02 | 22:02 | 13:01 | 151.55 |
| 27 |
04:49
↑
51° Đông Bắc
|
21:15
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +2m 27s | N/A | N/A | 02:48 | 23:17 | 04:01 | 22:03 | 13:01 | 151.58 |
| 28 |
04:48
↑
51° Đông Bắc
|
21:16
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +2m 23s | N/A | N/A | 02:46 | 23:19 | 03:59 | 22:05 | 13:02 | 151.60 |
| 29 |
04:47
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 18s | N/A | N/A | 02:44 | 23:22 | 03:58 | 22:07 | 13:02 | 151.63 |
| 30 |
04:46
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +2m 13s | N/A | N/A | 02:41 | 23:24 | 03:57 | 22:08 | 13:02 | 151.65 |
| 31 |
04:45
↑
50° Đông Bắc
|
21:20
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 08s | N/A | N/A | 02:39 | 23:27 | 03:56 | 22:10 | 13:02 | 151.68 |
|
All times are in local time for Mansfield. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mansfield, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.