Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 73.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 286.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.225 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
77° ENE
19:54
283° WNW
13h 22m -3m 22s 04:37 21:47 05:19 21:06 05:58 20:27 13:13 150.97
2
06:33
77° ENE
19:52
282° WNW
13h 19m -3m 22s 04:39 21:45 05:21 21:03 06:00 20:25 13:13 150.93
3
06:34
78° ENE
19:50
282° WNW
13h 15m -3m 23s 04:41 21:42 05:23 21:01 06:01 20:23 13:13 150.89
4
06:35
78° ENE
19:48
281° WNW
13h 12m -3m 23s 04:43 21:40 05:24 20:59 06:03 20:20 13:12 150.85
5
06:37
79° E
19:46
281° W
13h 08m -3m 24s 04:45 21:37 05:26 20:56 06:04 20:18 13:12 150.82
6
06:38
80° E
19:44
280° W
13h 05m -3m 24s 04:47 21:35 05:27 20:54 06:06 20:16 13:12 150.78
7
06:40
80° E
19:42
280° W
13h 02m -3m 25s 04:48 21:32 05:29 20:52 06:07 20:14 13:11 150.74
8
06:41
81° E
19:40
279° W
12h 58m -3m 25s 04:50 21:30 05:31 20:50 06:09 20:12 13:11 150.70
9
06:42
81° E
19:38
278° W
12h 55m -3m 25s 04:52 21:27 05:32 20:47 06:10 20:10 13:11 150.67
10
06:44
82° E
19:36
278° W
12h 51m -3m 26s 04:54 21:25 05:34 20:45 06:11 20:08 13:10 150.63
11
06:45
82° E
19:34
277° W
12h 48m -3m 26s 04:56 21:22 05:35 20:43 06:13 20:06 13:10 150.59
12
06:46
83° E
19:31
277° W
12h 44m -3m 26s 04:57 21:20 05:37 20:41 06:14 20:03 13:10 150.55
13
06:48
84° E
19:29
276° W
12h 41m -3m 26s 04:59 21:17 05:38 20:38 06:16 20:01 13:09 150.51
14
06:49
84° E
19:27
276° W
12h 38m -3m 27s 05:01 21:15 05:40 20:36 06:17 19:59 13:09 150.47
15
06:51
85° E
19:25
275° W
12h 34m -3m 27s 05:03 21:13 05:42 20:34 06:19 19:57 13:09 150.44
16
06:52
85° E
19:23
274° W
12h 31m -3m 27s 05:04 21:10 05:43 20:32 06:20 19:55 13:08 150.40
17
06:53
86° E
19:21
274° W
12h 27m -3m 27s 05:06 21:08 05:45 20:30 06:21 19:53 13:08 150.36
18
06:55
86° E
19:19
273° W
12h 24m -3m 27s 05:08 21:05 05:46 20:27 06:23 19:51 13:07 150.32
19
06:56
87° E
19:17
273° W
12h 20m -3m 28s 05:09 21:03 05:48 20:25 06:24 19:49 13:07 150.28
20
06:57
88° E
19:15
272° W
12h 17m -3m 28s 05:11 21:01 05:49 20:23 06:26 19:46 13:07 150.24
21
06:59
88° E
19:13
272° W
12h 13m -3m 28s 05:13 20:58 05:51 20:21 06:27 19:44 13:06 150.19
22
07:00
89° E
19:11
271° W
12h 10m -3m 28s 05:14 20:56 05:52 20:19 06:29 19:42 13:06 150.15
23
07:02
89° E
19:08
270° W
12h 06m -3m 28s 05:16 20:54 05:54 20:16 06:30 19:40 13:06 150.11
24
07:03
90° E
19:06
270° W
12h 03m -3m 28s 05:17 20:52 05:55 20:14 06:31 19:38 13:05 150.07
25
07:04
90° E
19:04
269° W
11h 59m -3m 28s 05:19 20:49 05:56 20:12 06:33 19:36 13:05 150.03
26
07:06
91° E
19:02
269° W
11h 56m -3m 28s 05:21 20:47 05:58 20:10 06:34 19:34 13:05 149.98
27
07:07
92° E
19:00
268° W
11h 52m -3m 28s 05:22 20:45 05:59 20:08 06:36 19:32 13:04 149.94
28
07:09
92° E
18:58
267° W
11h 49m -3m 28s 05:24 20:43 06:01 20:06 06:37 19:30 13:04 149.90
29
07:10
93° E
18:56
267° W
11h 46m -3m 28s 05:25 20:40 06:02 20:04 06:38 19:28 13:04 149.85
30
07:11
94° E
18:54
266° W
11h 42m -3m 28s 05:27 20:38 06:04 20:01 06:40 19:25 13:03 149.81

In Munich, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Munich

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Munich

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Munich

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí