Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nürnberg, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 ↑ 118.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 ↑ 241.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 05m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -57.74°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.991 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nürnberg
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 14s | 03:37 | 22:50 | 04:31 | 21:55 | 05:16 | 21:09 | 13:12 | 150.74 |
| 2 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 12s | 03:34 | 22:53 | 04:29 | 21:57 | 05:15 | 21:11 | 13:12 | 150.78 |
| 3 |
05:50
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 11s | 03:31 | 22:56 | 04:26 | 21:59 | 05:13 | 21:13 | 13:12 | 150.81 |
| 4 |
05:48
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 09s | 03:28 | 22:59 | 04:24 | 22:01 | 05:11 | 21:14 | 13:12 | 150.85 |
| 5 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +3m 07s | 03:25 | 23:02 | 04:22 | 22:03 | 05:09 | 21:16 | 13:12 | 150.88 |
| 6 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 05s | 03:22 | 23:04 | 04:20 | 22:05 | 05:07 | 21:18 | 13:12 | 150.92 |
| 7 |
05:43
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +3m 03s | 03:19 | 23:07 | 04:18 | 22:07 | 05:05 | 21:19 | 13:12 | 150.95 |
| 8 |
05:42
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +3m 01s | 03:15 | 23:10 | 04:15 | 22:09 | 05:04 | 21:21 | 13:12 | 150.99 |
| 9 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +2m 59s | 03:12 | 23:13 | 04:13 | 22:12 | 05:02 | 21:23 | 13:12 | 151.02 |
| 10 |
05:39
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +2m 57s | 03:09 | 23:16 | 04:11 | 22:14 | 05:00 | 21:24 | 13:12 | 151.06 |
| 11 |
05:37
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +2m 54s | 03:06 | 23:20 | 04:09 | 22:16 | 04:58 | 21:26 | 13:12 | 151.09 |
| 12 |
05:36
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +2m 52s | 03:03 | 23:23 | 04:07 | 22:18 | 04:57 | 21:27 | 13:12 | 151.12 |
| 13 |
05:34
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 49s | 03:00 | 23:26 | 04:05 | 22:20 | 04:55 | 21:29 | 13:12 | 151.16 |
| 14 |
05:33
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 47s | 02:57 | 23:29 | 04:03 | 22:22 | 04:54 | 21:31 | 13:12 | 151.19 |
| 15 |
05:31
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +2m 44s | 02:53 | 23:32 | 04:01 | 22:24 | 04:52 | 21:32 | 13:12 | 151.22 |
| 16 |
05:30
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +2m 41s | 02:50 | 23:36 | 03:59 | 22:26 | 04:51 | 21:34 | 13:12 | 151.25 |
| 17 |
05:29
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +2m 38s | 02:47 | 23:39 | 03:57 | 22:28 | 04:49 | 21:35 | 13:12 | 151.29 |
| 18 |
05:28
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +2m 35s | 02:44 | 23:43 | 03:55 | 22:30 | 04:48 | 21:37 | 13:12 | 151.32 |
| 19 |
05:26
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +2m 32s | 02:40 | 23:46 | 03:53 | 22:31 | 04:46 | 21:38 | 13:12 | 151.35 |
| 20 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +2m 29s | 02:37 | 23:50 | 03:52 | 22:33 | 04:45 | 21:40 | 13:12 | 151.38 |
| 21 |
05:24
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 26s | 02:34 | 23:53 | 03:50 | 22:35 | 04:43 | 21:41 | 13:12 | 151.41 |
| 22 |
05:23
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +2m 22s | 02:30 | 23:57 | 03:48 | 22:37 | 04:42 | 21:43 | 13:12 | 151.44 |
| 23 |
05:22
↑
56° Đông Bắc
|
21:03
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 19s | 02:27 | N/A | 03:46 | 22:39 | 04:41 | 21:44 | 13:12 | 151.47 |
| 24 |
05:21
↑
56° Đông Bắc
|
21:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +2m 15s | 02:23 | 00:01 | 03:45 | 22:41 | 04:40 | 21:46 | 13:12 | 151.50 |
| 25 |
05:20
↑
56° Đông Bắc
|
21:05
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +2m 11s | 02:19 | 00:04 | 03:43 | 22:43 | 04:38 | 21:47 | 13:12 | 151.53 |
| 26 |
05:19
↑
55° Đông Bắc
|
21:06
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +2m 07s | 02:16 | 00:08 | 03:41 | 22:45 | 04:37 | 21:48 | 13:12 | 151.55 |
| 27 |
05:18
↑
55° Đông Bắc
|
21:08
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +2m 04s | 02:12 | 00:12 | 03:40 | 22:46 | 04:36 | 21:50 | 13:12 | 151.58 |
| 28 |
05:17
↑
55° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +2m 00s | 02:08 | 00:17 | 03:38 | 22:48 | 04:35 | 21:51 | 13:12 | 151.60 |
| 29 |
05:16
↑
54° Đông Bắc
|
21:10
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +1m 55s | 02:04 | 00:21 | 03:37 | 22:50 | 04:34 | 21:52 | 13:13 | 151.63 |
| 30 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:11
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +1m 51s | 02:00 | 00:26 | 03:35 | 22:51 | 04:33 | 21:53 | 13:13 | 151.65 |
| 31 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:12
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +1m 47s | 01:55 | 00:30 | 03:34 | 22:53 | 04:32 | 21:55 | 13:13 | 151.68 |
|
All times are in local time for Nürnberg. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Nürnberg, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.