Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namur, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 118.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:54 240.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.987 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
76° Đông Đông Bắc
20:24
284° Tây Tây Bắc
13h 29m -3m 40s 04:53 22:25 05:39 21:40 06:20 20:59 13:40 150.96
2
06:56
77° Đông Đông Bắc
20:22
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 40s 04:55 22:22 05:40 21:37 06:22 20:56 13:40 150.93
3
06:58
77° Đông Đông Bắc
20:20
282° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 41s 04:57 22:19 05:42 21:35 06:23 20:54 13:39 150.89
4
06:59
78° Đông Đông Bắc
20:18
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 41s 05:00 22:17 05:44 21:32 06:25 20:52 13:39 150.85
5
07:01
78° Đông Đông Bắc
20:15
281° Tây
13h 14m -3m 42s 05:02 22:14 05:46 21:30 06:27 20:50 13:39 150.82
6
07:02
79° Đông
20:13
281° Tây
13h 10m -3m 42s 05:04 22:11 05:48 21:28 06:28 20:47 13:38 150.78
7
07:04
80° Đông
20:11
280° Tây
13h 07m -3m 43s 05:06 22:08 05:49 21:25 06:30 20:45 13:38 150.74
8
07:05
80° Đông
20:09
280° Tây
13h 03m -3m 43s 05:08 22:05 05:51 21:23 06:31 20:43 13:38 150.70
9
07:07
81° Đông
20:07
279° Tây
12h 59m -3m 43s 05:10 22:03 05:53 21:20 06:33 20:40 13:37 150.67
10
07:08
81° Đông
20:04
278° Tây
12h 55m -3m 44s 05:12 22:00 05:55 21:18 06:35 20:38 13:37 150.63
11
07:10
82° Đông
20:02
278° Tây
12h 52m -3m 44s 05:14 21:57 05:57 21:15 06:36 20:36 13:37 150.59
12
07:12
83° Đông
20:00
277° Tây
12h 48m -3m 44s 05:16 21:55 05:58 21:13 06:38 20:34 13:36 150.55
13
07:13
83° Đông
19:58
276° Tây
12h 44m -3m 44s 05:18 21:52 06:00 21:10 06:39 20:31 13:36 150.51
14
07:15
84° Đông
19:55
276° Tây
12h 40m -3m 45s 05:20 21:49 06:02 21:08 06:41 20:29 13:36 150.47
15
07:16
84° Đông
19:53
275° Tây
12h 37m -3m 45s 05:22 21:47 06:03 21:06 06:43 20:27 13:35 150.44
16
07:18
85° Đông
19:51
275° Tây
12h 33m -3m 45s 05:24 21:44 06:05 21:03 06:44 20:24 13:35 150.40
17
07:19
86° Đông
19:49
274° Tây
12h 29m -3m 45s 05:26 21:42 06:07 21:01 06:46 20:22 13:35 150.36
18
07:21
86° Đông
19:47
273° Tây
12h 25m -3m 45s 05:28 21:39 06:09 20:58 06:47 20:20 13:34 150.32
19
07:22
87° Đông
19:44
273° Tây
12h 22m -3m 45s 05:30 21:36 06:10 20:56 06:49 20:18 13:34 150.28
20
07:24
88° Đông
19:42
272° Tây
12h 18m -3m 46s 05:31 21:34 06:12 20:54 06:50 20:15 13:34 150.24
21
07:25
88° Đông
19:40
272° Tây
12h 14m -3m 46s 05:33 21:31 06:14 20:51 06:52 20:13 13:33 150.19
22
07:27
89° Đông
19:38
271° Tây
12h 10m -3m 46s 05:35 21:29 06:15 20:49 06:54 20:11 13:33 150.15
23
07:28
89° Đông
19:35
270° Tây
12h 07m -3m 46s 05:37 21:26 06:17 20:47 06:55 20:08 13:32 150.11
24
07:30
90° Đông
19:33
270° Tây
12h 03m -3m 46s 05:39 21:24 06:18 20:44 06:57 20:06 13:32 150.07
25
07:31
90° Đông
19:31
269° Tây
11h 59m -3m 46s 05:41 21:21 06:20 20:42 06:58 20:04 13:32 150.03
26
07:33
91° Đông
19:29
268° Tây
11h 55m -3m 46s 05:42 21:19 06:22 20:40 07:00 20:02 13:31 149.98
27
07:35
92° Đông
19:26
268° Tây
11h 51m -3m 46s 05:44 21:16 06:23 20:37 07:01 20:00 13:31 149.94
28
07:36
92° Đông
19:24
267° Tây
11h 48m -3m 46s 05:46 21:14 06:25 20:35 07:03 19:57 13:31 149.90
29
07:38
93° Đông
19:22
267° Tây
11h 44m -3m 46s 05:48 21:12 06:27 20:33 07:04 19:55 13:30 149.85
30
07:39
94° Đông
19:20
266° Tây
11h 40m -3m 46s 05:49 21:09 06:28 20:31 07:06 19:53 13:30 149.81

In Namur, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Namur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Namur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Namur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bỉ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí