Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 70.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 289.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 49.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:18
128° SE
16:13
232° SW
7h 54m +1m 08s 06:14 18:17 06:54 17:36 07:37 16:53 12:15 147.11
2
08:18
128° SE
16:14
233° SW
7h 56m +1m 14s 06:14 18:18 06:54 17:37 07:37 16:54 12:15 147.10
3
08:18
127° SE
16:15
233° SW
7h 57m +1m 20s 06:14 18:19 06:54 17:38 07:37 16:56 12:16 147.10
4
08:17
127° SE
16:16
233° SW
7h 58m +1m 26s 06:14 18:20 06:54 17:39 07:37 16:57 12:16 147.10
5
08:17
127° SE
16:17
233° SW
8h 00m +1m 32s 06:14 18:21 06:54 17:40 07:37 16:58 12:17 147.10
6
08:17
127° SE
16:19
233° SW
8h 01m +1m 37s 06:13 18:22 06:54 17:41 07:36 16:59 12:17 147.10
7
08:16
126° SE
16:20
234° SW
8h 03m +1m 43s 06:13 18:23 06:54 17:43 07:36 17:00 12:18 147.11
8
08:16
126° SE
16:21
234° SW
8h 05m +1m 48s 06:13 18:24 06:53 17:44 07:36 17:01 12:18 147.11
9
08:15
126° SE
16:23
234° SW
8h 07m +1m 54s 06:13 18:25 06:53 17:45 07:35 17:03 12:19 147.11
10
08:15
126° SE
16:24
234° SW
8h 09m +1m 59s 06:12 18:26 06:53 17:46 07:35 17:04 12:19 147.12
11
08:14
125° SE
16:25
235° SW
8h 11m +2m 04s 06:12 18:28 06:52 17:47 07:34 17:05 12:19 147.12
12
08:13
125° SE
16:27
235° SW
8h 13m +2m 09s 06:12 18:29 06:52 17:49 07:34 17:07 12:20 147.13
13
08:13
125° SE
16:28
235° SW
8h 15m +2m 14s 06:11 18:30 06:51 17:50 07:33 17:08 12:20 147.14
14
08:12
124° SE
16:30
236° SW
8h 18m +2m 18s 06:11 18:31 06:51 17:51 07:32 17:09 12:20 147.14
15
08:11
124° SE
16:31
236° SW
8h 20m +2m 23s 06:10 18:32 06:50 17:53 07:32 17:11 12:21 147.15
16
08:10
124° SE
16:33
236° WSW
8h 23m +2m 27s 06:09 18:34 06:49 17:54 07:31 17:12 12:21 147.16
17
08:09
123° ESE
16:35
237° WSW
8h 25m +2m 32s 06:09 18:35 06:49 17:55 07:30 17:14 12:22 147.17
18
08:08
123° ESE
16:36
237° WSW
8h 28m +2m 36s 06:08 18:36 06:48 17:57 07:29 17:15 12:22 147.18
19
08:07
123° ESE
16:38
238° WSW
8h 30m +2m 40s 06:07 18:38 06:47 17:58 07:28 17:17 12:22 147.20
20
08:06
122° ESE
16:40
238° WSW
8h 33m +2m 44s 06:07 18:39 06:46 17:59 07:27 17:18 12:22 147.21
21
08:05
122° ESE
16:41
238° WSW
8h 36m +2m 48s 06:06 18:41 06:45 18:01 07:26 17:20 12:23 147.22
22
08:04
122° ESE
16:43
239° WSW
8h 39m +2m 51s 06:05 18:42 06:44 18:02 07:25 17:21 12:23 147.24
23
08:03
121° ESE
16:45
239° WSW
8h 42m +2m 55s 06:04 18:43 06:44 18:04 07:24 17:23 12:23 147.26
24
08:01
121° ESE
16:46
240° WSW
8h 45m +2m 58s 06:03 18:45 06:43 18:05 07:23 17:25 12:24 147.27
25
08:00
120° ESE
16:48
240° WSW
8h 48m +3m 01s 06:02 18:46 06:41 18:07 07:22 17:26 12:24 147.29
26
07:59
120° ESE
16:50
240° WSW
8h 51m +3m 05s 06:01 18:48 06:40 18:08 07:21 17:28 12:24 147.31
27
07:57
119° ESE
16:52
241° WSW
8h 54m +3m 08s 06:00 18:49 06:39 18:10 07:20 17:29 12:24 147.32
28
07:56
119° ESE
16:54
241° WSW
8h 57m +3m 10s 05:59 18:51 06:38 18:12 07:19 17:31 12:24 147.34
29
07:55
118° ESE
16:55
242° WSW
9h 00m +3m 13s 05:58 18:52 06:37 18:13 07:17 17:33 12:25 147.36
30
07:53
118° ESE
16:57
242° WSW
9h 04m +3m 16s 05:57 18:54 06:36 18:15 07:16 17:34 12:25 147.38
31
07:52
117° ESE
16:59
243° WSW
9h 07m +3m 18s 05:55 18:55 06:34 18:16 07:15 17:36 12:25 147.40

In Newport, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Newport

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Newport

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Newport

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí