Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 70.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 289.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
113° ESE
16:43
247° WSW
9h 37m -3m 35s 05:12 18:37 05:50 17:59 06:30 17:19 11:55 148.47
2
07:08
113° ESE
16:42
246° WSW
9h 34m -3m 33s 05:13 18:36 05:52 17:57 06:32 17:18 11:55 148.43
3
07:09
114° ESE
16:40
246° WSW
9h 30m -3m 32s 05:15 18:34 05:54 17:56 06:33 17:16 11:55 148.39
4
07:11
114° ESE
16:38
246° WSW
9h 27m -3m 30s 05:16 18:33 05:55 17:54 06:35 17:15 11:55 148.36
5
07:13
115° ESE
16:36
245° WSW
9h 23m -3m 28s 05:18 18:31 05:57 17:53 06:36 17:13 11:55 148.32
6
07:15
115° ESE
16:35
244° WSW
9h 20m -3m 27s 05:19 18:30 05:58 17:51 06:38 17:11 11:55 148.28
7
07:16
116° ESE
16:33
244° WSW
9h 16m -3m 25s 05:21 18:29 06:00 17:50 06:40 17:10 11:55 148.25
8
07:18
116° ESE
16:32
243° WSW
9h 13m -3m 23s 05:22 18:27 06:01 17:48 06:41 17:08 11:55 148.21
9
07:20
117° ESE
16:30
243° WSW
9h 09m -3m 20s 05:24 18:26 06:03 17:47 06:43 17:07 11:55 148.18
10
07:22
117° ESE
16:28
242° WSW
9h 06m -3m 18s 05:25 18:25 06:04 17:46 06:45 17:05 11:55 148.14
11
07:24
118° ESE
16:27
242° WSW
9h 03m -3m 16s 05:27 18:23 06:06 17:44 06:46 17:04 11:55 148.11
12
07:25
118° ESE
16:25
242° WSW
9h 00m -3m 13s 05:28 18:22 06:08 17:43 06:48 17:03 11:56 148.07
13
07:27
119° ESE
16:24
241° WSW
8h 56m -3m 11s 05:30 18:21 06:09 17:42 06:49 17:01 11:56 148.04
14
07:29
119° ESE
16:23
241° WSW
8h 53m -3m 08s 05:31 18:20 06:11 17:41 06:51 17:00 11:56 148.01
15
07:30
120° ESE
16:21
240° WSW
8h 50m -3m 05s 05:33 18:19 06:12 17:40 06:53 16:59 11:56 147.97
16
07:32
120° ESE
16:20
240° WSW
8h 47m -3m 02s 05:34 18:18 06:13 17:38 06:54 16:58 11:56 147.94
17
07:34
121° ESE
16:19
239° WSW
8h 44m -2m 59s 05:35 18:17 06:15 17:37 06:56 16:57 11:56 147.91
18
07:36
121° ESE
16:17
239° WSW
8h 41m -2m 56s 05:37 18:16 06:16 17:36 06:57 16:55 11:57 147.88
19
07:37
121° ESE
16:16
238° WSW
8h 38m -2m 53s 05:38 18:15 06:18 17:35 06:59 16:54 11:57 147.85
20
07:39
122° ESE
16:15
238° WSW
8h 36m -2m 49s 05:40 18:14 06:19 17:34 07:00 16:53 11:57 147.82
21
07:41
122° ESE
16:14
238° WSW
8h 33m -2m 46s 05:41 18:13 06:21 17:34 07:02 16:52 11:57 147.79
22
07:42
123° ESE
16:13
237° WSW
8h 30m -2m 42s 05:42 18:13 06:22 17:33 07:03 16:51 11:58 147.76
23
07:44
123° ESE
16:12
237° WSW
8h 27m -2m 38s 05:44 18:12 06:23 17:32 07:05 16:51 11:58 147.73
24
07:45
123° ESE
16:11
236° WSW
8h 25m -2m 34s 05:45 18:11 06:25 17:31 07:06 16:50 11:58 147.70
25
07:47
124° ESE
16:10
236° SW
8h 22m -2m 30s 05:46 18:10 06:26 17:30 07:08 16:49 11:58 147.67
26
07:48
124° SE
16:09
236° SW
8h 20m -2m 26s 05:47 18:10 06:27 17:30 07:09 16:48 11:59 147.64
27
07:50
124° SE
16:08
236° SW
8h 17m -2m 22s 05:49 18:09 06:29 17:29 07:11 16:47 11:59 147.62
28
07:51
125° SE
16:07
235° SW
8h 15m -2m 17s 05:50 18:09 06:30 17:29 07:12 16:47 11:59 147.59
29
07:53
125° SE
16:06
235° SW
8h 13m -2m 13s 05:51 18:08 06:31 17:28 07:13 16:46 12:00 147.56
30
07:54
125° SE
16:06
235° SW
8h 11m -2m 08s 05:52 18:08 06:33 17:28 07:15 16:46 12:00 147.54

In Newport, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Newport

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Newport

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Newport

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí