Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 70.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 289.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
82° E
19:45
279° W
12h 58m +3m 57s 04:48 21:45 05:31 21:01 06:12 20:20 13:15 149.50
2
06:44
81° E
19:47
280° W
13h 02m +3m 56s 04:45 21:47 05:29 21:03 06:10 20:21 13:15 149.55
3
06:42
80° E
19:48
280° W
13h 06m +3m 56s 04:42 21:49 05:26 21:05 06:07 20:23 13:15 149.59
4
06:40
80° E
19:50
281° W
13h 10m +3m 56s 04:39 21:52 05:24 21:07 06:05 20:25 13:15 149.63
5
06:38
79° E
19:52
281° WNW
13h 14m +3m 55s 04:36 21:54 05:21 21:09 06:03 20:27 13:14 149.67
6
06:35
78° ENE
19:53
282° WNW
13h 17m +3m 55s 04:33 21:56 05:19 21:11 06:00 20:29 13:14 149.71
7
06:33
78° ENE
19:55
283° WNW
13h 21m +3m 54s 04:30 21:59 05:16 21:13 05:58 20:30 13:14 149.75
8
06:31
77° ENE
19:57
283° WNW
13h 25m +3m 54s 04:27 22:01 05:14 21:15 05:56 20:32 13:13 149.80
9
06:29
77° ENE
19:58
284° WNW
13h 29m +3m 54s 04:24 22:04 05:11 21:17 05:53 20:34 13:13 149.84
10
06:26
76° ENE
20:00
284° WNW
13h 33m +3m 53s 04:21 22:06 05:08 21:19 05:51 20:36 13:13 149.88
11
06:24
75° ENE
20:02
285° WNW
13h 37m +3m 52s 04:18 22:09 05:06 21:21 05:49 20:38 13:13 149.92
12
06:22
75° ENE
20:03
286° WNW
13h 41m +3m 52s 04:15 22:11 05:03 21:23 05:46 20:39 13:12 149.96
13
06:20
74° ENE
20:05
286° WNW
13h 45m +3m 51s 04:12 22:14 05:01 21:25 05:44 20:41 13:12 150.01
14
06:18
74° ENE
20:07
287° WNW
13h 49m +3m 51s 04:09 22:16 04:58 21:27 05:42 20:43 13:12 150.05
15
06:16
73° ENE
20:08
287° WNW
13h 52m +3m 50s 04:06 22:19 04:56 21:29 05:39 20:45 13:12 150.09
16
06:13
72° ENE
20:10
288° WNW
13h 56m +3m 49s 04:03 22:22 04:53 21:31 05:37 20:47 13:11 150.13
17
06:11
72° ENE
20:12
289° WNW
14h 00m +3m 48s 04:00 22:24 04:50 21:33 05:35 20:48 13:11 150.18
18
06:09
71° ENE
20:13
289° WNW
14h 04m +3m 47s 03:57 22:27 04:48 21:35 05:33 20:50 13:11 150.22
19
06:07
71° ENE
20:15
290° WNW
14h 08m +3m 47s 03:53 22:30 04:45 21:38 05:30 20:52 13:11 150.26
20
06:05
70° ENE
20:17
290° WNW
14h 11m +3m 46s 03:50 22:33 04:43 21:40 05:28 20:54 13:10 150.30
21
06:03
70° ENE
20:19
291° WNW
14h 15m +3m 45s 03:47 22:36 04:40 21:42 05:26 20:56 13:10 150.34
22
06:01
69° ENE
20:20
291° WNW
14h 19m +3m 44s 03:44 22:39 04:38 21:44 05:24 20:58 13:10 150.39
23
05:59
68° ENE
20:22
292° WNW
14h 23m +3m 42s 03:40 22:42 04:35 21:46 05:21 21:00 13:10 150.43
24
05:57
68° ENE
20:24
292° WNW
14h 26m +3m 41s 03:37 22:45 04:32 21:49 05:19 21:01 13:10 150.47
25
05:55
67° ENE
20:25
293° WNW
14h 30m +3m 40s 03:34 22:48 04:30 21:51 05:17 21:03 13:10 150.51
26
05:53
67° ENE
20:27
294° WNW
14h 34m +3m 39s 03:30 22:51 04:27 21:53 05:15 21:05 13:09 150.55
27
05:51
66° ENE
20:29
294° WNW
14h 37m +3m 38s 03:27 22:54 04:25 21:55 05:13 21:07 13:09 150.59
28
05:49
66° ENE
20:30
295° WNW
14h 41m +3m 36s 03:24 22:57 04:22 21:58 05:10 21:09 13:09 150.63
29
05:47
65° ENE
20:32
295° WNW
14h 44m +3m 35s 03:20 23:00 04:20 22:00 05:08 21:11 13:09 150.66
30
05:45
64° ENE
20:33
296° WNW
14h 48m +3m 33s 03:17 23:04 04:17 22:02 05:06 21:13 13:09 150.70

In Newport, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Newport

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Newport

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Newport

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí