Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:23 98.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 12m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Newport

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
76° Đông Đông Bắc
19:57
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -3m 49s 04:19 22:02 05:06 21:15 05:49 20:33 13:12 150.96
2
06:26
76° Đông Đông Bắc
19:55
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -3m 50s 04:21 21:59 05:08 21:13 05:51 20:30 13:11 150.93
3
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:53
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 50s 04:23 21:56 05:10 21:10 05:52 20:28 13:11 150.89
4
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:51
282° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 51s 04:26 21:53 05:12 21:08 05:54 20:26 13:11 150.85
5
06:31
78° Đông Đông Bắc
19:48
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 51s 04:28 21:50 05:14 21:05 05:56 20:23 13:10 150.82
6
06:33
79° Đông
19:46
281° Tây
13h 13m -3m 51s 04:30 21:47 05:16 21:02 05:57 20:21 13:10 150.78
7
06:34
79° Đông
19:44
280° Tây
13h 09m -3m 52s 04:32 21:45 05:18 21:00 05:59 20:19 13:10 150.74
8
06:36
80° Đông
19:41
280° Tây
13h 05m -3m 52s 04:35 21:42 05:19 20:57 06:01 20:16 13:09 150.70
9
06:37
81° Đông
19:39
279° Tây
13h 01m -3m 53s 04:37 21:39 05:21 20:55 06:02 20:14 13:09 150.66
10
06:39
81° Đông
19:37
278° Tây
12h 57m -3m 53s 04:39 21:36 05:23 20:52 06:04 20:11 13:09 150.63
11
06:41
82° Đông
19:35
278° Tây
12h 54m -3m 53s 04:41 21:33 05:25 20:50 06:06 20:09 13:08 150.59
12
06:42
82° Đông
19:32
277° Tây
12h 50m -3m 53s 04:43 21:30 05:27 20:47 06:08 20:07 13:08 150.55
13
06:44
83° Đông
19:30
277° Tây
12h 46m -3m 54s 04:45 21:28 05:29 20:45 06:09 20:04 13:08 150.51
14
06:45
84° Đông
19:28
276° Tây
12h 42m -3m 54s 04:48 21:25 05:31 20:42 06:11 20:02 13:07 150.47
15
06:47
84° Đông
19:25
275° Tây
12h 38m -3m 54s 04:50 21:22 05:32 20:40 06:13 20:00 13:07 150.43
16
06:49
85° Đông
19:23
275° Tây
12h 34m -3m 54s 04:52 21:19 05:34 20:37 06:14 19:57 13:06 150.40
17
06:50
86° Đông
19:21
274° Tây
12h 30m -3m 54s 04:54 21:17 05:36 20:35 06:16 19:55 13:06 150.35
18
06:52
86° Đông
19:18
274° Tây
12h 26m -3m 55s 04:56 21:14 05:38 20:32 06:17 19:53 13:06 150.31
19
06:53
87° Đông
19:16
273° Tây
12h 22m -3m 55s 04:58 21:11 05:39 20:30 06:19 19:50 13:05 150.28
20
06:55
87° Đông
19:14
272° Tây
12h 18m -3m 55s 05:00 21:09 05:41 20:27 06:21 19:48 13:05 150.23
21
06:57
88° Đông
19:11
272° Tây
12h 14m -3m 55s 05:02 21:06 05:43 20:25 06:22 19:45 13:05 150.19
22
06:58
89° Đông
19:09
271° Tây
12h 11m -3m 55s 05:03 21:03 05:45 20:22 06:24 19:43 13:04 150.15
23
07:00
89° Đông
19:07
270° Tây
12h 07m -3m 55s 05:05 21:01 05:46 20:20 06:26 19:41 13:04 150.11
24
07:01
90° Đông
19:05
270° Tây
12h 03m -3m 55s 05:07 20:58 05:48 20:18 06:27 19:38 13:04 150.07
25
07:03
91° Đông
19:02
269° Tây
11h 59m -3m 55s 05:09 20:56 05:50 20:15 06:29 19:36 13:03 150.02
26
07:05
91° Đông
19:00
268° Tây
11h 55m -3m 55s 05:11 20:53 05:52 20:13 06:31 19:34 13:03 149.98
27
07:06
92° Đông
18:58
268° Tây
11h 51m -3m 55s 05:13 20:51 05:53 20:10 06:32 19:31 13:03 149.94
28
07:08
92° Đông
18:55
267° Tây
11h 47m -3m 55s 05:15 20:48 05:55 20:08 06:34 19:29 13:02 149.90
29
07:09
93° Đông
18:53
267° Tây
11h 43m -3m 55s 05:17 20:46 05:57 20:06 06:36 19:27 13:02 149.85
30
07:11
94° Đông
18:51
266° Tây
11h 39m -3m 55s 05:18 20:43 05:58 20:03 06:37 19:25 13:02 149.81

In Newport, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Newport

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Newport

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Newport

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí