Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 ↑ 123.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 ↑ 236.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 26m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 2.17°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.734 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:40
↑
82° Đông
|
19:38
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 58s | 04:40 | 21:39 | 05:24 | 20:54 | 06:05 | 20:13 | 13:08 | 149.50 |
| 2 |
06:37
↑
81° Đông
|
19:40
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 58s | 04:37 | 21:41 | 05:21 | 20:56 | 06:02 | 20:15 | 13:08 | 149.54 |
| 3 |
06:35
↑
80° Đông
|
19:42
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 57s | 04:34 | 21:43 | 05:19 | 20:58 | 06:00 | 20:17 | 13:08 | 149.59 |
| 4 |
06:33
↑
80° Đông
|
19:43
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 57s | 04:31 | 21:45 | 05:16 | 21:00 | 05:58 | 20:18 | 13:08 | 149.63 |
| 5 |
06:30
↑
79° Đông
|
19:45
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 57s | 04:28 | 21:48 | 05:14 | 21:02 | 05:55 | 20:20 | 13:07 | 149.67 |
| 6 |
06:28
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +3m 56s | 04:25 | 21:50 | 05:11 | 21:04 | 05:53 | 20:22 | 13:07 | 149.71 |
| 7 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 56s | 04:22 | 21:53 | 05:09 | 21:06 | 05:51 | 20:24 | 13:07 | 149.75 |
| 8 |
06:24
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 55s | 04:20 | 21:55 | 05:06 | 21:08 | 05:48 | 20:26 | 13:06 | 149.80 |
| 9 |
06:22
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +3m 55s | 04:17 | 21:58 | 05:03 | 21:10 | 05:46 | 20:27 | 13:06 | 149.84 |
| 10 |
06:19
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 54s | 04:14 | 22:00 | 05:01 | 21:12 | 05:44 | 20:29 | 13:06 | 149.88 |
| 11 |
06:17
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 54s | 04:10 | 22:03 | 04:58 | 21:14 | 05:41 | 20:31 | 13:06 | 149.92 |
| 12 |
06:15
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 53s | 04:07 | 22:05 | 04:56 | 21:16 | 05:39 | 20:33 | 13:05 | 149.97 |
| 13 |
06:13
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 53s | 04:04 | 22:08 | 04:53 | 21:18 | 05:37 | 20:35 | 13:05 | 150.01 |
| 14 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 52s | 04:01 | 22:10 | 04:51 | 21:21 | 05:34 | 20:36 | 13:05 | 150.05 |
| 15 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +3m 51s | 03:58 | 22:13 | 04:48 | 21:23 | 05:32 | 20:38 | 13:05 | 150.09 |
| 16 |
06:06
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +3m 50s | 03:55 | 22:16 | 04:45 | 21:25 | 05:30 | 20:40 | 13:04 | 150.13 |
| 17 |
06:04
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 50s | 03:52 | 22:19 | 04:43 | 21:27 | 05:27 | 20:42 | 13:04 | 150.18 |
| 18 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 49s | 03:49 | 22:21 | 04:40 | 21:29 | 05:25 | 20:44 | 13:04 | 150.22 |
| 19 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 48s | 03:45 | 22:24 | 04:38 | 21:31 | 05:23 | 20:46 | 13:04 | 150.26 |
| 20 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 47s | 03:42 | 22:27 | 04:35 | 21:34 | 05:21 | 20:48 | 13:03 | 150.30 |
| 21 |
05:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 46s | 03:39 | 22:30 | 04:32 | 21:36 | 05:18 | 20:49 | 13:03 | 150.34 |
| 22 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 45s | 03:36 | 22:33 | 04:30 | 21:38 | 05:16 | 20:51 | 13:03 | 150.38 |
| 23 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 44s | 03:32 | 22:36 | 04:27 | 21:40 | 05:14 | 20:53 | 13:03 | 150.43 |
| 24 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 43s | 03:29 | 22:39 | 04:25 | 21:42 | 05:12 | 20:55 | 13:03 | 150.47 |
| 25 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 42s | 03:25 | 22:42 | 04:22 | 21:45 | 05:09 | 20:57 | 13:03 | 150.51 |
| 26 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 40s | 03:22 | 22:45 | 04:19 | 21:47 | 05:07 | 20:59 | 13:02 | 150.55 |
| 27 |
05:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +3m 39s | 03:19 | 22:48 | 04:17 | 21:49 | 05:05 | 21:01 | 13:02 | 150.59 |
| 28 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 38s | 03:15 | 22:52 | 04:14 | 21:51 | 05:03 | 21:03 | 13:02 | 150.63 |
| 29 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 36s | 03:12 | 22:55 | 04:12 | 21:54 | 05:01 | 21:04 | 13:02 | 150.66 |
| 30 |
05:38
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +3m 35s | 03:08 | 22:58 | 04:09 | 21:56 | 04:59 | 21:06 | 13:02 | 150.70 |
|
All times are in local time for Oxford. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oxford, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.