Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 ↑ 123.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 ↑ 236.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 26m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 2.19°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.734 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +3m 33s | 03:04 | 23:02 | 04:07 | 21:58 | 04:56 | 21:08 | 13:02 | 150.74 |
| 2 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +3m 31s | 03:01 | 23:05 | 04:04 | 22:01 | 04:54 | 21:10 | 13:02 | 150.78 |
| 3 |
05:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +3m 29s | 02:57 | 23:09 | 04:02 | 22:03 | 04:52 | 21:12 | 13:01 | 150.81 |
| 4 |
05:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +3m 28s | 02:53 | 23:13 | 03:59 | 22:05 | 04:50 | 21:14 | 13:01 | 150.85 |
| 5 |
05:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 26s | 02:49 | 23:17 | 03:56 | 22:08 | 04:48 | 21:16 | 13:01 | 150.88 |
| 6 |
05:27
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 24s | 02:45 | 23:20 | 03:54 | 22:10 | 04:46 | 21:18 | 13:01 | 150.92 |
| 7 |
05:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +3m 22s | 02:41 | 23:24 | 03:51 | 22:13 | 04:44 | 21:19 | 13:01 | 150.95 |
| 8 |
05:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 19s | 02:37 | 23:29 | 03:49 | 22:15 | 04:42 | 21:21 | 13:01 | 150.99 |
| 9 |
05:21
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +3m 17s | 02:33 | 23:33 | 03:47 | 22:17 | 04:40 | 21:23 | 13:01 | 151.02 |
| 10 |
05:20
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +3m 15s | 02:29 | 23:37 | 03:44 | 22:20 | 04:38 | 21:25 | 13:01 | 151.06 |
| 11 |
05:18
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +3m 12s | 02:24 | 23:42 | 03:42 | 22:22 | 04:36 | 21:27 | 13:01 | 151.09 |
| 12 |
05:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 10s | 02:19 | 23:47 | 03:39 | 22:24 | 04:35 | 21:29 | 13:01 | 151.12 |
| 13 |
05:15
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +3m 07s | 02:15 | 23:52 | 03:37 | 22:27 | 04:33 | 21:30 | 13:01 | 151.16 |
| 14 |
05:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 04s | 02:10 | 23:57 | 03:34 | 22:29 | 04:31 | 21:32 | 13:01 | 151.19 |
| 15 |
05:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 01s | 02:04 | N/A | 03:32 | 22:32 | 04:29 | 21:34 | 13:01 | 151.22 |
| 16 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +2m 58s | 01:59 | 00:03 | 03:30 | 22:34 | 04:27 | 21:36 | 13:01 | 151.26 |
| 17 |
05:09
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +2m 55s | 01:52 | 00:09 | 03:27 | 22:36 | 04:26 | 21:37 | 13:01 | 151.29 |
| 18 |
05:07
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +2m 52s | 01:46 | 00:16 | 03:25 | 22:39 | 04:24 | 21:39 | 13:01 | 151.32 |
| 19 |
05:06
↑
56° Đông Bắc
|
20:57
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +2m 49s | 01:38 | 00:24 | 03:23 | 22:41 | 04:22 | 21:41 | 13:01 | 151.35 |
| 20 |
05:05
↑
55° Đông Bắc
|
20:58
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +2m 45s | 01:28 | 00:34 | 03:21 | 22:43 | 04:21 | 21:43 | 13:01 | 151.38 |
| 21 |
05:03
↑
55° Đông Bắc
|
21:00
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +2m 42s | 01:12 | N/A | 03:18 | 22:46 | 04:19 | 21:44 | 13:01 | 151.41 |
| 22 |
05:02
↑
54° Đông Bắc
|
21:01
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | +2m 38s | N/A | N/A | 03:16 | 22:48 | 04:18 | 21:46 | 13:01 | 151.44 |
| 23 |
05:01
↑
54° Đông Bắc
|
21:02
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +2m 34s | N/A | N/A | 03:14 | 22:50 | 04:16 | 21:47 | 13:01 | 151.47 |
| 24 |
05:00
↑
54° Đông Bắc
|
21:04
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +2m 30s | N/A | N/A | 03:12 | 22:53 | 04:15 | 21:49 | 13:01 | 151.50 |
| 25 |
04:59
↑
53° Đông Bắc
|
21:05
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +2m 26s | N/A | N/A | 03:10 | 22:55 | 04:14 | 21:51 | 13:01 | 151.53 |
| 26 |
04:58
↑
53° Đông Bắc
|
21:06
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 22s | N/A | N/A | 03:08 | 22:57 | 04:12 | 21:52 | 13:02 | 151.55 |
| 27 |
04:57
↑
53° Đông Bắc
|
21:08
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 18s | N/A | N/A | 03:06 | 22:59 | 04:11 | 21:54 | 13:02 | 151.58 |
| 28 |
04:56
↑
52° Đông Bắc
|
21:09
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 13s | N/A | N/A | 03:04 | 23:01 | 04:10 | 21:55 | 13:02 | 151.60 |
| 29 |
04:55
↑
52° Đông Bắc
|
21:10
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +2m 09s | N/A | N/A | 03:02 | 23:03 | 04:08 | 21:56 | 13:02 | 151.63 |
| 30 |
04:54
↑
52° Đông Bắc
|
21:11
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +2m 04s | N/A | N/A | 03:00 | 23:05 | 04:07 | 21:58 | 13:02 | 151.65 |
| 31 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +1m 59s | N/A | N/A | 02:59 | 23:07 | 04:06 | 21:59 | 13:02 | 151.68 |
|
All times are in local time for Oxford. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oxford, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.