Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 ↑ 119.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:15 ↑ 240.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 52m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -54.3°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.993 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oxford
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:52
↑
51° Đông Bắc
|
21:13
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +1m 54s | N/A | N/A | 02:57 | 23:09 | 04:05 | 22:01 | 13:02 | 151.70 |
| 2 |
04:51
↑
51° Đông Bắc
|
21:15
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +1m 49s | N/A | N/A | 02:55 | 23:11 | 04:04 | 22:02 | 13:03 | 151.72 |
| 3 |
04:51
↑
51° Đông Bắc
|
21:16
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +1m 44s | N/A | N/A | 02:54 | 23:13 | 04:03 | 22:03 | 13:03 | 151.74 |
| 4 |
04:50
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +1m 39s | N/A | N/A | 02:52 | 23:15 | 04:02 | 22:04 | 13:03 | 151.76 |
| 5 |
04:49
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +1m 34s | N/A | N/A | 02:51 | 23:17 | 04:02 | 22:05 | 13:03 | 151.78 |
| 6 |
04:49
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +1m 29s | N/A | N/A | 02:49 | 23:18 | 04:01 | 22:06 | 13:03 | 151.80 |
| 7 |
04:48
↑
50° Đông Bắc
|
21:19
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +1m 23s | N/A | N/A | 02:48 | 23:20 | 04:00 | 22:07 | 13:03 | 151.82 |
| 8 |
04:48
↑
50° Đông Bắc
|
21:20
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +1m 18s | N/A | N/A | 02:47 | 23:21 | 03:59 | 22:08 | 13:04 | 151.84 |
| 9 |
04:47
↑
50° Đông Bắc
|
21:21
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +1m 12s | N/A | N/A | 02:46 | 23:23 | 03:59 | 22:09 | 13:04 | 151.85 |
| 10 |
04:47
↑
50° Đông Bắc
|
21:22
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +1m 06s | N/A | N/A | 02:45 | 23:24 | 03:58 | 22:10 | 13:04 | 151.87 |
| 11 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:22
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +1m 00s | N/A | N/A | 02:44 | 23:25 | 03:58 | 22:11 | 13:04 | 151.89 |
| 12 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:23
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +0m 55s | N/A | N/A | 02:43 | 23:27 | 03:58 | 22:12 | 13:04 | 151.91 |
| 13 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:24
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 49s | N/A | N/A | 02:42 | 23:28 | 03:57 | 22:13 | 13:05 | 151.92 |
| 14 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:24
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +0m 43s | N/A | N/A | 02:42 | 23:29 | 03:57 | 22:13 | 13:05 | 151.94 |
| 15 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +0m 37s | N/A | N/A | 02:41 | 23:30 | 03:57 | 22:14 | 13:05 | 151.95 |
| 16 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +0m 31s | N/A | N/A | 02:41 | 23:30 | 03:57 | 22:14 | 13:05 | 151.97 |
| 17 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +0m 25s | N/A | N/A | 02:41 | 23:31 | 03:57 | 22:15 | 13:05 | 151.98 |
| 18 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 19s | N/A | N/A | 02:40 | 23:31 | 03:57 | 22:15 | 13:06 | 151.99 |
| 19 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 12s | N/A | N/A | 02:40 | 23:32 | 03:57 | 22:15 | 13:06 | 152.00 |
| 20 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 06s | N/A | N/A | 02:40 | 23:32 | 03:57 | 22:16 | 13:06 | 152.01 |
| 21 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 00s | N/A | N/A | 02:40 | 23:32 | 03:57 | 22:16 | 13:06 | 152.03 |
| 22 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -0m 05s | N/A | N/A | 02:41 | 23:32 | 03:57 | 22:16 | 13:07 | 152.04 |
| 23 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -0m 11s | N/A | N/A | 02:41 | 23:32 | 03:57 | 22:16 | 13:07 | 152.04 |
| 24 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -0m 17s | N/A | N/A | 02:42 | 23:32 | 03:58 | 22:16 | 13:07 | 152.05 |
| 25 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -0m 23s | N/A | N/A | 02:42 | 23:32 | 03:58 | 22:16 | 13:07 | 152.06 |
| 26 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -0m 29s | N/A | N/A | 02:43 | 23:31 | 03:59 | 22:16 | 13:07 | 152.07 |
| 27 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -0m 35s | N/A | N/A | 02:44 | 23:31 | 03:59 | 22:16 | 13:08 | 152.07 |
| 28 |
04:49
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 41s | N/A | N/A | 02:45 | 23:30 | 04:00 | 22:15 | 13:08 | 152.08 |
| 29 |
04:50
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 47s | N/A | N/A | 02:46 | 23:30 | 04:01 | 22:15 | 13:08 | 152.08 |
| 30 |
04:50
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 53s | N/A | N/A | 02:47 | 23:29 | 04:01 | 22:15 | 13:08 | 152.08 |
|
All times are in local time for Oxford. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oxford, the earliest sunrise of June is on tháng 6 12 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 28.