Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Parádsasvár, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:56 120.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:55 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.771 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Parádsasvár

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
94° ESE
18:18
266° WNW
11h 39m -3m 26s 04:55 20:02 05:32 19:26 06:08 18:50 12:29 149.77
2
06:40
95° ESE
18:16
265° WNW
11h 35m -3m 26s 04:57 20:00 05:33 19:24 06:09 18:48 12:29 149.72
3
06:42
95° ESE
18:14
264° WNW
11h 32m -3m 26s 04:58 19:58 05:35 19:21 06:10 18:46 12:29 149.68
4
06:43
96° ESE
18:12
264° WNW
11h 29m -3m 25s 05:00 19:56 05:36 19:19 06:12 18:44 12:28 149.64
5
06:45
96° ESE
18:10
263° WNW
11h 25m -3m 25s 05:01 19:54 05:37 19:17 06:13 18:42 12:28 149.59
6
06:46
97° ESE
18:08
263° WNW
11h 22m -3m 25s 05:03 19:52 05:39 19:15 06:15 18:40 12:28 149.55
7
06:48
98° ESE
18:06
262° WNW
11h 18m -3m 25s 05:04 19:50 05:40 19:13 06:16 18:38 12:27 149.51
8
06:49
98° ESE
18:04
262° WNW
11h 15m -3m 25s 05:06 19:48 05:42 19:11 06:17 18:36 12:27 149.47
9
06:50
99° ESE
18:02
261° WNW
11h 11m -3m 24s 05:07 19:46 05:43 19:10 06:19 18:34 12:27 149.42
10
06:52
99° ESE
18:00
260° WNW
11h 08m -3m 24s 05:08 19:44 05:45 19:08 06:20 18:32 12:27 149.38
11
06:53
100° ESE
17:58
260° WNW
11h 05m -3m 24s 05:10 19:42 05:46 19:06 06:22 18:30 12:26 149.34
12
06:55
100° ESE
17:56
259° WNW
11h 01m -3m 23s 05:11 19:40 05:47 19:04 06:23 18:28 12:26 149.30
13
06:56
101° ESE
17:55
259° WNW
10h 58m -3m 23s 05:13 19:38 05:49 19:02 06:24 18:26 12:26 149.25
14
06:58
101° SE
17:53
258° W
10h 54m -3m 22s 05:14 19:36 05:50 19:00 06:26 18:24 12:26 149.21
15
06:59
102° SE
17:51
258° W
10h 51m -3m 22s 05:16 19:34 05:52 18:58 06:27 18:23 12:25 149.17
16
07:01
103° SE
17:49
257° W
10h 48m -3m 21s 05:17 19:32 05:53 18:56 06:29 18:21 12:25 149.13
17
07:02
103° SE
17:47
257° W
10h 44m -3m 21s 05:18 19:30 05:54 18:55 06:30 18:19 12:25 149.09
18
07:04
104° SE
17:45
256° W
10h 41m -3m 20s 05:20 19:29 05:56 18:53 06:31 18:17 12:25 149.05
19
07:05
104° SE
17:43
256° W
10h 38m -3m 19s 05:21 19:27 05:57 18:51 06:33 18:15 12:25 149.01
20
07:06
105° SE
17:41
255° W
10h 34m -3m 19s 05:23 19:25 05:58 18:49 06:34 18:13 12:24 148.97
21
07:08
105° SE
17:40
254° W
10h 31m -3m 18s 05:24 19:23 06:00 18:48 06:36 18:12 12:24 148.92
22
07:09
106° SE
17:38
254° W
10h 28m -3m 17s 05:25 19:22 06:01 18:46 06:37 18:10 12:24 148.88
23
07:11
106° SE
17:36
253° W
10h 25m -3m 16s 05:27 19:20 06:03 18:44 06:39 18:08 12:24 148.84
24
07:12
107° SE
17:34
253° W
10h 21m -3m 15s 05:28 19:18 06:04 18:43 06:40 18:07 12:24 148.80
25
07:14
107° SE
17:32
252° W
10h 18m -3m 15s 05:30 19:17 06:05 18:41 06:41 18:05 12:24 148.76
26
06:16
108° SE
16:31
252° W
10h 15m -3m 14s 04:31 18:15 05:07 17:39 05:43 17:03 11:24 148.72
27
06:17
108° SE
16:29
251° W
10h 12m -3m 13s 04:32 18:14 05:08 17:38 05:44 17:02 11:23 148.68
28
06:19
109° SE
16:27
251° W
10h 08m -3m 11s 04:34 18:12 05:10 17:36 05:46 17:00 11:23 148.63
29
06:20
110° SE
16:26
250° W
10h 05m -3m 10s 04:35 18:11 05:11 17:35 05:47 16:59 11:23 148.59
30
06:22
110° SE
16:24
250° W
10h 02m -3m 09s 04:36 18:09 05:12 17:33 05:49 16:57 11:23 148.55
31
06:23
110° SE
16:22
249° W
9h 59m -3m 08s 04:38 18:08 05:14 17:32 05:50 16:55 11:23 148.51

In Parádsasvár, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Parádsasvár

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Parádsasvár

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Parádsasvár

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hungary:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí