Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Peterborough, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:23 ↑ 120.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 ↑ 239.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 43m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 18.86°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.975 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Peterborough
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:35
↑
81° Đông
|
19:35
↑
279° Tây
|
13h 00m | +4m 05s | 04:32 | 21:38 | 05:17 | 20:53 | 05:59 | 20:10 | 13:04 | 149.50 |
| 2 |
06:32
↑
81° Đông
|
19:37
↑
280° Tây
|
13h 04m | +4m 05s | 04:29 | 21:41 | 05:15 | 20:55 | 05:57 | 20:12 | 13:04 | 149.54 |
| 3 |
06:30
↑
80° Đông
|
19:38
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 05s | 04:26 | 21:43 | 05:12 | 20:57 | 05:54 | 20:14 | 13:04 | 149.59 |
| 4 |
06:28
↑
79° Đông
|
19:40
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 04s | 04:23 | 21:45 | 05:10 | 20:59 | 05:52 | 20:16 | 13:04 | 149.63 |
| 5 |
06:25
↑
79° Đông
|
19:42
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +4m 04s | 04:20 | 21:48 | 05:07 | 21:01 | 05:50 | 20:18 | 13:03 | 149.67 |
| 6 |
06:23
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +4m 04s | 04:17 | 21:50 | 05:04 | 21:03 | 05:47 | 20:20 | 13:03 | 149.71 |
| 7 |
06:21
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +4m 03s | 04:14 | 21:53 | 05:02 | 21:05 | 05:45 | 20:22 | 13:03 | 149.75 |
| 8 |
06:18
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +4m 03s | 04:11 | 21:56 | 04:59 | 21:07 | 05:42 | 20:24 | 13:02 | 149.80 |
| 9 |
06:16
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +4m 02s | 04:08 | 21:58 | 04:56 | 21:09 | 05:40 | 20:25 | 13:02 | 149.84 |
| 10 |
06:14
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +4m 02s | 04:05 | 22:01 | 04:54 | 21:11 | 05:37 | 20:27 | 13:02 | 149.88 |
| 11 |
06:12
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +4m 01s | 04:02 | 22:03 | 04:51 | 21:14 | 05:35 | 20:29 | 13:02 | 149.92 |
| 12 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +4m 01s | 03:58 | 22:06 | 04:48 | 21:16 | 05:33 | 20:31 | 13:01 | 149.97 |
| 13 |
06:07
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +4m 00s | 03:55 | 22:09 | 04:46 | 21:18 | 05:30 | 20:33 | 13:01 | 150.01 |
| 14 |
06:05
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 59s | 03:52 | 22:12 | 04:43 | 21:20 | 05:28 | 20:35 | 13:01 | 150.05 |
| 15 |
06:03
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 59s | 03:49 | 22:15 | 04:40 | 21:22 | 05:25 | 20:37 | 13:01 | 150.09 |
| 16 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 58s | 03:45 | 22:17 | 04:38 | 21:25 | 05:23 | 20:39 | 13:00 | 150.13 |
| 17 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 57s | 03:42 | 22:20 | 04:35 | 21:27 | 05:21 | 20:41 | 13:00 | 150.18 |
| 18 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 56s | 03:39 | 22:23 | 04:32 | 21:29 | 05:18 | 20:43 | 13:00 | 150.22 |
| 19 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 55s | 03:35 | 22:26 | 04:30 | 21:31 | 05:16 | 20:44 | 13:00 | 150.26 |
| 20 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 54s | 03:32 | 22:29 | 04:27 | 21:34 | 05:14 | 20:46 | 12:59 | 150.30 |
| 21 |
05:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 53s | 03:28 | 22:33 | 04:24 | 21:36 | 05:11 | 20:48 | 12:59 | 150.34 |
| 22 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 52s | 03:25 | 22:36 | 04:21 | 21:38 | 05:09 | 20:50 | 12:59 | 150.38 |
| 23 |
05:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 51s | 03:21 | 22:39 | 04:19 | 21:41 | 05:07 | 20:52 | 12:59 | 150.43 |
| 24 |
05:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +3m 50s | 03:18 | 22:42 | 04:16 | 21:43 | 05:04 | 20:54 | 12:59 | 150.47 |
| 25 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 49s | 03:14 | 22:46 | 04:13 | 21:45 | 05:02 | 20:56 | 12:59 | 150.51 |
| 26 |
05:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 48s | 03:10 | 22:49 | 04:11 | 21:48 | 05:00 | 20:58 | 12:58 | 150.55 |
| 27 |
05:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +3m 46s | 03:07 | 22:53 | 04:08 | 21:50 | 04:58 | 21:00 | 12:58 | 150.59 |
| 28 |
05:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +3m 45s | 03:03 | 22:56 | 04:05 | 21:53 | 04:55 | 21:02 | 12:58 | 150.63 |
| 29 |
05:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 43s | 02:59 | 23:00 | 04:03 | 21:55 | 04:53 | 21:04 | 12:58 | 150.66 |
| 30 |
05:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 42s | 02:55 | 23:04 | 04:00 | 21:57 | 04:51 | 21:06 | 12:58 | 150.70 |
|
All times are in local time for Peterborough. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Peterborough, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.