Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Potsdam, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:41 123.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:05 236.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 23m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 4.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.756 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Potsdam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
94° ESE
18:44
265° WNW
11h 35m -4m 02s 05:14 20:38 05:55 19:58 06:34 19:18 12:57 149.77
2
07:11
95° ESE
18:42
265° WNW
11h 31m -4m 02s 05:16 20:36 05:56 19:55 06:36 19:16 12:57 149.72
3
07:12
96° ESE
18:39
264° WNW
11h 26m -4m 02s 05:18 20:33 05:58 19:53 06:38 19:14 12:56 149.68
4
07:14
96° ESE
18:37
263° WNW
11h 22m -4m 01s 05:20 20:31 06:00 19:51 06:39 19:11 12:56 149.64
5
07:16
97° ESE
18:35
263° WNW
11h 18m -4m 01s 05:21 20:28 06:02 19:48 06:41 19:09 12:56 149.59
6
07:17
98° ESE
18:32
262° WNW
11h 14m -4m 01s 05:23 20:26 06:03 19:46 06:43 19:07 12:55 149.55
7
07:19
98° ESE
18:30
262° WNW
11h 10m -4m 01s 05:25 20:24 06:05 19:44 06:44 19:05 12:55 149.51
8
07:21
99° ESE
18:28
261° WNW
11h 06m -4m 00s 05:27 20:21 06:07 19:41 06:46 19:02 12:55 149.46
9
07:23
99° ESE
18:25
260° WNW
11h 02m -4m 00s 05:29 20:19 06:09 19:39 06:48 19:00 12:55 149.42
10
07:24
100° ESE
18:23
260° WNW
10h 58m -4m 00s 05:30 20:17 06:10 19:37 06:49 18:58 12:54 149.38
11
07:26
101° ESE
18:21
259° WNW
10h 54m -4m 00s 05:32 20:14 06:12 19:35 06:51 18:56 12:54 149.34
12
07:28
101° SE
18:19
258° W
10h 50m -3m 59s 05:34 20:12 06:14 19:33 06:53 18:53 12:54 149.30
13
07:30
102° SE
18:16
258° W
10h 46m -3m 59s 05:36 20:10 06:15 19:30 06:55 18:51 12:54 149.25
14
07:31
102° SE
18:14
257° W
10h 42m -3m 58s 05:37 20:08 06:17 19:28 06:56 18:49 12:53 149.21
15
07:33
103° SE
18:12
257° W
10h 38m -3m 58s 05:39 20:06 06:19 19:26 06:58 18:47 12:53 149.17
16
07:35
104° SE
18:10
256° W
10h 34m -3m 57s 05:41 20:03 06:20 19:24 07:00 18:45 12:53 149.13
17
07:37
104° SE
18:08
255° W
10h 30m -3m 57s 05:43 20:01 06:22 19:22 07:01 18:43 12:53 149.09
18
07:38
105° SE
18:05
255° W
10h 27m -3m 56s 05:44 19:59 06:24 19:20 07:03 18:41 12:52 149.05
19
07:40
106° SE
18:03
254° W
10h 23m -3m 56s 05:46 19:57 06:25 19:18 07:05 18:39 12:52 149.01
20
07:42
106° SE
18:01
254° W
10h 19m -3m 55s 05:48 19:55 06:27 19:16 07:06 18:37 12:52 148.96
21
07:44
107° SE
17:59
253° W
10h 15m -3m 54s 05:49 19:53 06:29 19:14 07:08 18:34 12:52 148.92
22
07:46
107° SE
17:57
252° W
10h 11m -3m 53s 05:51 19:51 06:30 19:12 07:10 18:32 12:52 148.88
23
07:47
108° SE
17:55
252° W
10h 07m -3m 52s 05:53 19:49 06:32 19:10 07:12 18:30 12:52 148.84
24
07:49
109° SE
17:53
251° W
10h 03m -3m 52s 05:54 19:47 06:34 19:08 07:13 18:29 12:51 148.80
25
07:51
109° SE
17:51
251° W
9h 59m -3m 51s 05:56 19:45 06:35 19:06 07:15 18:27 12:51 148.76
26
06:53
110° SE
16:49
250° W
9h 55m -3m 50s 04:58 18:44 05:37 18:04 06:17 17:25 11:51 148.72
27
06:55
110° SE
16:47
249° W
9h 52m -3m 49s 04:59 18:42 05:39 18:02 06:18 17:23 11:51 148.68
28
06:56
111° SE
16:45
249° W
9h 48m -3m 47s 05:01 18:40 05:40 18:01 06:20 17:21 11:51 148.63
29
06:58
112° SE
16:43
248° W
9h 44m -3m 46s 05:03 18:38 05:42 17:59 06:22 17:19 11:51 148.59
30
07:00
112° SE
16:41
248° W
9h 40m -3m 45s 05:04 18:36 05:44 17:57 06:24 17:17 11:51 148.55
31
07:02
113° SE
16:39
247° W
9h 37m -3m 44s 05:06 18:35 05:45 17:55 06:25 17:15 11:51 148.51

In Potsdam, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Potsdam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Potsdam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Potsdam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí