Thời gian hiện tại trong Albani 🇦🇱
Thành phố thủ đô: Tirana
- Tirana (Dân số 494,000)
- Durrës (Dân số 122,034)
- Elbasan (Dân số 100,903)
- Vlorë (Dân số 89,546)
- Shkodër (Dân số 88,245)
Mã ISO Alpha-2: AL
Mã ISO Alpha-3: ALB
Múi giờ IANA: Europe/Tirane (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Albani
- Tirana Tue 22:19:54
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Tirana | Tue 22:19:54 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Albani
- Europe/Tirane Tue 22:19:54
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Tirane | Tue 22:19:54 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Albani
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Albani và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Albani (5 Vị trí)
-
Durrës
6:38 AM6:25 PM
-
Elbasan
6:35 AM6:22 PM
-
Shkodër
6:38 AM6:24 PM
-
Tirana
6:36 AM6:23 PM
-
Vlorë
6:37 AM6:25 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Durrës |
6:38 AM
|
6:25 PM
|
Elbasan |
6:35 AM
|
6:22 PM
|
Shkodër |
6:38 AM
|
6:24 PM
|
Tirana |
6:36 AM
|
6:23 PM
|
Vlorë |
6:37 AM
|
6:25 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Albani (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Albani
Dân số | 2,866,376 |
Diện tích | 28,748 km² |
Mã số ISO Numeric | 008 |
Mã FIPS | AL |
Tên miền cấp cao nhất | .al |
Tiền tệ | Thuốc (ALL) |
Mã vùng điện thoại | +355 |
Mã quốc gia | +355 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | EL (el), SQ (sq) |
Các quốc gia lân cận | 🇲🇰 Cộng hòa Bắc Macedonia, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇲🇪 Montenegro, 🇷🇸 Serbia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Albani
Năm nay, Albani tổ chức 19 ngày lễ công cộng, với 23 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Alphabet Day vào ngày 22 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Mother Teresa Canonization Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Albani để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Alphabet Day • Saturday
- Alphabet Day (observed) • Monday
- Flag and Independence Day • Friday
- Liberation Day • Saturday
- Liberation Day (observed) • Monday
- National Youth Day • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Summer Day • Saturday