Thời gian hiện tại trong Bangladesh 🇧🇩
Thành phố thủ đô: Dhaka
- Dhaka (Dân số 21,000,000)
- Chattogram (Dân số 3,920,222)
- Khulna (Dân số 1,500,689)
- Rangpur (Dân số 1,031,388)
- Comilla (Dân số 1,030,000)
Mã ISO Alpha-2: BD
Mã ISO Alpha-3: BGD
Múi giờ IANA: Asia/Dacca (UTC+06:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bangladesh
- Chattogram Fri 02:09:30
- Comilla Fri 02:09:30
- Dhaka Fri 02:09:30
- Khulna Fri 02:09:30
- Rangpur Fri 02:09:30
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Chattogram | Fri 02:09:30 |
Comilla | Fri 02:09:30 |
Dhaka | Fri 02:09:30 |
Khulna | Fri 02:09:30 |
Rangpur | Fri 02:09:30 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bangladesh
- Asia/Dacca Fri 02:09:30
- Asia/Dhaka Fri 02:09:30
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Dacca | Fri 02:09:30 |
Asia/Dhaka | Fri 02:09:30 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Bangladesh (20 Vị trí)
-
Bagerhat
5:40 AM6:26 PM
-
Barishal
5:37 AM6:24 PM
-
Bogra
5:39 AM6:30 PM
-
Chattogram
5:32 AM6:18 PM
-
Chợ Cox
5:32 AM6:16 PM
-
Comilla
5:33 AM6:22 PM
-
Dhaka
5:36 AM6:25 PM
-
Dinājpur
5:41 AM6:34 PM
-
Jessore
5:42 AM6:29 PM
-
Khulna
5:41 AM6:27 PM
-
Mymensingh
5:35 AM6:26 PM
-
Nāgarpur
5:38 AM6:27 PM
-
Nārāyanganj
5:36 AM6:24 PM
-
Narsingdi
5:35 AM6:24 PM
-
Natore
5:41 AM6:31 PM
-
Rājshāhi
5:43 AM6:33 PM
-
Rangpur
5:39 AM6:32 PM
-
Shibganj
5:39 AM6:31 PM
-
Sylhet
5:29 AM6:20 PM
-
Tungi
5:36 AM6:25 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bagerhat |
5:40 AM
|
6:26 PM
|
Barishal |
5:37 AM
|
6:24 PM
|
Bogra |
5:39 AM
|
6:30 PM
|
Chattogram |
5:32 AM
|
6:18 PM
|
Chợ Cox |
5:32 AM
|
6:16 PM
|
Comilla |
5:33 AM
|
6:22 PM
|
Dhaka |
5:36 AM
|
6:25 PM
|
Dinājpur |
5:41 AM
|
6:34 PM
|
Jessore |
5:42 AM
|
6:29 PM
|
Khulna |
5:41 AM
|
6:27 PM
|
Mymensingh |
5:35 AM
|
6:26 PM
|
Nāgarpur |
5:38 AM
|
6:27 PM
|
Nārāyanganj |
5:36 AM
|
6:24 PM
|
Narsingdi |
5:35 AM
|
6:24 PM
|
Natore |
5:41 AM
|
6:31 PM
|
Rājshāhi |
5:43 AM
|
6:33 PM
|
Rangpur |
5:39 AM
|
6:32 PM
|
Shibganj |
5:39 AM
|
6:31 PM
|
Sylhet |
5:29 AM
|
6:20 PM
|
Tungi |
5:36 AM
|
6:25 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bangladesh (20 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bangladesh
Dân số | 161,356,039 |
Diện tích | 144,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 050 |
Mã FIPS | BG |
Tên miền cấp cao nhất | .bd |
Tiền tệ | Taka (BDT) |
Mã vùng điện thoại | +880 |
Mã quốc gia | +880 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | BN-BD (bn-BD), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇳 Ấn Độ, 🇲🇲 Myanmar |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bangladesh
Năm nay, Bangladesh tổ chức 7 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Victory Day vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là National Mourning Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bangladesh để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Victory Day • Tuesday
- International Mother's language Day • Saturday
- Sheikh Mujibur Rahman's Birthday and Children's Day • Tuesday
- Independence Day • Thursday
- Bengali New Year's Day • Tuesday
- May Day • Friday
- National Mourning Day • Saturday