Thời gian hiện tại trong Bangladesh 🇧🇩

121234567891011
10:51:08 GMT+6
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Dhaka

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: BD

Mã ISO Alpha-3: BGD

Múi giờ IANA: Asia/Dacca (UTC+06:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bangladesh

Thành phốThời gian hiện tại
Azimpur Mon 10:51:08
Bhairab Bāzār Mon 10:51:08
Bhola Mon 10:51:08
Bibir Hat Mon 10:51:08
Chattogram Mon 10:51:08
Comilla Mon 10:51:08
Dhaka Mon 10:51:08
Farīdpur Mon 10:51:08
Feni Mon 10:51:08
Habiganj Mon 10:51:08
Ishwardi Mon 10:51:08
Jamālpur Mon 10:51:08
Joypur Hāt Mon 10:51:08
Khulna Mon 10:51:08
Kishorganj Mon 10:51:08
Kushtia Mon 10:51:08
Lakhsham Mon 10:51:08
Madaripur Mon 10:51:08
Naogaon Mon 10:51:08
Nawabganj Mon 10:51:08
Netrakona Mon 10:51:08
Pabna Mon 10:51:08
Paltan Mon 10:51:08
Puthia Mon 10:51:08
Rangpur Mon 10:51:08
Saidpur Mon 10:51:08
Sarishābāri Mon 10:51:08
Sātkhira Mon 10:51:08
Shāhzādpur Mon 10:51:08
Sherpur Mon 10:51:08
Sirajganj Mon 10:51:08
Sonārgaon Mon 10:51:08
Tàngai Mon 10:51:08
Thākurgaon Mon 10:51:08

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bangladesh

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Dacca Mon 10:51:08
Asia/Dhaka Mon 10:51:08

Mặt Trời mọc và lặn ở Bangladesh (49 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Azimpur
6:14 AM
5:12 PM
Bagerhat
6:15 AM
5:16 PM
Barishal
6:12 AM
5:13 PM
Bhairab Bāzār
6:12 AM
5:09 PM
Bhola
6:11 AM
5:12 PM
Bibir Hat
6:07 AM
5:08 PM
Bogra
6:20 AM
5:14 PM
Chattogram
6:06 AM
5:08 PM
Chợ Cox
6:04 AM
5:09 PM
Comilla
6:10 AM
5:09 PM
Dhaka
6:14 AM
5:11 PM
Dinājpur
6:24 AM
5:15 PM
Farīdpur
6:16 AM
5:14 PM
Feni
6:09 AM
5:09 PM
Habiganj
6:11 AM
5:06 PM
Ishwardi
6:20 AM
5:16 PM
Jamālpur
6:18 AM
5:11 PM
Jessore
6:18 AM
5:17 PM
Joypur Hāt
6:22 AM
5:15 PM
Khulna
6:16 AM
5:16 PM
Kishorganj
6:14 AM
5:09 PM
Kushtia
6:19 AM
5:16 PM
Lakhsham
6:10 AM
5:09 PM
Madaripur
6:14 AM
5:13 PM
Mymensingh
6:16 AM
5:10 PM
Nāgarpur
6:17 AM
5:13 PM
Naogaon
6:21 AM
5:16 PM
Nārāyanganj
6:13 AM
5:11 PM
Narsingdi
6:13 AM
5:10 PM
Natore
6:21 AM
5:16 PM
Nawabganj
6:24 AM
5:19 PM
Netrakona
6:14 AM
5:08 PM
Pabna
6:19 AM
5:16 PM
Paltan
6:14 AM
5:11 PM
Puthia
6:21 AM
5:17 PM
Rājshāhi
6:22 AM
5:18 PM
Rangpur
6:22 AM
5:13 PM
Saidpur
6:23 AM
5:14 PM
Sarishābāri
6:18 AM
5:12 PM
Sātkhira
6:18 AM
5:19 PM
Shāhzādpur
6:18 AM
5:14 PM
Sherpur
6:18 AM
5:11 PM
Shibganj
6:20 AM
5:14 PM
Sirajganj
6:18 AM
5:13 PM
Sonārgaon
6:13 AM
5:11 PM
Sylhet
6:10 AM
5:04 PM
Tàngai
6:17 AM
5:13 PM
Thākurgaon
6:25 AM
5:15 PM
Tungi
6:14 AM
5:11 PM

Thời tiết hiện tại ở Bangladesh (49 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Bangladesh

Dân số 161,356,039
Diện tích 144,000 km²
Mã số ISO Numeric 050
Mã FIPS BG
Tên miền cấp cao nhất .bd
Tiền tệ Taka (BDT)
Mã vùng điện thoại +880
Mã quốc gia +880
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ BN-BD (bn-BD), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇮🇳 Ấn Độ, 🇲🇲 Myanmar

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bangladesh

Năm nay, Bangladesh tổ chức 7 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Victory Day vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là National Mourning Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bangladesh để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí