Thời gian hiện tại trong Chile 🇨🇱
Thành phố thủ đô: Santiago
- Santiago (Dân số 6,150,000)
- Puente Alto (Dân số 568,106)
- Antofagasta (Dân số 352,638)
- Viña del Mar (Dân số 294,551)
- Valparaíso (Dân số 282,448)
Mã ISO Alpha-2: CL
Mã ISO Alpha-3: CHL
Múi giờ IANA: America/Punta_Arenas (UTC−03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Chile
- Santiago Fri 08:13:21
- Valparaíso Fri 08:13:21
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Santiago | Fri 08:13:21 |
Valparaíso | Fri 08:13:21 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Chile
- America/Punta_Arenas Fri 09:13:21
- America/Santiago Fri 08:13:21
- Chile/EasterIsland Fri 06:13:21
- Chile/Continental Fri 08:13:21
- Pacific/Easter Fri 06:13:21
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Punta_Arenas | Fri 09:13:21 |
America/Santiago | Fri 08:13:21 |
Chile/EasterIsland | Fri 06:13:21 |
Chile/Continental | Fri 08:13:21 |
Pacific/Easter | Fri 06:13:21 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Chile (12 Vị trí)
-
Antofagasta
7:01 AM6:27 PM
-
La Pintana
7:12 AM6:18 PM
-
Puente Alto
7:12 AM6:18 PM
-
Puerto Montt
7:32 AM6:17 PM
-
Rancagua
7:13 AM6:18 PM
-
San Bernardo
7:13 AM6:18 PM
-
Santiago
7:12 AM6:18 PM
-
Talcahuano
7:26 AM6:24 PM
-
Temuco
7:26 AM6:19 PM
-
Valparaíso
7:16 AM6:22 PM
-
Viña del Mar
7:15 AM6:22 PM
-
Ý tưởng
7:26 AM6:24 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Antofagasta |
7:01 AM
|
6:27 PM
|
La Pintana |
7:12 AM
|
6:18 PM
|
Puente Alto |
7:12 AM
|
6:18 PM
|
Puerto Montt |
7:32 AM
|
6:17 PM
|
Rancagua |
7:13 AM
|
6:18 PM
|
San Bernardo |
7:13 AM
|
6:18 PM
|
Santiago |
7:12 AM
|
6:18 PM
|
Talcahuano |
7:26 AM
|
6:24 PM
|
Temuco |
7:26 AM
|
6:19 PM
|
Valparaíso |
7:16 AM
|
6:22 PM
|
Viña del Mar |
7:15 AM
|
6:22 PM
|
Ý tưởng |
7:26 AM
|
6:24 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Chile (12 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Chile
Dân số | 18,729,160 |
Diện tích | 756,950 km² |
Mã số ISO Numeric | 152 |
Mã FIPS | CI |
Tên miền cấp cao nhất | .cl |
Tiền tệ | Trọng lượng (CLP) |
Mã vùng điện thoại | +56 |
Mã quốc gia | +56 |
Định dạng mã bưu chính | ####### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{7})$ |
Ngôn ngữ | ES-CL (es-CL) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇷 Argentina, 🇧🇴 Bolivia, 🇵🇪 Peru |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Chile
Năm nay, Chile tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 18 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Chile để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Thursday
- Army Day • Friday
- Meeting of Two Worlds' Day • Sunday
- Reformation Day • Friday
- All Saints' Day • Saturday
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday