Thời gian hiện tại trong Chile 🇨🇱
Thành phố thủ đô: Santiago
- Santiago (Dân số 6,150,000)
- Puente Alto (Dân số 568,106)
- Antofagasta (Dân số 352,638)
- Viña del Mar (Dân số 294,551)
- Valparaíso (Dân số 282,448)
Mã ISO Alpha-2: CL
Mã ISO Alpha-3: CHL
Múi giờ IANA: America/Punta_Arenas (UTC−03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Chile
- Alto Hospicio Sun 23:41:46
- Arica Sun 23:41:46
- Calama Sun 23:41:46
- Chiguayante Sun 23:41:46
- Chillán Sun 23:41:46
- Copiapó Sun 23:41:46
- Coquimbo Sun 23:41:46
- Coronel Sun 23:41:46
- Curicó Sun 23:41:46
- Iquique Sun 23:41:46
- La Serena Sun 23:41:46
- Lo Prado Sun 23:41:46
- Osorno Sun 23:41:46
- Ovalle Sun 23:41:46
- Punta Arenas Sun 23:41:46
- Quilpué Sun 23:41:46
- Santiago Sun 23:41:46
- Talca Sun 23:41:46
- Valdivia Sun 23:41:46
- Valparaíso Sun 23:41:46
- Villa Alemana Sun 23:41:46
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Alto Hospicio | Sun 23:41:46 |
| Arica | Sun 23:41:46 |
| Calama | Sun 23:41:46 |
| Chiguayante | Sun 23:41:46 |
| Chillán | Sun 23:41:46 |
| Copiapó | Sun 23:41:46 |
| Coquimbo | Sun 23:41:46 |
| Coronel | Sun 23:41:46 |
| Curicó | Sun 23:41:46 |
| Iquique | Sun 23:41:46 |
| La Serena | Sun 23:41:46 |
| Lo Prado | Sun 23:41:46 |
| Osorno | Sun 23:41:46 |
| Ovalle | Sun 23:41:46 |
| Punta Arenas | Sun 23:41:46 |
| Quilpué | Sun 23:41:46 |
| Santiago | Sun 23:41:46 |
| Talca | Sun 23:41:46 |
| Valdivia | Sun 23:41:46 |
| Valparaíso | Sun 23:41:46 |
| Villa Alemana | Sun 23:41:46 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Chile
- America/Punta_Arenas Sun 23:41:46
- America/Santiago Sun 23:41:46
- Chile/EasterIsland Sun 21:41:46
- Chile/Continental Sun 23:41:46
- Pacific/Easter Sun 21:41:46
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Punta_Arenas | Sun 23:41:46 |
| America/Santiago | Sun 23:41:46 |
| Chile/EasterIsland | Sun 21:41:46 |
| Chile/Continental | Sun 23:41:46 |
| Pacific/Easter | Sun 21:41:46 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Chile (31 Vị trí)
-
Alto Hospicio
6:52 AM7:58 PM
-
Antofagasta
6:48 AM8:04 PM
-
Arica
6:56 AM7:55 PM
-
Calama
6:44 AM7:56 PM
-
Chiguayante
6:33 AM8:41 PM
-
Chillán
6:30 AM8:36 PM
-
Copiapó
6:41 AM8:11 PM
-
Coquimbo
6:40 AM8:19 PM
-
Coronel
6:33 AM8:41 PM
-
Curicó
6:30 AM8:29 PM
-
Iquique
6:52 AM7:58 PM
-
La Pintana
6:30 AM8:24 PM
-
La Serena
6:40 AM8:19 PM
-
Lo Prado
6:31 AM8:24 PM
-
Osorno
6:24 AM8:50 PM
-
Ovalle
6:39 AM8:20 PM
-
Puente Alto
6:30 AM8:24 PM
-
Puerto Montt
6:21 AM8:52 PM
-
Punta Arenas
5:33 AM9:24 PM
-
Quilpué
6:35 AM8:26 PM
-
Rancagua
6:29 AM8:26 PM
-
San Bernardo
6:31 AM8:24 PM
-
Santiago
6:31 AM8:24 PM
-
Talca
6:30 AM8:32 PM
-
Talcahuano
6:33 AM8:41 PM
-
Temuco
6:27 AM8:43 PM
-
Valdivia
6:27 AM8:49 PM
-
Valparaíso
6:35 AM8:27 PM
-
Villa Alemana
6:34 AM8:26 PM
-
Viña del Mar
6:35 AM8:26 PM
-
Ý tưởng
6:33 AM8:41 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Alto Hospicio |
6:52 AM
|
7:58 PM
|
| Antofagasta |
6:48 AM
|
8:04 PM
|
| Arica |
6:56 AM
|
7:55 PM
|
| Calama |
6:44 AM
|
7:56 PM
|
| Chiguayante |
6:33 AM
|
8:41 PM
|
| Chillán |
6:30 AM
|
8:36 PM
|
| Copiapó |
6:41 AM
|
8:11 PM
|
| Coquimbo |
6:40 AM
|
8:19 PM
|
| Coronel |
6:33 AM
|
8:41 PM
|
| Curicó |
6:30 AM
|
8:29 PM
|
| Iquique |
6:52 AM
|
7:58 PM
|
| La Pintana |
6:30 AM
|
8:24 PM
|
| La Serena |
6:40 AM
|
8:19 PM
|
| Lo Prado |
6:31 AM
|
8:24 PM
|
| Osorno |
6:24 AM
|
8:50 PM
|
| Ovalle |
6:39 AM
|
8:20 PM
|
| Puente Alto |
6:30 AM
|
8:24 PM
|
| Puerto Montt |
6:21 AM
|
8:52 PM
|
| Punta Arenas |
5:33 AM
|
9:24 PM
|
| Quilpué |
6:35 AM
|
8:26 PM
|
| Rancagua |
6:29 AM
|
8:26 PM
|
| San Bernardo |
6:31 AM
|
8:24 PM
|
| Santiago |
6:31 AM
|
8:24 PM
|
| Talca |
6:30 AM
|
8:32 PM
|
| Talcahuano |
6:33 AM
|
8:41 PM
|
| Temuco |
6:27 AM
|
8:43 PM
|
| Valdivia |
6:27 AM
|
8:49 PM
|
| Valparaíso |
6:35 AM
|
8:27 PM
|
| Villa Alemana |
6:34 AM
|
8:26 PM
|
| Viña del Mar |
6:35 AM
|
8:26 PM
|
| Ý tưởng |
6:33 AM
|
8:41 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Chile (31 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Chile
| Dân số | 18,729,160 |
| Diện tích | 756,950 km² |
| Mã số ISO Numeric | 152 |
| Mã FIPS | CI |
| Tên miền cấp cao nhất | .cl |
| Tiền tệ | Trọng lượng (CLP) |
| Mã vùng điện thoại | +56 |
| Mã quốc gia | +56 |
| Định dạng mã bưu chính | ####### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{7})$ |
| Ngôn ngữ | ES-CL (es-CL) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇷 Argentina, 🇧🇴 Bolivia, 🇵🇪 Peru |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Chile
Năm nay, Chile tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Immaculate Conception vào ngày 08 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Chile để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Labor Day • Friday
- Navy Day • Thursday
- National Day of Indigenous Peoples • Sunday
- Saint Peter and Saint Paul's Day • Monday
- Our Lady of Mount Carmel • Thursday