Thời gian hiện tại trong Ecuador 🇪🇨
Thành phố thủ đô: Quito
- Guayaquil (Dân số 2,723,665)
- Quito (Dân số 1,900,000)
- Cuenca (Dân số 636,996)
- Santo Domingo de los Colorados (Dân số 458,580)
- Ambato (Dân số 387,309)
Mã ISO Alpha-2: EC
Mã ISO Alpha-3: ECU
Múi giờ IANA: America/Guayaquil (UTC−05:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ecuador
- Babahoyo Tue 05:53:00
- Daule Tue 05:53:00
- Guayaquil Tue 05:53:00
- La Libertad Tue 05:53:00
- Milagro Tue 05:53:00
- Quito Tue 05:53:00
- Santo Domingo de los Colorados Tue 05:53:00
- Tulcán Tue 05:53:00
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Babahoyo | Tue 05:53:00 |
| Daule | Tue 05:53:00 |
| Guayaquil | Tue 05:53:00 |
| La Libertad | Tue 05:53:00 |
| Milagro | Tue 05:53:00 |
| Quito | Tue 05:53:00 |
| Santo Domingo de los Colorados | Tue 05:53:00 |
| Tulcán | Tue 05:53:00 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ecuador
- America/Guayaquil Tue 05:53:00
- Pacific/Galapagos Tue 04:53:00
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Guayaquil | Tue 05:53:00 |
| Pacific/Galapagos | Tue 04:53:00 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Ecuador (20 Vị trí)
-
Ambato
5:54 AM6:04 PM
-
Babahoyo
5:57 AM6:09 PM
-
Cửa hàng
5:53 AM6:11 PM
-
Cuenca
5:53 AM6:08 PM
-
Daule
5:59 AM6:11 PM
-
Eloy Alfaro
5:58 AM6:11 PM
-
Esmeraldas
6:01 AM6:05 PM
-
Guayaquil
5:58 AM6:11 PM
-
Ibarra
5:54 AM6:00 PM
-
La Libertad
6:02 AM6:15 PM
-
Latacunga
5:54 AM6:04 PM
-
Machala
5:57 AM6:13 PM
-
Manta
6:03 AM6:12 PM
-
Milagro
5:57 AM6:10 PM
-
Portoviejo
6:02 AM6:11 PM
-
Quevedo
5:58 AM6:07 PM
-
Quito
5:55 AM6:02 PM
-
Riobamba
5:54 AM6:05 PM
-
Santo Domingo de los Colorados
5:58 AM6:05 PM
-
Tulcán
5:53 AM5:58 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Ambato |
5:54 AM
|
6:04 PM
|
| Babahoyo |
5:57 AM
|
6:09 PM
|
| Cửa hàng |
5:53 AM
|
6:11 PM
|
| Cuenca |
5:53 AM
|
6:08 PM
|
| Daule |
5:59 AM
|
6:11 PM
|
| Eloy Alfaro |
5:58 AM
|
6:11 PM
|
| Esmeraldas |
6:01 AM
|
6:05 PM
|
| Guayaquil |
5:58 AM
|
6:11 PM
|
| Ibarra |
5:54 AM
|
6:00 PM
|
| La Libertad |
6:02 AM
|
6:15 PM
|
| Latacunga |
5:54 AM
|
6:04 PM
|
| Machala |
5:57 AM
|
6:13 PM
|
| Manta |
6:03 AM
|
6:12 PM
|
| Milagro |
5:57 AM
|
6:10 PM
|
| Portoviejo |
6:02 AM
|
6:11 PM
|
| Quevedo |
5:58 AM
|
6:07 PM
|
| Quito |
5:55 AM
|
6:02 PM
|
| Riobamba |
5:54 AM
|
6:05 PM
|
| Santo Domingo de los Colorados |
5:58 AM
|
6:05 PM
|
| Tulcán |
5:53 AM
|
5:58 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Ecuador (20 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ecuador
| Dân số | 17,084,357 |
| Diện tích | 283,560 km² |
| Mã số ISO Numeric | 218 |
| Mã FIPS | EC |
| Tên miền cấp cao nhất | .ec |
| Tiền tệ | Đô la (USD) |
| Mã vùng điện thoại | +593 |
| Mã quốc gia | +593 |
| Định dạng mã bưu chính | @####@ |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^([a-zA-Z]\d{4}[a-zA-Z])$ |
| Ngôn ngữ | ES-EC (es-EC) |
| Các quốc gia lân cận | 🇨🇴 Colombia, 🇵🇪 Peru |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ecuador
Năm nay, Ecuador tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence of Cuenca. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ecuador để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Carnival • Monday
- Carnival • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Labor Day • Friday
- The Battle of Pichincha • Sunday
- The Battle of Pichincha (observed) • Monday
- Declaration of Independence of Quito • Monday
- Independence of Guayaquil • Friday