Thời gian hiện tại trong Gabon 🇬🇦
Thành phố thủ đô: Libreville
- Libreville (Dân số 700,000)
- Port-Gentil (Dân số 164,018)
- Franceville (Dân số 132,895)
- Owendo (Dân số 95,313)
- Oyem (Dân số 72,939)
Mã ISO Alpha-2: GA
Mã ISO Alpha-3: GAB
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Gabon
- Libreville Sat 01:05:09
- Owendo Sat 01:05:09
- Port-Gentil Sat 01:05:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Libreville | Sat 01:05:09 |
Owendo | Sat 01:05:09 |
Port-Gentil | Sat 01:05:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Gabon
- Africa/Lagos Sat 01:05:09
- Africa/Libreville Sat 01:05:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Lagos | Sat 01:05:09 |
Africa/Libreville | Sat 01:05:09 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Gabon
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Gabon và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Gabon (5 Vị trí)
-
Franceville
6:08 AM6:11 PM
-
Libreville
6:22 AM6:29 PM
-
Owendo
6:22 AM6:29 PM
-
Oyem
6:13 AM6:22 PM
-
Port-Gentil
6:26 AM6:31 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Franceville |
6:08 AM
|
6:11 PM
|
Libreville |
6:22 AM
|
6:29 PM
|
Owendo |
6:22 AM
|
6:29 PM
|
Oyem |
6:13 AM
|
6:22 PM
|
Port-Gentil |
6:26 AM
|
6:31 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Gabon (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Gabon
Dân số | 2,119,275 |
Diện tích | 267,667 km² |
Mã số ISO Numeric | 266 |
Mã FIPS | GB |
Tên miền cấp cao nhất | .ga |
Tiền tệ | Franc (XAF) |
Mã vùng điện thoại | +241 |
Mã quốc gia | +241 |
Ngôn ngữ | FR-GA (fr-GA) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇲 Cameroon, 🇨🇬 Congo, 🇬🇶 Guinea Xích Đạo |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Gabon
Năm nay, Gabon tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 16 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Gabon để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Saturday
- Independence Day Holiday • Sunday
- All Saints' Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- Women's Rights Day • Friday
- Labour Day • Friday
- Ascension Day • Thursday