Thời gian hiện tại trong Gambia 🇬🇲
Thành phố thủ đô: Banjul
Các thành phố lớn nhất:
- Serekunda (Dân số 340,000)
- Brikama (Dân số 97,233)
- Bununka Kunda (Dân số 66,449)
- Sukuta (Dân số 56,472)
- Talinding (Dân số 48,687)
Mã ISO Alpha-2: GM
Mã ISO Alpha-3: GMB
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Gambia
- Serekunda Wed 20:04:21
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Serekunda | Wed 20:04:21 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Gambia
- Africa/Abidjan Wed 20:04:21
- Africa/Banjul Wed 20:04:21
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Abidjan | Wed 20:04:21 |
Africa/Banjul | Wed 20:04:21 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Gambia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Gambia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Gambia (6 Vị trí)
-
Banjul
6:53 AM7:28 PM
-
Brikama
6:54 AM7:28 PM
-
Bununka Kunda
6:54 AM7:28 PM
-
Serekunda
6:53 AM7:28 PM
-
Sukuta
6:54 AM7:29 PM
-
Talinding
6:53 AM7:28 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Banjul |
6:53 AM
|
7:28 PM
|
Brikama |
6:54 AM
|
7:28 PM
|
Bununka Kunda |
6:54 AM
|
7:28 PM
|
Serekunda |
6:53 AM
|
7:28 PM
|
Sukuta |
6:54 AM
|
7:29 PM
|
Talinding |
6:53 AM
|
7:28 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Gambia (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Gambia
Dân số | 2,280,102 |
Diện tích | 11,300 km² |
Mã số ISO Numeric | 270 |
Mã FIPS | GA |
Tên miền cấp cao nhất | .gm |
Tiền tệ | Dalasi (GMD) |
Mã vùng điện thoại | +220 |
Mã quốc gia | +220 |
Ngôn ngữ | EN-GM (en-GM), FF (ff), MNK (mnk), WO (wo), WOF (wof) |
Các quốc gia lân cận | 🇸🇳 Senegal |