Thời gian hiện tại trong Gambia 🇬🇲

121234567891011
20:04:21 GMT
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Banjul

Các thành phố lớn nhất:
  • Serekunda (Dân số 340,000)
  • Brikama (Dân số 97,233)
  • Bununka Kunda (Dân số 66,449)
  • Sukuta (Dân số 56,472)
  • Talinding (Dân số 48,687)

Mã ISO Alpha-2: GM

Mã ISO Alpha-3: GMB

Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)

Các múi giờ: GMT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Gambia

Thành phốThời gian hiện tại
Serekunda Wed 20:04:21

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Gambia

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Abidjan Wed 20:04:21
Africa/Banjul Wed 20:04:21

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Gambia

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Gambia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Gambia (6 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Banjul
6:53 AM
7:28 PM
Brikama
6:54 AM
7:28 PM
Bununka Kunda
6:54 AM
7:28 PM
Serekunda
6:53 AM
7:28 PM
Sukuta
6:54 AM
7:29 PM
Talinding
6:53 AM
7:28 PM

Thời tiết hiện tại ở Gambia (6 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Gambia

Dân số 2,280,102
Diện tích 11,300 km²
Mã số ISO Numeric 270
Mã FIPS GA
Tên miền cấp cao nhất .gm
Tiền tệ Dalasi (GMD)
Mã vùng điện thoại +220
Mã quốc gia +220
Ngôn ngữ EN-GM (en-GM), FF (ff), MNK (mnk), WO (wo), WOF (wof)
Các quốc gia lân cận 🇸🇳 Senegal
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí