Thời gian hiện tại trong Georgia 🇬🇪
Thành phố thủ đô: Tbilisi
- Tbilisi (Dân số 1,100,000)
- Batumi (Dân số 172,100)
- Kutaisi (Dân số 135,201)
- Rustavi (Dân số 130,100)
- Sokhumi (Dân số 65,439)
Mã ISO Alpha-2: GE
Mã ISO Alpha-3: GEO
Múi giờ IANA: Asia/Tbilisi (UTC+04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Georgia
- Tbilisi Sat 04:05:10
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Tbilisi | Sat 04:05:10 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Georgia
- Asia/Tbilisi Sat 04:05:10
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Tbilisi | Sat 04:05:10 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Georgia (5 Vị trí)
-
Batumi
6:23 AM8:11 PM
-
Kutaisi
6:17 AM8:08 PM
-
Rustavi
6:10 AM7:57 PM
-
Sokhumi
6:23 AM8:16 PM
-
Tbilisi
6:10 AM7:58 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Batumi |
6:23 AM
|
8:11 PM
|
Kutaisi |
6:17 AM
|
8:08 PM
|
Rustavi |
6:10 AM
|
7:57 PM
|
Sokhumi |
6:23 AM
|
8:16 PM
|
Tbilisi |
6:10 AM
|
7:58 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Georgia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Georgia
Dân số | 3,731,000 |
Diện tích | 69,700 km² |
Mã số ISO Numeric | 268 |
Mã FIPS | GG |
Tên miền cấp cao nhất | .ge |
Tiền tệ | Chạy (GEL) |
Mã vùng điện thoại | +995 |
Mã quốc gia | +995 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | AZ (az), Chào bạn (hy), KA (ka), RU (ru) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇲 Armenia, 🇦🇿 Azerbaijan, 🇷🇺 Nga, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Georgia
Năm nay, Georgia tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Dormition of the Mother of God vào ngày 28 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Georgia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Dormition of the Mother of God • Thursday
- Holiday of Svetitskhovloba, Robe of Jesus • Tuesday
- Saint George's Day • Sunday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Christmas Day • Wednesday
- Epiphany • Monday
- Mother's Day • Tuesday
- International Women's Day • Sunday
- National Unity Day • Thursday