Thời gian hiện tại trong Gha-na 🇬🇭
Thành phố thủ đô: Accra
Mã ISO Alpha-2: GH
Mã ISO Alpha-3: GHA
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Gha-na
- Accra Sat 23:22:35
- Amanfrom Sat 23:22:35
- Ashaiman Sat 23:22:35
- Bawku Sat 23:22:35
- Berekum Sat 23:22:35
- Bolgatanga Sat 23:22:35
- Ejura Sat 23:22:35
- Gbawe Sat 23:22:35
- Hồ Sat 23:22:35
- Hohoe Sat 23:22:35
- Japekrom Sat 23:22:35
- Kasoa Sat 23:22:35
- Koforidua Sat 23:22:35
- Kumasi Sat 23:22:35
- Mandela Sat 23:22:35
- Medina Estates Sat 23:22:35
- Nungua Sat 23:22:35
- Obuase Sat 23:22:35
- Sekondi-Takoradi Sat 23:22:35
- Sunyani Sat 23:22:35
- Techiman Sat 23:22:35
- Tema Sat 23:22:35
- Tema Sat 23:22:35
- Teshi Old Town Sat 23:22:35
- Va Sat 23:22:35
- Winneba Sat 23:22:35
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Accra | Sat 23:22:35 |
| Amanfrom | Sat 23:22:35 |
| Ashaiman | Sat 23:22:35 |
| Bawku | Sat 23:22:35 |
| Berekum | Sat 23:22:35 |
| Bolgatanga | Sat 23:22:35 |
| Ejura | Sat 23:22:35 |
| Gbawe | Sat 23:22:35 |
| Hồ | Sat 23:22:35 |
| Hohoe | Sat 23:22:35 |
| Japekrom | Sat 23:22:35 |
| Kasoa | Sat 23:22:35 |
| Koforidua | Sat 23:22:35 |
| Kumasi | Sat 23:22:35 |
| Mandela | Sat 23:22:35 |
| Medina Estates | Sat 23:22:35 |
| Nungua | Sat 23:22:35 |
| Obuase | Sat 23:22:35 |
| Sekondi-Takoradi | Sat 23:22:35 |
| Sunyani | Sat 23:22:35 |
| Techiman | Sat 23:22:35 |
| Tema | Sat 23:22:35 |
| Tema | Sat 23:22:35 |
| Teshi Old Town | Sat 23:22:35 |
| Va | Sat 23:22:35 |
| Winneba | Sat 23:22:35 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Gha-na
- Africa/Abidjan Sat 23:22:35
- Africa/Accra Sat 23:22:35
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Abidjan | Sat 23:22:35 |
| Africa/Accra | Sat 23:22:35 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Gha-na
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Gha-na và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Gha-na (31 Vị trí)
-
Accra
5:49 AM5:41 PM
-
Amanfrom
5:50 AM5:42 PM
-
Ashaiman
5:49 AM5:40 PM
-
Atsiaman
5:50 AM5:41 PM
-
Bawku
5:57 AM5:33 PM
-
Berekum
6:01 AM5:48 PM
-
Bolgatanga
5:59 AM5:36 PM
-
Cape Coast
5:53 AM5:46 PM
-
Ejura
5:56 AM5:43 PM
-
Gbawe
5:49 AM5:41 PM
-
Hồ
5:48 AM5:37 PM
-
Hohoe
5:48 AM5:36 PM
-
Japekrom
6:02 AM5:48 PM
-
Kasoa
5:50 AM5:42 PM
-
Koforidua
5:50 AM5:40 PM
-
Kumasi
5:56 AM5:45 PM
-
Mandela
5:50 AM5:41 PM
-
Medina Estates
5:49 AM5:40 PM
-
Nungua
5:49 AM5:40 PM
-
Obuase
5:56 AM5:46 PM
-
Sekondi
5:54 AM5:48 PM
-
Sekondi-Takoradi
5:54 AM5:48 PM
-
Sunyani
6:00 AM5:47 PM
-
Takoradi
5:54 AM5:48 PM
-
Tamale
5:57 AM5:38 PM
-
Techiman
5:59 AM5:45 PM
-
Tema
5:48 AM5:40 PM
-
Tema
5:48 AM5:40 PM
-
Teshi Old Town
5:49 AM5:40 PM
-
Va
6:04 AM5:44 PM
-
Winneba
5:50 AM5:43 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Accra |
5:49 AM
|
5:41 PM
|
| Amanfrom |
5:50 AM
|
5:42 PM
|
| Ashaiman |
5:49 AM
|
5:40 PM
|
| Atsiaman |
5:50 AM
|
5:41 PM
|
| Bawku |
5:57 AM
|
5:33 PM
|
| Berekum |
6:01 AM
|
5:48 PM
|
| Bolgatanga |
5:59 AM
|
5:36 PM
|
| Cape Coast |
5:53 AM
|
5:46 PM
|
| Ejura |
5:56 AM
|
5:43 PM
|
| Gbawe |
5:49 AM
|
5:41 PM
|
| Hồ |
5:48 AM
|
5:37 PM
|
| Hohoe |
5:48 AM
|
5:36 PM
|
| Japekrom |
6:02 AM
|
5:48 PM
|
| Kasoa |
5:50 AM
|
5:42 PM
|
| Koforidua |
5:50 AM
|
5:40 PM
|
| Kumasi |
5:56 AM
|
5:45 PM
|
| Mandela |
5:50 AM
|
5:41 PM
|
| Medina Estates |
5:49 AM
|
5:40 PM
|
| Nungua |
5:49 AM
|
5:40 PM
|
| Obuase |
5:56 AM
|
5:46 PM
|
| Sekondi |
5:54 AM
|
5:48 PM
|
| Sekondi-Takoradi |
5:54 AM
|
5:48 PM
|
| Sunyani |
6:00 AM
|
5:47 PM
|
| Takoradi |
5:54 AM
|
5:48 PM
|
| Tamale |
5:57 AM
|
5:38 PM
|
| Techiman |
5:59 AM
|
5:45 PM
|
| Tema |
5:48 AM
|
5:40 PM
|
| Tema |
5:48 AM
|
5:40 PM
|
| Teshi Old Town |
5:49 AM
|
5:40 PM
|
| Va |
6:04 AM
|
5:44 PM
|
| Winneba |
5:50 AM
|
5:43 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Gha-na (31 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Gha-na
| Dân số | 29,767,108 |
| Diện tích | 239,460 km² |
| Mã số ISO Numeric | 288 |
| Mã FIPS | GH |
| Tên miền cấp cao nhất | .gh |
| Tiền tệ | Cedi (GHS) |
| Mã vùng điện thoại | +233 |
| Mã quốc gia | +233 |
| Ngôn ngữ | AK (ak), EE (ee), EN-GH (en-GH), TW (tw) |
| Các quốc gia lân cận | 🇨🇮 Bờ Biển Ngà, 🇧🇫 Burkina Faso, 🇹🇬 Togo |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Gha-na
Năm nay, Gha-na tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Farmer's Day vào ngày 05 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Kwame Nkrumah Memorial Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Gha-na để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Farmer's Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Constitution Day • Wednesday
- Independence Day • Friday
- Eid ul-Fitr (estimated) • Friday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- May Day • Friday