Thời gian hiện tại trong Guinea Xích Đạo 🇬🇶
Thành phố thủ đô: Malabo
- Malabo (Dân số 300,000)
- Bata (Dân số 173,046)
- Ebebiyin (Dân số 24,831)
- Aconibe (Dân số 11,192)
- Añisoc (Dân số 10,191)
Mã ISO Alpha-2: GQ
Mã ISO Alpha-3: GNQ
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guinea Xích Đạo
- Malabo Sat 01:05:30
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Malabo | Sat 01:05:30 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guinea Xích Đạo
- Africa/Lagos Sat 01:05:30
- Africa/Malabo Sat 01:05:30
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Lagos | Sat 01:05:30 |
Africa/Malabo | Sat 01:05:30 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Guinea Xích Đạo
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Guinea Xích Đạo và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Guinea Xích Đạo (5 Vị trí)
-
Aconibe
6:16 AM6:24 PM
-
Añisoc
6:16 AM6:26 PM
-
Bata
6:20 AM6:30 PM
-
Ebebiyin
6:13 AM6:24 PM
-
Malabo
6:22 AM6:35 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Aconibe |
6:16 AM
|
6:24 PM
|
Añisoc |
6:16 AM
|
6:26 PM
|
Bata |
6:20 AM
|
6:30 PM
|
Ebebiyin |
6:13 AM
|
6:24 PM
|
Malabo |
6:22 AM
|
6:35 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guinea Xích Đạo (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guinea Xích Đạo
Dân số | 1,308,974 |
Diện tích | 28,051 km² |
Mã số ISO Numeric | 226 |
Mã FIPS | EK |
Tên miền cấp cao nhất | .gq |
Tiền tệ | Franc (XAF) |
Mã vùng điện thoại | +240 |
Mã quốc gia | +240 |
Ngôn ngữ | ES-GQ (es-GQ), FR (fr), PT (pt) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇲 Cameroon, 🇬🇦 Gabon |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guinea Xích Đạo
Năm nay, Guinea Xích Đạo tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 12 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Constitution Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guinea Xích Đạo để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Sunday
- Independence Day (observed) • Monday
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- International Women's Day • Sunday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- International Labor Day • Friday
- African Liberation Day • Monday