Thời gian hiện tại trong Guyana 🇬🇾
Thành phố thủ đô: Georgetown
- Georgetown (Dân số 200,000)
- Linden (Dân số 44,690)
- Amsterdam Mới (Dân số 35,039)
- Anna Regina (Dân số 12,448)
- Bartica (Dân số 11,157)
Mã ISO Alpha-2: GY
Mã ISO Alpha-3: GUY
Múi giờ IANA: America/Guyana (UTC−04:00)
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guyana
- America/Guyana Mon 21:49:28
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Guyana | Mon 21:49:28 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Guyana (6 Vị trí)
-
Amsterdam Mới
5:37 AM5:38 PM
-
Anna Regina
5:41 AM5:42 PM
-
Bartica
5:41 AM5:43 PM
-
Georgetown
5:40 AM5:41 PM
-
Linden
5:40 AM5:42 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Amsterdam Mới |
5:37 AM
|
5:38 PM
|
Anna Regina |
5:41 AM
|
5:42 PM
|
Bartica |
5:41 AM
|
5:43 PM
|
Georgetown |
5:40 AM
|
5:41 PM
|
Linden |
5:40 AM
|
5:42 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guyana (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guyana
Dân số | 779,004 |
Diện tích | 214,970 km² |
Mã số ISO Numeric | 328 |
Mã FIPS | GY |
Tên miền cấp cao nhất | .gy |
Tiền tệ | Đô la (GYD) |
Mã vùng điện thoại | +592 |
Mã quốc gia | +592 |
Ngôn ngữ | EN-GY (en-GY) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇷 Brazil, 🇸🇷 Suriname, 🇻🇪 Venezuela |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guyana
Năm nay, Guyana tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Diwali vào ngày 20 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guyana để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Diwali • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Day after Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Republic Day • Monday
- Holi • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Arrival Day • Tuesday