Thời gian hiện tại trong Honduras 🇭🇳
Thành phố thủ đô: Tegucigalpa
- Tegucigalpa (Dân số 1,150,000)
- San Pedro Sula (Dân số 801,259)
- La Ceiba (Dân số 222,055)
- Choloma (Dân số 139,100)
- Tiến trình (Dân số 100,810)
Mã ISO Alpha-2: HN
Mã ISO Alpha-3: HND
Múi giờ IANA: America/Tegucigalpa (UTC−06:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Honduras
- La Ceiba Fri 18:05:33
- Tegucigalpa Fri 18:05:33
- Tiến trình Fri 18:05:33
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
La Ceiba | Fri 18:05:33 |
Tegucigalpa | Fri 18:05:33 |
Tiến trình | Fri 18:05:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Honduras
- America/Tegucigalpa Fri 18:05:33
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Tegucigalpa | Fri 18:05:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Honduras
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Honduras và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Honduras (5 Vị trí)
-
Choloma
5:37 AM6:15 PM
-
La Ceiba
5:32 AM6:10 PM
-
San Pedro Sula
5:37 AM6:15 PM
-
Tegucigalpa
5:35 AM6:10 PM
-
Tiến trình
5:36 AM6:14 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Choloma |
5:37 AM
|
6:15 PM
|
La Ceiba |
5:32 AM
|
6:10 PM
|
San Pedro Sula |
5:37 AM
|
6:15 PM
|
Tegucigalpa |
5:35 AM
|
6:10 PM
|
Tiến trình |
5:36 AM
|
6:14 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Honduras (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Honduras
Dân số | 9,587,522 |
Diện tích | 112,090 km² |
Mã số ISO Numeric | 340 |
Mã FIPS | HO |
Tên miền cấp cao nhất | .hn |
Tiền tệ | Lempira (HNL) |
Mã vùng điện thoại | +504 |
Mã quốc gia | +504 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | CAB (cab), ES-HN (es-HN), MIQ (miq) |
Các quốc gia lân cận | 🇸🇻 El Salvador, 🇬🇹 Guatemala, 🇳🇮 Nicarágua |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Honduras
Năm nay, Honduras tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 15 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Labor Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Honduras để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Monday
- Morazan Weekend • Wednesday
- Morazan Weekend • Thursday
- Morazan Weekend • Friday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Panamerican Day • Tuesday