Thời gian hiện tại trong Indonesia 🇮🇩

121234567891011
03:46:28 WIB
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thành phố thủ đô: Jakarta

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: ID

Mã ISO Alpha-3: IDN

Múi giờ IANA: Asia/Jakarta (UTC+07:00)

Các múi giờ: WIB, WIT, WITA

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Indonesia

Thành phốThời gian hiện tại
Bandar Lampung Wed 03:46:28
Bandung Wed 03:46:28
Batam Wed 03:46:28
Bekasi Wed 03:46:28
Bogor Wed 03:46:28
Depok Wed 03:46:28
Jakarta Wed 03:46:28
Jepara Wed 03:46:28
Makassar Wed 04:46:28
Medan Wed 03:46:28
Nam Sài Gòn Wed 03:46:28
Palembang Wed 03:46:28
Pekanbaru Wed 03:46:28
Semarang Wed 03:46:28
Surabaya Wed 03:46:28
Tangerang Wed 03:46:28

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Indonesia

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Jakarta Wed 03:46:28
Asia/Jayapura Wed 05:46:28
Asia/Makassar Wed 04:46:28
Asia/Pontianak Wed 03:46:28
Asia/Ujung_Pandang Wed 04:46:28

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Indonesia

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Indonesia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Indonesia (74 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Ambon
6:13 AM
6:20 PM
Balikpapan
5:59 AM
6:05 PM
Banda Aceh
6:26 AM
6:30 PM
Bandar Lampung
5:44 AM
5:53 PM
Bandung
5:34 AM
5:43 PM
Banjar
5:35 AM
5:44 PM
Banjarmasin
6:07 AM
6:15 PM
Batam
5:50 AM
5:56 PM
Bekasi
5:37 AM
5:46 PM
Bengkulu
5:56 AM
6:04 PM
Binjai
6:13 AM
6:17 PM
Bitung
5:26 AM
5:31 PM
Bogor
5:37 AM
5:47 PM
Ciampea
5:38 AM
5:47 PM
Cibinong
5:37 AM
5:46 PM
Cilacap
5:28 AM
5:38 PM
Cileungsir
5:37 AM
5:46 PM
Cimahi
5:34 AM
5:44 PM
Ciputat
5:38 AM
5:47 PM
Cirebon
5:30 AM
5:40 PM
Citeureup
5:37 AM
5:46 PM
Denpasar
6:03 AM
6:13 PM
Depok
5:37 AM
5:47 PM
Đá
5:14 AM
5:24 PM
Jakarta
5:37 AM
5:46 PM
Jayapura
5:23 AM
5:30 PM
Jember
5:09 AM
5:19 PM
Jepara
5:22 AM
5:31 PM
Kediri
5:16 AM
5:26 PM
Kendari
5:35 AM
5:43 PM
Kupang
5:29 AM
5:40 PM
Loa Janan
5:58 AM
6:04 PM
Lubuklinggau
5:54 AM
6:02 PM
Madiun
5:18 AM
5:28 PM
Makassar
5:47 AM
5:56 PM
Malang
5:14 AM
5:24 PM
Manado
5:27 AM
5:33 PM
Mataram
6:00 AM
6:10 PM
Medan
6:12 AM
6:17 PM
Nam Sài Gòn
5:38 AM
5:47 PM
Padang
6:04 AM
6:11 PM
Padangsidempuan
6:09 AM
6:15 PM
Palangkaraya
5:10 AM
5:17 PM
Palembang
5:46 AM
5:54 PM
Palu
5:46 AM
5:53 PM
Pangkalpinang
5:41 AM
5:48 PM
Pasarkemis
5:39 AM
5:48 PM
Pasuruan
5:13 AM
5:22 PM
Pekalongan
5:26 AM
5:35 PM
Pekanbaru
6:00 AM
6:06 PM
Pematangsiantar
6:10 AM
6:15 PM
Percut
6:11 AM
6:16 PM
Pontianak
5:29 AM
5:35 PM
Probolinggo
5:11 AM
5:21 PM
Purwokerto
5:28 AM
5:37 PM
Rengasdengklok
5:36 AM
5:45 PM
Samarinda
5:57 AM
6:04 PM
Semarang
5:23 AM
5:32 PM
Singkawang
5:30 AM
5:36 PM
Situbondo
5:08 AM
5:18 PM
Sorong
6:01 AM
6:07 PM
Sukabumi
5:37 AM
5:46 PM
Sumedang
5:33 AM
5:42 PM
Surabaya
5:13 AM
5:23 PM
Surakarta
5:21 AM
5:31 PM
Tấn công
5:40 AM
5:49 PM
Tangerang
5:38 AM
5:47 PM
Tanjung Pinang
5:48 AM
5:54 PM
Tarakan
5:56 AM
6:01 PM
Tasikmalaya
5:32 AM
5:41 PM
Tegal
5:28 AM
5:37 PM
Ternate
6:17 AM
6:23 PM
Thành phố Jambi
5:51 AM
5:58 PM
Yogyakarta
5:23 AM
5:33 PM

Thời tiết hiện tại ở Indonesia (74 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Indonesia

Dân số 267,663,435
Diện tích 1,919,440 km²
Mã số ISO Numeric 360
Mã FIPS ID
Tên miền cấp cao nhất .id
Tiền tệ Rupiah (IDR)
Mã vùng điện thoại +62
Mã quốc gia +62
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ ID (id), JV (jv), NL (nl), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇹🇱 Đông Timor, 🇲🇾 Malaysia, 🇵🇬 Papua New Guinea

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Indonesia

Năm nay, Indonesia tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Indonesia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí