Thời gian hiện tại trong Kuwait 🇰🇼
Thành phố thủ đô: Thành phố Kuwait
- Thành phố Kuwait (Dân số 3,000,000)
- Al Aḩmadī (Dân số 637,411)
- Hawalli (Dân số 164,212)
- Nhà thờ As Sālimīyah (Dân số 147,649)
- Thị trấn Şabāḩ as Sālim (Dân số 139,163)
Mã ISO Alpha-2: KW
Mã ISO Alpha-3: KWT
Múi giờ IANA: Asia/Kuwait (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kuwait
- Al Aḩmadī Mon 06:05:56
- Al Farwānīyah Mon 06:05:56
- Hawalli Mon 06:05:56
- Nhà thờ As Sālimīyah Mon 06:05:56
- Thành phố Kuwait Mon 06:05:56
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Al Aḩmadī | Mon 06:05:56 |
| Al Farwānīyah | Mon 06:05:56 |
| Hawalli | Mon 06:05:56 |
| Nhà thờ As Sālimīyah | Mon 06:05:56 |
| Thành phố Kuwait | Mon 06:05:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kuwait
- Asia/Kuwait Mon 06:05:56
- Asia/Riyadh Mon 06:05:56
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Kuwait | Mon 06:05:56 |
| Asia/Riyadh | Mon 06:05:56 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Kuwait (6 Vị trí)
-
Al Aḩmadī
6:12 AM4:52 PM
-
Al Farwānīyah
6:13 AM4:52 PM
-
Hawalli
6:13 AM4:51 PM
-
Nhà thờ As Sālimīyah
6:13 AM4:51 PM
-
Thành phố Kuwait
6:13 AM4:51 PM
-
Thị trấn Şabāḩ as Sālim
6:13 AM4:51 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Al Aḩmadī |
6:12 AM
|
4:52 PM
|
| Al Farwānīyah |
6:13 AM
|
4:52 PM
|
| Hawalli |
6:13 AM
|
4:51 PM
|
| Nhà thờ As Sālimīyah |
6:13 AM
|
4:51 PM
|
| Thành phố Kuwait |
6:13 AM
|
4:51 PM
|
| Thị trấn Şabāḩ as Sālim |
6:13 AM
|
4:51 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Kuwait (6 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Kuwait
| Dân số | 4,137,309 |
| Diện tích | 17,820 km² |
| Mã số ISO Numeric | 414 |
| Mã FIPS | KU |
| Tên miền cấp cao nhất | .kw |
| Tiền tệ | Dinar (KWD) |
| Mã vùng điện thoại | +965 |
| Mã quốc gia | +965 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | AR-KW (ar-KW), Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇸🇦 Ả Rập Xê Út, 🇮🇶 Iraq |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Kuwait
Năm nay, Kuwait tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là New Year's Day vào ngày 01 Jan. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Kuwait để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- New Year's Day • Thursday
- Isra' and Mi'raj (estimated) • Friday
- National Day • Wednesday
- Liberation Day • Thursday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Arafat Day (estimated) • Tuesday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha Holiday (estimated) • Thursday