Thời gian hiện tại trong Latvia 🇱🇻
Thành phố thủ đô: Riga
Mã ISO Alpha-2: LV
Mã ISO Alpha-3: LVA
Múi giờ IANA: Europe/Riga (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Latvia
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Latvia
- Europe/Riga Mon 02:52:37
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Riga | Mon 02:52:37 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Latvia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Latvia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Latvia (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Latvia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Latvia
Dân số | 1,926,542 |
Diện tích | 64,589 km² |
Mã số ISO Numeric | 428 |
Mã FIPS | LG |
Tên miền cấp cao nhất | .lv |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +371 |
Mã quốc gia | +371 |
Định dạng mã bưu chính | LV-#### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:LV)*(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | LT (lt), LV (lv), RU (ru) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇾 Belarus, 🇪🇪 Estonia, 🇱🇹 Litva, 🇷🇺 Nga |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Latvia
Năm nay, Latvia tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Republic of Latvia Proclamation Day vào ngày 18 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Midsummer Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Latvia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Republic of Latvia Proclamation Day • Tuesday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Eve • Wednesday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday