Thời gian hiện tại trong Liberia 🇱🇷
Thành phố thủ đô: Monrovia
Các thành phố lớn nhất:
- Monrovia (Dân số 1,000,000)
- Gbarnga (Dân số 86,031)
- Buchanan (Dân số 75,854)
- Ganta (Dân số 63,523)
- Kakata (Dân số 52,247)
Mã ISO Alpha-2: LR
Mã ISO Alpha-3: LBR
Múi giờ IANA: Africa/Monrovia (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Liberia
- Monrovia Wed 20:00:48
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Monrovia | Wed 20:00:48 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Liberia
- Africa/Monrovia Wed 20:00:48
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Monrovia | Wed 20:00:48 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Liberia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Liberia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Liberia (5 Vị trí)
-
Buchanan
6:35 AM6:54 PM
-
Ganta
6:29 AM6:51 PM
-
Gbarnga
6:32 AM6:53 PM
-
Kakata
6:36 AM6:56 PM
-
Monrovia
6:38 AM6:57 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Buchanan |
6:35 AM
|
6:54 PM
|
Ganta |
6:29 AM
|
6:51 PM
|
Gbarnga |
6:32 AM
|
6:53 PM
|
Kakata |
6:36 AM
|
6:56 PM
|
Monrovia |
6:38 AM
|
6:57 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Liberia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Liberia
Dân số | 4,818,977 |
Diện tích | 111,370 km² |
Mã số ISO Numeric | 430 |
Mã FIPS | LI |
Tên miền cấp cao nhất | .lr |
Tiền tệ | Đô la (LRD) |
Mã vùng điện thoại | +231 |
Mã quốc gia | +231 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | EN-LR (en-LR) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇮 Bờ Biển Ngà, 🇬🇳 Guinea, 🇸🇱 Sierra Leone |