Thời gian hiện tại trong Luxembourg 🇱🇺
Thành phố thủ đô: Luxembourg
- Luxembourg (thành phố) (Dân số 122,000)
- Luxembourg (Dân số 76,684)
- Esch-sur-Alzette (Dân số 28,228)
- Dudelange (Dân số 18,013)
Mã ISO Alpha-2: LU
Mã ISO Alpha-3: LUX
Múi giờ IANA: Europe/Brussels (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Luxembourg
- Luxembourg (thành phố) Mon 17:06:33
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Luxembourg (thành phố) | Mon 17:06:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Luxembourg
- Europe/Brussels Mon 17:06:33
- Europe/Luxembourg Mon 17:06:33
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Brussels | Mon 17:06:33 |
| Europe/Luxembourg | Mon 17:06:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Luxembourg
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Luxembourg và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Luxembourg (4 Vị trí)
-
Dudelange
7:50 AM4:50 PM
-
Esch-sur-Alzette
7:50 AM4:50 PM
-
Luxembourg
7:50 AM4:49 PM
-
Luxembourg (thành phố)
7:50 AM4:49 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Dudelange |
7:50 AM
|
4:50 PM
|
| Esch-sur-Alzette |
7:50 AM
|
4:50 PM
|
| Luxembourg |
7:50 AM
|
4:49 PM
|
| Luxembourg (thành phố) |
7:50 AM
|
4:49 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Luxembourg (4 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Luxembourg
| Dân số | 607,728 |
| Diện tích | 2,586 km² |
| Mã số ISO Numeric | 442 |
| Mã FIPS | LU |
| Tên miền cấp cao nhất | .lu |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +352 |
| Mã quốc gia | +352 |
| Định dạng mã bưu chính | L-#### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:L-)?\d{4}$ |
| Ngôn ngữ | DE-LU (de-LU), FR-LU (fr-LU), LB (lb) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇪 Bỉ, 🇩🇪 Đức, 🇫🇷 Pháp |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Luxembourg
Năm nay, Luxembourg tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Luxembourg để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Saint Stephen's Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Europe Day • Saturday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- National Day • Tuesday
- Assumption Day • Saturday