Thời gian hiện tại trong Malta 🇲🇹
Thành phố thủ đô: Valletta
- San Pawl il-Baħar (Dân số 32,042)
- Birkirkara (Dân số 24,356)
- Mosta (Dân số 23,482)
- Sliema (Dân số 22,591)
- Qormi (Dân số 16,801)
Mã ISO Alpha-2: MT
Mã ISO Alpha-3: MLT
Múi giờ IANA: Europe/Malta (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Malta
- San Pawl il-Baħar Wed 21:59:52
- Sliema Wed 21:59:52
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
San Pawl il-Baħar | Wed 21:59:52 |
Sliema | Wed 21:59:52 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Malta
- Europe/Malta Wed 21:59:52
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Malta | Wed 21:59:52 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Malta
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Malta và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Malta (6 Vị trí)
-
Birkirkara
6:19 AM7:53 PM
-
Mosta
6:19 AM7:54 PM
-
Qormi
6:19 AM7:53 PM
-
San Pawl il-Baħar
6:19 AM7:54 PM
-
Sliema
6:19 AM7:53 PM
-
Valletta
6:19 AM7:53 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Birkirkara |
6:19 AM
|
7:53 PM
|
Mosta |
6:19 AM
|
7:54 PM
|
Qormi |
6:19 AM
|
7:53 PM
|
San Pawl il-Baħar |
6:19 AM
|
7:54 PM
|
Sliema |
6:19 AM
|
7:53 PM
|
Valletta |
6:19 AM
|
7:53 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Malta (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Malta
Dân số | 483,530 |
Diện tích | 316 km² |
Mã số ISO Numeric | 470 |
Mã FIPS | MT |
Tên miền cấp cao nhất | .mt |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +356 |
Mã quốc gia | +356 |
Định dạng mã bưu chính | @@@ #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^[A-Z]{3}\s?\d{4}$ |
Ngôn ngữ | EN-MT (en-MT), MT (mt) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Malta
Năm nay, Malta tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Feast of the Assumption vào ngày 15 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Feast of Saint Peter and Saint Paul. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Malta để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Feast of the Assumption • Friday
- Feast of Our Lady of Victories • Monday
- Independence Day • Sunday
- Feast of the Immaculate Conception • Monday
- Republic Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Feast of Saint Paul's Shipwreck • Tuesday
- Feast of Saint Joseph • Thursday
- Freedom Day • Tuesday