Thời gian hiện tại trong Myanmar 🇲🇲

121234567891011
07:32:12 GMT+630
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Nay Pyi Taw

Các thành phố lớn nhất:
  • Yangon (Dân số 4,477,638)
  • Mandalay (Dân số 1,208,099)
  • Naypyidaw (Dân số 1,100,000)
  • Nay Pyi Taw (Dân số 925,000)
  • Mawlamyine (Dân số 438,861)

Mã ISO Alpha-2: MM

Mã ISO Alpha-3: MMR

Múi giờ IANA: Asia/Rangoon (UTC+6:30)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Myanmar

Thành phốThời gian hiện tại
Chauk Sun 07:32:12
Dawui Sun 07:32:12
Hinthada Sun 07:32:12
Kēng Tung Sun 07:32:12
Lashio Sun 07:32:12
Magway Sun 07:32:12
Mandalay Sun 07:32:12
Monywa Sun 07:32:12
Myingyan Sun 07:32:12
Myitkyina Sun 07:32:12
Naypyidaw Sun 07:32:12
Nyaunglebin Sun 07:32:12
Pakokku Sun 07:32:12
Pyin Oo Lwin Sun 07:32:12
Sagaing Sun 07:32:12
Shwebo Sun 07:32:12
Sittwe Sun 07:32:12
Taungdwingyi Sun 07:32:12
Taunggyi Sun 07:32:12
Taungoo Sun 07:32:12
Thaton Sun 07:32:12
Thayetmyo Sun 07:32:12
Yangon Sun 07:32:12
Yenangyaung Sun 07:32:12
ปินนาเมา Sun 07:32:12
มะโกก Sun 07:32:12
มูดอน Sun 07:32:12
เมอิคทิลา Sun 07:32:12
เมียก Sun 07:32:12
ပေယ Sun 07:32:12

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Myanmar

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Rangoon Sun 07:32:12
Asia/Yangon Sun 07:32:12

Mặt Trời mọc và lặn ở Myanmar (35 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bago
6:09 AM
5:27 PM
Chauk
6:21 AM
5:29 PM
Dawui
5:57 AM
5:25 PM
Hinthada
6:14 AM
5:31 PM
Huyện Kyain Seikgyi
6:00 AM
5:23 PM
Kēng Tung
6:02 AM
5:07 PM
Lashio
6:13 AM
5:14 PM
Magway
6:19 AM
5:29 PM
Mandalay
6:18 AM
5:22 PM
Mawlamyine
6:03 AM
5:24 PM
Monywa
6:22 AM
5:25 PM
Myingyan
6:20 AM
5:25 PM
Myitkyina
6:18 AM
5:11 PM
Nay Pyi Taw
6:14 AM
5:25 PM
Naypyidaw
6:14 AM
5:25 PM
Nyaunglebin
6:09 AM
5:26 PM
Pakokku
6:21 AM
5:27 PM
Pathein
6:15 AM
5:35 PM
Pyin Oo Lwin
6:16 AM
5:20 PM
Sagaing
6:18 AM
5:22 PM
Shwebo
6:20 AM
5:22 PM
Sittwe
6:28 AM
5:37 PM
Taungdwingyi
6:17 AM
5:27 PM
Taunggyi
6:12 AM
5:20 PM
Taungoo
6:12 AM
5:25 PM
Thaton
6:05 AM
5:24 PM
Thayetmyo
6:17 AM
5:30 PM
Yangon
6:10 AM
5:29 PM
Yenangyaung
6:20 AM
5:29 PM
ปินนาเมา
6:14 AM
5:25 PM
มะโกก
6:17 AM
5:19 PM
มูดอน
6:03 AM
5:24 PM
เมอิคทิลา
6:17 AM
5:24 PM
เมียก
5:54 AM
5:26 PM
ပေယ
6:16 AM
5:30 PM

Thời tiết hiện tại ở Myanmar (35 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Myanmar

Dân số 53,708,395
Diện tích 678,500 km²
Mã số ISO Numeric 104
Mã FIPS BM
Tên miền cấp cao nhất .mm
Tiền tệ Kyat (MMK)
Mã vùng điện thoại +95
Mã quốc gia +95
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ CỦA TÔI (my)
Các quốc gia lân cận 🇮🇳 Ấn Độ, 🇧🇩 Bangladesh, 🇱🇦 Lào, 🇹🇭 Thái Lan, 🇨🇳 Trung Quốc
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí