Thời gian hiện tại trong Myanmar 🇲🇲

121234567891011
16:52:32 GMT+630
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thành phố thủ đô: Nay Pyi Taw

Các thành phố lớn nhất:
  • Yangon (Dân số 4,477,638)
  • Mandalay (Dân số 1,208,099)
  • Naypyidaw (Dân số 1,100,000)
  • Nay Pyi Taw (Dân số 925,000)
  • Mawlamyine (Dân số 438,861)

Mã ISO Alpha-2: MM

Mã ISO Alpha-3: MMR

Múi giờ IANA: Asia/Rangoon (UTC+6:30)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Myanmar

Thành phốThời gian hiện tại
Mandalay Thu 16:52:32
Naypyidaw Thu 16:52:32
Yangon Thu 16:52:32

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Myanmar

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Rangoon Thu 16:52:32
Asia/Yangon Thu 16:52:32

Mặt Trời mọc và lặn ở Myanmar (8 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bago
5:54 AM
5:51 PM
Huyện Kyain Seikgyi
5:47 AM
5:45 PM
Mandalay
5:57 AM
5:52 PM
Mawlamyine
5:49 AM
5:47 PM
Nay Pyi Taw
5:56 AM
5:52 PM
Naypyidaw
5:56 AM
5:52 PM
Pathein
6:01 AM
5:59 PM
Yangon
5:55 AM
5:53 PM

Thời tiết hiện tại ở Myanmar (8 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Myanmar

Dân số 53,708,395
Diện tích 678,500 km²
Mã số ISO Numeric 104
Mã FIPS BM
Tên miền cấp cao nhất .mm
Tiền tệ Kyat (MMK)
Mã vùng điện thoại +95
Mã quốc gia +95
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ CỦA TÔI (my)
Các quốc gia lân cận 🇮🇳 Ấn Độ, 🇧🇩 Bangladesh, 🇱🇦 Lào, 🇹🇭 Thái Lan, 🇨🇳 Trung Quốc
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí