Thời gian hiện tại trong Pakistan 🇵🇰

121234567891011
05:06:34 PKT
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Islamabad

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: PK

Mã ISO Alpha-3: PAK

Múi giờ IANA: Asia/Karachi (UTC+05:00)

Các múi giờ: PKT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Pakistan

Thành phốThời gian hiện tại
Faisalabad Sat 05:06:34
Gujranwala Sat 05:06:34
Hyderabad Sat 05:06:34
Islamabad Sat 05:06:34
Karachi Sat 05:06:34
Lahore Sat 05:06:34
Multan Sat 05:06:34
Peshawar Sat 05:06:34
Rawalpindi Sat 05:06:34

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Pakistan

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Karachi Sat 05:06:34

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Pakistan

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Pakistan và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Pakistan (34 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bahawalpur
5:42 AM
6:52 PM
Battagram
5:29 AM
6:54 PM
Bhimber
5:27 AM
6:47 PM
Chiếc giường
5:28 AM
6:43 PM
Chiniot
5:33 AM
6:50 PM
Dera Ghazi Khan
5:45 AM
6:57 PM
Faisalabad
5:33 AM
6:49 PM
Gujranwala
5:28 AM
6:46 PM
Gujrat
5:28 AM
6:47 PM
Hyderabad
6:00 AM
7:00 PM
Islamabad
5:30 AM
6:52 PM
Jhang Sadr
5:37 AM
6:52 PM
Karachi
6:06 AM
7:05 PM
Kotli
5:27 AM
6:49 PM
Lahore
5:28 AM
6:44 PM
Larkana
5:58 AM
7:03 PM
Malir Cantonment
6:05 AM
7:04 PM
Mardan
5:33 AM
6:57 PM
Mingora
5:31 AM
6:57 PM
Mirpur Khas
5:57 AM
6:58 PM
Multan
5:41 AM
6:54 PM
Muzaffarābād
5:28 AM
6:52 PM
Nawabshah
5:59 AM
7:01 PM
Okara
5:33 AM
6:47 PM
Peshawar
5:36 AM
6:59 PM
Quetta
5:59 AM
7:12 PM
Rahim Yar Khan
5:49 AM
6:56 PM
Rawalpindi
5:30 AM
6:52 PM
Sahiwal
5:34 AM
6:48 PM
Sargodha
5:34 AM
6:52 PM
Shahkot
5:32 AM
6:48 PM
Shekhupura
5:29 AM
6:46 PM
Sialkot
5:26 AM
6:45 PM
Sukkur
5:55 AM
7:01 PM

Thời tiết hiện tại ở Pakistan (34 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Pakistan

Dân số 212,215,030
Diện tích 803,940 km²
Mã số ISO Numeric 586
Mã FIPS PK
Tên miền cấp cao nhất .pk
Tiền tệ Rupee (PKR)
Mã vùng điện thoại +92
Mã quốc gia +92
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ BRH (brh), EN-PK (en-PK), PA (pa), PS (ps), SD (sd), UR-PK (ur-PK)
Các quốc gia lân cận 🇦🇫 Afghanistan, 🇮🇳 Ấn Độ, 🇮🇷 Iran, 🇨🇳 Trung Quốc

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Pakistan

Năm nay, Pakistan tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Prophet's Birthday (estimated) vào ngày 04 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Pakistan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí