Thời gian hiện tại trong Palestine 🇵🇸
Thành phố thủ đô: Ramallah
Các thành phố lớn nhất:
- Đông Jerusalem (Dân số 428,304)
- Gaza (Dân số 410,000)
- Khān Yūnis (Dân số 173,183)
- Jabālyā (Dân số 168,568)
- Hêbron (Dân số 160,470)
Mã ISO Alpha-2: PS
Mã ISO Alpha-3: PSE
Múi giờ IANA: Asia/Gaza (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Palestine
- Đông Jerusalem Sat 21:17:33
- Rafaḩ Sat 21:17:33
- نابلس Sat 21:17:33
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Đông Jerusalem | Sat 21:17:33 |
| Rafaḩ | Sat 21:17:33 |
| نابلس | Sat 21:17:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Palestine
- Asia/Gaza Sat 21:17:33
- Asia/Hebron Sat 21:17:33
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Gaza | Sat 21:17:33 |
| Asia/Hebron | Sat 21:17:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Palestine
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Palestine và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Palestine (8 Vị trí)
-
Đông Jerusalem
N/AN/A
-
Gaza
N/AN/A
-
Hêbron
N/AN/A
-
Jabālyā
N/AN/A
-
Khān Yūnis
N/AN/A
-
Rafaḩ
N/AN/A
-
Ramallah
N/AN/A
-
نابلس
N/AN/A
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Đông Jerusalem |
N/A
|
N/A
|
| Gaza |
N/A
|
N/A
|
| Hêbron |
N/A
|
N/A
|
| Jabālyā |
N/A
|
N/A
|
| Khān Yūnis |
N/A
|
N/A
|
| Rafaḩ |
N/A
|
N/A
|
| Ramallah |
N/A
|
N/A
|
| نابلس |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Palestine (8 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|