Thời gian hiện tại trong Palestine 🇵🇸
Thành phố thủ đô: Ramallah
Các thành phố lớn nhất:
- Đông Jerusalem (Dân số 428,304)
- Gaza (Dân số 410,000)
- Khān Yūnis (Dân số 173,183)
- Jabālyā (Dân số 168,568)
- Hêbron (Dân số 160,470)
Mã ISO Alpha-2: PS
Mã ISO Alpha-3: PSE
Múi giờ IANA: Asia/Gaza (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Palestine
- Đông Jerusalem Wed 20:31:39
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Đông Jerusalem | Wed 20:31:39 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Palestine
- Asia/Gaza Wed 20:31:39
- Asia/Hebron Wed 20:31:39
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Gaza | Wed 20:31:39 |
Asia/Hebron | Wed 20:31:39 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Palestine
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Palestine và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Palestine (6 Vị trí)
-
Đông Jerusalem
6:33 AM6:23 PM
-
Gaza
6:36 AM6:26 PM
-
Hêbron
6:33 AM6:24 PM
-
Jabālyā
6:36 AM6:26 PM
-
Khān Yūnis
6:36 AM6:27 PM
-
Ramallah
6:33 AM6:23 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Đông Jerusalem |
6:33 AM
|
6:23 PM
|
Gaza |
6:36 AM
|
6:26 PM
|
Hêbron |
6:33 AM
|
6:24 PM
|
Jabālyā |
6:36 AM
|
6:26 PM
|
Khān Yūnis |
6:36 AM
|
6:27 PM
|
Ramallah |
6:33 AM
|
6:23 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Palestine (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|