Thời gian hiện tại trong Peru 🇵🇪
Thành phố thủ đô: Lima
Mã ISO Alpha-2: PE
Mã ISO Alpha-3: PER
Múi giờ IANA: America/Lima (UTC−05:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Peru
- Abancay Thu 10:00:25
- Arequipa Thu 10:00:25
- Ayacucho Thu 10:00:25
- Breña Thu 10:00:25
- Callao Thu 10:00:25
- Chilca Thu 10:00:25
- Chincha Alta Thu 10:00:25
- Chosica Thu 10:00:25
- Ciudad Satélite Thu 10:00:25
- Huánuco Thu 10:00:25
- Huaraz Thu 10:00:25
- Lima Thu 10:00:25
- Puerto Maldonado Thu 10:00:25
- Puno Thu 10:00:25
- San Francisco De Borja Thu 10:00:25
- San Martín Thu 10:00:25
- Santa Anita Thu 10:00:25
- Selva Alegre Thu 10:00:25
- Sullana Thu 10:00:25
- Talara Thu 10:00:25
- Tumbes Thu 10:00:25
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Abancay | Thu 10:00:25 |
| Arequipa | Thu 10:00:25 |
| Ayacucho | Thu 10:00:25 |
| Breña | Thu 10:00:25 |
| Callao | Thu 10:00:25 |
| Chilca | Thu 10:00:25 |
| Chincha Alta | Thu 10:00:25 |
| Chosica | Thu 10:00:25 |
| Ciudad Satélite | Thu 10:00:25 |
| Huánuco | Thu 10:00:25 |
| Huaraz | Thu 10:00:25 |
| Lima | Thu 10:00:25 |
| Puerto Maldonado | Thu 10:00:25 |
| Puno | Thu 10:00:25 |
| San Francisco De Borja | Thu 10:00:25 |
| San Martín | Thu 10:00:25 |
| Santa Anita | Thu 10:00:25 |
| Selva Alegre | Thu 10:00:25 |
| Sullana | Thu 10:00:25 |
| Talara | Thu 10:00:25 |
| Tumbes | Thu 10:00:25 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Peru
- America/Lima Thu 10:00:25
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Lima | Thu 10:00:25 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Peru (34 Vị trí)
-
Abancay
5:13 AM6:00 PM
-
Arequipa
5:03 AM5:59 PM
-
Ayacucho
5:19 AM6:05 PM
-
Breña
5:32 AM6:15 PM
-
Cajamarca
5:45 AM6:13 PM
-
Callao
5:33 AM6:15 PM
-
Chiclayo
5:51 AM6:18 PM
-
Chilca
5:25 AM6:07 PM
-
Chimbote
5:43 AM6:16 PM
-
Chincha Alta
5:27 AM6:13 PM
-
Chosica
5:31 AM6:13 PM
-
Ciudad Satélite
5:03 AM5:59 PM
-
Cusco
5:10 AM5:57 PM
-
Huancayo
5:25 AM6:07 PM
-
Huánuco
5:32 AM6:08 PM
-
Huaraz
5:38 AM6:13 PM
-
Ica
5:24 AM6:13 PM
-
Iquitos
5:29 AM5:47 PM
-
Juliaca
4:59 AM5:52 PM
-
Lima
5:32 AM6:15 PM
-
Piura
5:57 AM6:19 PM
-
Pucallpa
5:28 AM5:59 PM
-
Puerto Maldonado
5:00 AM5:44 PM
-
Puno
4:58 AM5:52 PM
-
San Francisco De Borja
5:32 AM6:15 PM
-
San Martín
5:57 AM6:19 PM
-
Santa Anita
5:32 AM6:14 PM
-
Santiago de Surco
5:32 AM6:15 PM
-
Selva Alegre
5:03 AM5:59 PM
-
Sullana
5:57 AM6:19 PM
-
Tacna
4:56 AM5:57 PM
-
Talara
6:00 AM6:20 PM
-
Trujillo
5:46 AM6:17 PM
-
Tumbes
5:58 AM6:16 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Abancay |
5:13 AM
|
6:00 PM
|
| Arequipa |
5:03 AM
|
5:59 PM
|
| Ayacucho |
5:19 AM
|
6:05 PM
|
| Breña |
5:32 AM
|
6:15 PM
|
| Cajamarca |
5:45 AM
|
6:13 PM
|
| Callao |
5:33 AM
|
6:15 PM
|
| Chiclayo |
5:51 AM
|
6:18 PM
|
| Chilca |
5:25 AM
|
6:07 PM
|
| Chimbote |
5:43 AM
|
6:16 PM
|
| Chincha Alta |
5:27 AM
|
6:13 PM
|
| Chosica |
5:31 AM
|
6:13 PM
|
| Ciudad Satélite |
5:03 AM
|
5:59 PM
|
| Cusco |
5:10 AM
|
5:57 PM
|
| Huancayo |
5:25 AM
|
6:07 PM
|
| Huánuco |
5:32 AM
|
6:08 PM
|
| Huaraz |
5:38 AM
|
6:13 PM
|
| Ica |
5:24 AM
|
6:13 PM
|
| Iquitos |
5:29 AM
|
5:47 PM
|
| Juliaca |
4:59 AM
|
5:52 PM
|
| Lima |
5:32 AM
|
6:15 PM
|
| Piura |
5:57 AM
|
6:19 PM
|
| Pucallpa |
5:28 AM
|
5:59 PM
|
| Puerto Maldonado |
5:00 AM
|
5:44 PM
|
| Puno |
4:58 AM
|
5:52 PM
|
| San Francisco De Borja |
5:32 AM
|
6:15 PM
|
| San Martín |
5:57 AM
|
6:19 PM
|
| Santa Anita |
5:32 AM
|
6:14 PM
|
| Santiago de Surco |
5:32 AM
|
6:15 PM
|
| Selva Alegre |
5:03 AM
|
5:59 PM
|
| Sullana |
5:57 AM
|
6:19 PM
|
| Tacna |
4:56 AM
|
5:57 PM
|
| Talara |
6:00 AM
|
6:20 PM
|
| Trujillo |
5:46 AM
|
6:17 PM
|
| Tumbes |
5:58 AM
|
6:16 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Peru (34 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Peru
| Dân số | 31,989,256 |
| Diện tích | 1,285,220 km² |
| Mã số ISO Numeric | 604 |
| Mã FIPS | PE |
| Tên miền cấp cao nhất | .pe |
| Tiền tệ | Giải pháp (PEN) |
| Mã vùng điện thoại | +51 |
| Mã quốc gia | +51 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | AY (ay), ES-PE (es-PE), QU (qu) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇴 Bolivia, 🇧🇷 Brazil, 🇨🇱 Chile, 🇨🇴 Colombia, 🇪🇨 Ecuador |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Peru
Năm nay, Peru tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Immaculate Conception vào ngày 08 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Peru để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Immaculate Conception • Monday
- Battle of Ayacucho Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Labor Day • Friday
- Saint Peter and Saint Paul's Day • Monday
- Independence Day • Tuesday