Thời gian hiện tại trong Séc-ki 🇨🇿
Thành phố thủ đô: Prague
- Prague (Dân số 1,300,000)
- Brno (Dân số 379,466)
- Ostrava (Dân số 279,791)
- Pilsen (Dân số 168,733)
- Liberec (Dân số 102,951)
Mã ISO Alpha-2: CZ
Mã ISO Alpha-3: CZE
Múi giờ IANA: Europe/Prague (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Séc-ki
- České Budějovice Sat 14:18:38
- Havířov Sat 14:18:38
- Hradec Králové Sat 14:18:38
- Olomouc Sat 14:18:38
- Pardubice Sat 14:18:38
- Prague Sat 14:18:38
- Ústí nad Labem Sat 14:18:38
- Zlín Sat 14:18:38
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| České Budějovice | Sat 14:18:38 |
| Havířov | Sat 14:18:38 |
| Hradec Králové | Sat 14:18:38 |
| Olomouc | Sat 14:18:38 |
| Pardubice | Sat 14:18:38 |
| Prague | Sat 14:18:38 |
| Ústí nad Labem | Sat 14:18:38 |
| Zlín | Sat 14:18:38 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Séc-ki
- Europe/Prague Sat 14:18:38
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Prague | Sat 14:18:38 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Séc-ki
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Séc-ki và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Séc-ki (12 Vị trí)
-
Brno
7:04 AM4:11 PM
-
České Budějovice
7:11 AM4:20 PM
-
Havířov
6:58 AM4:02 PM
-
Hradec Králové
7:10 AM4:11 PM
-
Liberec
7:15 AM4:12 PM
-
Olomouc
7:02 AM4:07 PM
-
Ostrava
6:59 AM4:02 PM
-
Pardubice
7:10 AM4:12 PM
-
Pilsen
7:18 AM4:22 PM
-
Prague
7:15 AM4:17 PM
-
Ústí nad Labem
7:19 AM4:16 PM
-
Zlín
6:59 AM4:07 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Brno |
7:04 AM
|
4:11 PM
|
| České Budějovice |
7:11 AM
|
4:20 PM
|
| Havířov |
6:58 AM
|
4:02 PM
|
| Hradec Králové |
7:10 AM
|
4:11 PM
|
| Liberec |
7:15 AM
|
4:12 PM
|
| Olomouc |
7:02 AM
|
4:07 PM
|
| Ostrava |
6:59 AM
|
4:02 PM
|
| Pardubice |
7:10 AM
|
4:12 PM
|
| Pilsen |
7:18 AM
|
4:22 PM
|
| Prague |
7:15 AM
|
4:17 PM
|
| Ústí nad Labem |
7:19 AM
|
4:16 PM
|
| Zlín |
6:59 AM
|
4:07 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Séc-ki (12 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Séc-ki
| Dân số | 10,625,695 |
| Diện tích | 78,866 km² |
| Mã số ISO Numeric | 203 |
| Mã FIPS | EZ |
| Tên miền cấp cao nhất | .cz |
| Tiền tệ | Koruna (CZK) |
| Mã vùng điện thoại | +420 |
| Mã quốc gia | +420 |
| Định dạng mã bưu chính | ### ## |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^\d{3}\s?\d{2}$ |
| Ngôn ngữ | CS (cs), SK (sk) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇵🇱 Ba Lan, 🇩🇪 Đức, 🇸🇰 Slovakia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Séc-ki
Năm nay, Séc-ki tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Struggle for Freedom and Democracy Day and International Students' Day vào ngày 17 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Independent Czechoslovak State Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Séc-ki để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Struggle for Freedom and Democracy Day and International Students' Day • Monday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- Independent Czech State Restoration Day; New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Saints Cyril and Methodius Day • Sunday