Thời gian hiện tại trong Séc-ki 🇨🇿

121234567891011
14:18:38 CET
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Prague

Các thành phố lớn nhất:
  • Prague (Dân số 1,300,000)
  • Brno (Dân số 379,466)
  • Ostrava (Dân số 279,791)
  • Pilsen (Dân số 168,733)
  • Liberec (Dân số 102,951)

Mã ISO Alpha-2: CZ

Mã ISO Alpha-3: CZE

Múi giờ IANA: Europe/Prague (UTC+01:00)

Các múi giờ: CEST, CET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Séc-ki

Thành phốThời gian hiện tại
České Budějovice Sat 14:18:38
Havířov Sat 14:18:38
Hradec Králové Sat 14:18:38
Olomouc Sat 14:18:38
Pardubice Sat 14:18:38
Prague Sat 14:18:38
Ústí nad Labem Sat 14:18:38
Zlín Sat 14:18:38

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Séc-ki

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Prague Sat 14:18:38

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Séc-ki

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Séc-ki và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Séc-ki (12 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Brno
7:04 AM
4:11 PM
České Budějovice
7:11 AM
4:20 PM
Havířov
6:58 AM
4:02 PM
Hradec Králové
7:10 AM
4:11 PM
Liberec
7:15 AM
4:12 PM
Olomouc
7:02 AM
4:07 PM
Ostrava
6:59 AM
4:02 PM
Pardubice
7:10 AM
4:12 PM
Pilsen
7:18 AM
4:22 PM
Prague
7:15 AM
4:17 PM
Ústí nad Labem
7:19 AM
4:16 PM
Zlín
6:59 AM
4:07 PM

Thời tiết hiện tại ở Séc-ki (12 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Séc-ki

Dân số 10,625,695
Diện tích 78,866 km²
Mã số ISO Numeric 203
Mã FIPS EZ
Tên miền cấp cao nhất .cz
Tiền tệ Koruna (CZK)
Mã vùng điện thoại +420
Mã quốc gia +420
Định dạng mã bưu chính ### ##
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^\d{3}\s?\d{2}$
Ngôn ngữ CS (cs), SK (sk)
Các quốc gia lân cận 🇦🇹 Áo, 🇵🇱 Ba Lan, 🇩🇪 Đức, 🇸🇰 Slovakia

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Séc-ki

Năm nay, Séc-ki tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Struggle for Freedom and Democracy Day and International Students' Day vào ngày 17 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Independent Czechoslovak State Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Séc-ki để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí