Thời gian hiện tại trong Somalia 🇸🇴

121234567891011
07:07:06 EAT
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thành phố thủ đô: Mogadishu

Các thành phố lớn nhất:
  • Mogadishu (Dân số 2,100,000)
  • Borama (Dân số 597,842)
  • Hargeysa (Dân số 477,876)
  • Berbera (Dân số 242,344)
  • Kismayo (Dân số 234,852)

Mã ISO Alpha-2: SO

Mã ISO Alpha-3: SOM

Múi giờ IANA: Africa/Mogadishu (UTC+03:00)

Các múi giờ: ĂN

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Somalia

Thành phốThời gian hiện tại
Mogadishu Thu 07:07:06

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Somalia

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Mogadishu Thu 07:07:06
Africa/Nairobi Thu 07:07:06

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Somalia

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Somalia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi lịch Phật giáo Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CET sang EET Bộ chuyển đổi CET sang MSK Bộ chuyển đổi CET sang WAT Bộ chuyển đổi CST sang AST Bộ chuyển đổi CST sang PKT Bộ chuyển đổi CST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi EAT sang UTC Bộ chuyển đổi ET sang CAT Bộ chuyển đổi ET sang CDT Bộ chuyển đổi ET sang CET Bộ chuyển đổi ET sang CST Bộ chuyển đổi ET sang CT Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi ET sang GMT Bộ chuyển đổi ET sang HST Bộ chuyển đổi ET sang IST Bộ chuyển đổi ET sang MST Bộ chuyển đổi ET sang PT Bộ chuyển đổi ET sang UTC Bộ chuyển đổi dấu thời gian Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AKST sang HST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang MST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ BST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang CST Bộ chuyển đổi giờ BST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ BST sang IST Bộ chuyển đổi giờ BST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EDT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang ET Bộ chuyển đổi giờ CDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang CST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CET sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CET sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang JST Bộ chuyển đổi giờ CET sang PST Bộ chuyển đổi giờ CET sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CET sang giờ ET Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CST sang JST Bộ chuyển đổi giờ CST sang KST Bộ chuyển đổi giờ CST sang PT Bộ chuyển đổi giờ CST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang PST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EET sang CET Bộ chuyển đổi giờ EET sang MSK Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET

Mặt Trời mọc và lặn ở Somalia (6 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Berbera
5:48 AM
5:49 PM
Borama
5:56 AM
5:57 PM
Hargeysa
5:52 AM
5:53 PM
Kismayo
5:55 AM
6:02 PM
Mogadishu
5:45 AM
5:50 PM
Thương hiệu
5:47 AM
5:52 PM

Thời tiết hiện tại ở Somalia (6 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Somalia

Dân số 15,008,154
Diện tích 637,657 km²
Mã số ISO Numeric 706
Mã FIPS SO
Tên miền cấp cao nhất .so
Tiền tệ Shilling (SOS)
Mã vùng điện thoại +252
Mã quốc gia +252
Định dạng mã bưu chính @@ #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^([A-Z]{2}\d{5})$
Ngôn ngữ AR-SO (ar-SO), CNTT (it), EN-SO (en-SO), Ổn ổn (so-SO)
Các quốc gia lân cận 🇩🇯 Djibouti, 🇪🇹 Ethiopia, 🇰🇪 Kenya
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí