Thời gian hiện tại trong Tây Ban Nha 🇪🇸

121234567891011
17:53:58 WET
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Madrid

Các thành phố lớn nhất:
  • Madrid (Dân số 3,300,000)
  • Barcelona (Dân số 1,620,343)
  • Sevilla (Dân số 684,234)
  • Zaragoza (Dân số 675,301)
  • Málaga (Dân số 578,460)

Mã ISO Alpha-2: ES

Mã ISO Alpha-3: ESP

Múi giờ IANA: Atlantic/Canary (UTC+00:00)

Các múi giờ: ẨM ƯỚT, CEST, CET, Tây

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tây Ban Nha

Thành phốThời gian hiện tại
Albacete Sat 18:53:58
Alcorcón Sat 18:53:58
Almería Sat 18:53:58
Barcelona Sat 18:53:58
Burgos Sat 18:53:58
Castelló de la Plana Sat 18:53:58
Donostia Sat 18:53:58
Fuenlabrada Sat 18:53:58
Getafe Sat 18:53:58
Horta-Guinardó Sat 18:53:58
Hortaleza Sat 18:53:58
Leganés Sat 18:53:58
Madrid Sat 18:53:58
Nou Barris Sat 18:53:58
Santander Sat 18:53:58
Sants-Montjuïc Sat 18:53:58

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tây Ban Nha

Múi giờThời gian hiện tại
Atlantic/Canary Sat 17:53:58
Europe/Madrid Sat 18:53:58
Africa/Ceuta Sat 18:53:58

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tây Ban Nha

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tây Ban Nha và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Tây Ban Nha (123 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
A Coruña
8:27 AM
6:08 PM
Albacete
7:50 AM
5:53 PM
Alcalá de Guadaira
8:02 AM
6:12 PM
Alcalá de Henares
8:00 AM
5:55 PM
Alcobendas
8:01 AM
5:56 PM
Alcorcón
8:01 AM
5:57 PM
Algeciras
7:58 AM
6:13 PM
Algorta
8:05 AM
5:47 PM
Alicante
7:43 AM
5:48 PM
Almería
7:48 AM
6:00 PM
Arganzuela
8:01 AM
5:57 PM
Arona
7:28 AM
6:13 PM
Avilés
8:17 AM
5:58 PM
Badajoz
8:10 AM
6:13 PM
Badalona
7:39 AM
5:30 PM
Barakaldo
8:05 AM
5:47 PM
Barcelona
7:40 AM
5:31 PM
Benidorm
7:42 AM
5:47 PM
Bilbao
8:05 AM
5:47 PM
Burgos
8:05 AM
5:52 PM
Cáceres
8:09 AM
6:09 PM
Carabanchel
8:01 AM
5:57 PM
Castelló de la Plana
7:45 AM
5:43 PM
Cầu Vallecas
8:01 AM
5:57 PM
Ceuta
7:57 AM
6:13 PM
Chamartín
8:01 AM
5:56 PM
Chamberí
8:01 AM
5:57 PM
Chiclana de la Frontera
8:02 AM
6:15 PM
Ciudad Real
7:58 AM
6:01 PM
Ciutat Vella
7:40 AM
5:31 PM
Cornellà de Llobregat
7:40 AM
5:31 PM
Coslada
8:00 AM
5:56 PM
Delicias
7:53 AM
5:42 PM
Donostia
8:01 AM
5:43 PM
Dos Hermanas
8:03 AM
6:13 PM
Đường phố thành phố
8:01 AM
5:56 PM
Eixample
7:40 AM
5:31 PM
El Ejido
7:49 AM
6:01 PM
El Puerto de Santa María
8:02 AM
6:15 PM
Elche
7:44 AM
5:50 PM
Ferrol
8:26 AM
6:07 PM
Fuencarral-El Pardo
8:01 AM
5:57 PM
Fuengirola
7:56 AM
6:09 PM
Fuenlabrada
8:01 AM
5:57 PM
Gandia
7:43 AM
5:46 PM
Gasteiz / Vitoria
8:03 AM
5:47 PM
Getafe
8:01 AM
5:57 PM
Getxo
8:05 AM
5:47 PM
Gijón
8:16 AM
5:57 PM
Girona
7:38 AM
5:27 PM
Gràcia
7:40 AM
5:31 PM
Granada
7:53 AM
6:03 PM
Horta-Guinardó
7:40 AM
5:31 PM
Hortaleza
8:01 AM
5:56 PM
Huelva
8:07 AM
6:17 PM
Jaén
7:55 AM
6:03 PM
Jerez de la Frontera
8:02 AM
6:15 PM
L'Hospitalet de Llobregat
7:40 AM
5:31 PM
La Laguna
7:28 AM
6:11 PM
Las Palmas de Gran Canaria
7:23 AM
6:08 PM
Las Rozas de Madrid
8:02 AM
5:57 PM
Latina
8:01 AM
5:57 PM
Leganés
8:01 AM
5:57 PM
Les Corts
7:40 AM
5:31 PM
Lleida
7:46 AM
5:36 PM
Logroño
8:01 AM
5:47 PM
Lorca
7:47 AM
5:55 PM
Lugo
8:23 AM
6:06 PM
Madrid
8:01 AM
5:57 PM
Madrid
8:01 AM
5:57 PM
Málaga
7:55 AM
6:08 PM
Manresa
7:42 AM
5:31 PM
Marbella
7:57 AM
6:10 PM
Mataró
7:39 AM
5:29 PM
Melilla
7:47 AM
6:05 PM
Mijas
7:56 AM
6:09 PM
Moncloa-Aravaca
8:01 AM
5:57 PM
Moratalaz
8:01 AM
5:56 PM
Móstoles
8:01 AM
5:57 PM
Murcia
7:45 AM
5:52 PM
Nou Barris
7:40 AM
5:31 PM
Orihuela
7:44 AM
5:51 PM
Ourense
8:22 AM
6:09 PM
Oviedo
8:17 AM
5:58 PM
Palencia
8:08 AM
5:56 PM
Palma
7:33 AM
5:33 PM
Pamplona
7:58 AM
5:42 PM
Parla
8:01 AM
5:57 PM
Pontevedra
8:25 AM
6:11 PM
Pozuelo de Alarcón
8:01 AM
5:57 PM
Retiro
8:01 AM
5:57 PM
Reus
7:43 AM
5:36 PM
Roquetas de Mar
7:48 AM
6:00 PM
Rubí
7:40 AM
5:31 PM
Sabadell
7:40 AM
5:31 PM
San Blas-Canillejas
8:01 AM
5:56 PM
San Sebastián de los Reyes
8:01 AM
5:56 PM
Sant Andreu
7:40 AM
5:31 PM
Sant Boi de Llobregat
7:40 AM
5:31 PM
Sant Cugat del Vallès
7:40 AM
5:31 PM
Sant Martí
7:40 AM
5:31 PM
Santa Coloma de Gramenet
7:40 AM
5:31 PM
Santa Cruz de Tenerife
7:27 AM
6:11 PM
Santa Lucía
7:23 AM
6:09 PM
Santander
8:09 AM
5:49 PM
Santiago de Compostela
8:26 AM
6:10 PM
Sants-Montjuïc
7:40 AM
5:31 PM
Sarrià-Sant Gervasi
7:40 AM
5:31 PM
Sevilla
8:03 AM
6:12 PM
Talavera de la Reina
8:04 AM
6:02 PM
Tarragona
7:43 AM
5:35 PM
Tây Tết-uan
8:01 AM
5:57 PM
Telde
7:23 AM
6:08 PM
Terrassa
7:41 AM
5:31 PM
Tơ-răng
7:46 AM
5:46 PM
Torrejón de Ardoz
8:00 AM
5:56 PM
Torrevieja
7:43 AM
5:50 PM
Usera
8:01 AM
5:57 PM
Valladolid
8:08 AM
5:58 PM
Vélez-Málaga
7:54 AM
6:06 PM
Vigo
8:25 AM
6:12 PM
Villaverde
8:01 AM
5:57 PM
Zaragoza
7:52 AM
5:42 PM

Thời tiết hiện tại ở Tây Ban Nha (123 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Tây Ban Nha

Dân số 46,723,749
Diện tích 504,782 km²
Mã số ISO Numeric 724
Mã FIPS SP
Tên miền cấp cao nhất .es
Tiền tệ Euro (EUR)
Mã vùng điện thoại +34
Mã quốc gia +34
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ CA (ca), ES-ES (es-ES), EU (eu), GL (gl), OC (oc)
Các quốc gia lân cận 🇦🇩 Andorra, 🇵🇹 Bồ Đào Nha, 🇬🇮 Gibraltar, 🇲🇦 Ma-rốc, 🇫🇷 Pháp

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tây Ban Nha

Năm nay, Tây Ban Nha tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Constitution Day vào ngày 06 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tây Ban Nha để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí