Thời gian hiện tại trong Tây Ban Nha 🇪🇸

121234567891011
20:33:58 WET
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Madrid

Các thành phố lớn nhất:
  • Madrid (Dân số 3,300,000)
  • Barcelona (Dân số 1,620,343)
  • Sevilla (Dân số 684,234)
  • Zaragoza (Dân số 675,301)
  • Málaga (Dân số 578,460)

Mã ISO Alpha-2: ES

Mã ISO Alpha-3: ESP

Múi giờ IANA: Atlantic/Canary (UTC+00:00)

Các múi giờ: ẨM ƯỚT, CEST, CET, Tây

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tây Ban Nha

Thành phốThời gian hiện tại
Barcelona Sun 21:33:58
Madrid Sun 21:33:58

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tây Ban Nha

Múi giờThời gian hiện tại
Atlantic/Canary Sun 20:33:58
Europe/Madrid Sun 21:33:58
Africa/Ceuta Sun 21:33:58

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tây Ban Nha

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tây Ban Nha và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Tây Ban Nha (34 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
A Coruña
7:41 AM
9:33 PM
Alcalá de Henares
7:26 AM
9:07 PM
Alicante
7:18 AM
8:52 PM
Badalona
7:02 AM
8:47 PM
Barcelona
7:02 AM
8:47 PM
Bilbao
7:19 AM
9:11 PM
Carabanchel
7:28 AM
9:09 PM
Cầu Vallecas
7:27 AM
9:08 PM
Đường phố thành phố
7:27 AM
9:08 PM
Eixample
7:02 AM
8:47 PM
Elche
7:19 AM
8:53 PM
Fuencarral-El Pardo
7:27 AM
9:09 PM
Gasteiz / Vitoria
7:19 AM
9:09 PM
Gijón
7:30 AM
9:22 PM
Granada
N/A
N/A
Jerez de la Frontera
N/A
N/A
L'Hospitalet de Llobregat
7:03 AM
8:47 PM
Las Palmas de Gran Canaria
7:32 AM
8:37 PM
Latina
7:28 AM
9:09 PM
Madrid
7:27 AM
9:09 PM
Málaga
N/A
N/A
Móstoles
7:28 AM
9:09 PM
Murcia
7:21 AM
8:54 PM
Oviedo
7:31 AM
9:22 PM
Palma
7:04 AM
8:42 PM
Pamplona
7:15 AM
9:05 PM
Sabadell
7:02 AM
8:47 PM
Sant Martí
7:02 AM
8:47 PM
Santa Cruz de Tenerife
7:35 AM
8:41 PM
Sevilla
N/A
N/A
Terrassa
7:03 AM
8:48 PM
Valladolid
7:29 AM
9:15 PM
Vigo
N/A
N/A
Zaragoza
7:14 AM
8:59 PM

Thời tiết hiện tại ở Tây Ban Nha (34 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Tây Ban Nha

Dân số 46,723,749
Diện tích 504,782 km²
Mã số ISO Numeric 724
Mã FIPS SP
Tên miền cấp cao nhất .es
Tiền tệ Euro (EUR)
Mã vùng điện thoại +34
Mã quốc gia +34
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ CA (ca), ES-ES (es-ES), EU (eu), GL (gl), OC (oc)
Các quốc gia lân cận 🇦🇩 Andorra, 🇵🇹 Bồ Đào Nha, 🇬🇮 Gibraltar, 🇲🇦 Ma-rốc, 🇫🇷 Pháp

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tây Ban Nha

Năm nay, Tây Ban Nha tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tây Ban Nha để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí