Thời gian hiện tại trong Togo 🇹🇬
Thành phố thủ đô: Lome
Mã ISO Alpha-2: TG
Mã ISO Alpha-3: TGO
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Togo
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Togo
- Africa/Abidjan Wed 18:00:10
- Africa/Lome Wed 18:00:10
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Abidjan | Wed 18:00:10 |
Africa/Lome | Wed 18:00:10 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Togo
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Togo và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Togo (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Togo (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Togo
Dân số | 7,889,094 |
Diện tích | 56,785 km² |
Mã số ISO Numeric | 768 |
Mã FIPS | TO |
Tên miền cấp cao nhất | .tg |
Tiền tệ | Franc (XOF) |
Mã vùng điện thoại | +228 |
Mã quốc gia | +228 |
Ngôn ngữ | DAG (dag), EE (ee), FR-TG (fr-TG), HNA (hna), KBP (kbp) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇯 Benin, 🇧🇫 Burkina Faso, 🇬🇭 Gha-na |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Togo
Năm nay, Togo tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Togo để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- First Day of Ramadan (estimated) • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- Independence Day • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday